Pms-Pregabalin 75Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
PMS-Pregabalin 75mg
Tên thuốc: PMS-Pregabalin 75mg
Nhóm thuốc: Thuốc Thần Kinh
Dạng bào chế: Viên nang cứng
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Pregabalin | 75mg |
Tá dược | Pregelatinized starch, Lactose monohydrate, Talc |
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc
2.1.1 Dược lực học
PMS-Pregabalin 75mg chứa Pregabalin, hoạt chất liên kết với ái lực cao với vị trí alpha2-delta (một tiểu đơn vị phụ trợ của các kênh canxi bị kiểm soát điện áp) trong các mô của hệ thần kinh trung ương. Pregabalin làm giảm sự giải phóng phụ thuộc canxi của một số chất dẫn truyền thần kinh bằng cách điều chỉnh chức năng kênh canxi. Nó ức chế sự giải phóng chất dẫn truyền thần kinh kích thích nhưng không liên kết trực tiếp với các thụ thể GABAA, GABAB hoặc benzodiazepine. Tuy nhiên, việc sử dụng pregabalin kéo dài làm tăng mật độ protein vận chuyển GABA và tăng tốc độ vận chuyển GABA chức năng. Pregabalin không chặn các kênh natri, không hoạt động ở các thụ thể thuốc phiện và không làm thay đổi hoạt động của enzym cyclooxygenase. Nó cũng không hoạt động ở các thụ thể serotonin và dopamin và không ức chế tái hấp thu dopamin, serotonin hoặc Noradrenaline.
2.1.2 Dược động học
Pregabalin được hấp thu tốt sau khi uống, được thải trừ phần lớn qua thận và có thời gian bán thải khoảng 6 giờ. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được trong vòng 1,5 giờ sau khi uống lúc đói. Sinh khả dụng đường uống của Pregabalin là ≥90% và không phụ thuộc vào liều dùng. Hấp thu pregabalin giảm khi dùng cùng với thức ăn, dẫn đến giảm Cmax khoảng 25% đến 30% và tăng Tmax khoảng 3 giờ. Tuy nhiên, điều này không ảnh hưởng lâm sàng đến tổng lượng hấp thu. Pregabalin không liên kết với protein huyết tương. Pregabalin chuyển hóa không đáng kể ở người; khoảng 90% liều dùng được tìm thấy trong nước tiểu dưới dạng pregabalin không đổi. Sự đào thải pregabalin gần như tỷ lệ thuận với độ thanh thải creatinine (CLcr).
2.2 Chỉ định
- Đau thần kinh ngoại vi và trung ương: Điều trị đau thần kinh ngoại vi và trung ương ở người lớn.
- Động kinh: Liệu pháp bổ trợ ở người lớn bị động kinh cục bộ có hoặc không có toàn thể hóa thứ phát.
- Rối loạn lo âu tổng quát (GAD): Điều trị GAD ở người lớn.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng tùy thuộc vào chỉ định và đáp ứng của từng bệnh nhân. Thông thường, liều khởi đầu là 75mg/ngày, chia làm 2-3 lần. Liều có thể được tăng dần lên đến 600mg/ngày, tùy thuộc vào đáp ứng và khả năng dung nạp. Điều chỉnh liều cần thiết ở bệnh nhân suy thận. Không cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy gan.
Độ thanh thải Creatinin (CLcr) (mL/phút) | Tổng liều Pregabalin hàng ngày (mg) | Chế độ liều lượng |
---|---|---|
≥ 60 | 150-600 | Chia 2 hoặc 3 lần |
≥30 - <60 | 75-300 | Chia 2 hoặc 3 lần |
≥15 - <30 | 25-150 | 1 lần hoặc chia 2 lần/ngày |
< 15 | 25-75 | Mỗi ngày một lần |
Liều bổ sung sau chạy thận nhân tạo | 25-100 | Liều duy nhất |
3.2 Cách dùng
Thuốc được dùng đường uống. Có thể dùng cùng hoặc không cùng thức ăn. Nên ngừng thuốc dần dần trong tối thiểu 1 tuần.
4. Chống chỉ định
Quá mẫn cảm với pregabalin hoặc bất kỳ tá dược nào.
5. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm: chóng mặt, buồn ngủ, nhức đầu, tăng cân, phù ngoại biên, buồn nôn, táo bón, khô miệng. Các tác dụng phụ nghiêm trọng hơn, mặc dù hiếm gặp, bao gồm: phản ứng dị ứng (phù mạch), suy tim sung huyết, suy hô hấp, ý nghĩ tự tử. Xem bảng chi tiết tác dụng phụ (Bảng 2 trong tài liệu gốc).
6. Tương tác thuốc
Pregabalin có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm gabapentin, thuốc ngừa thai, lorazepam, oxycodone, và ethanol. Cần thận trọng khi sử dụng đồng thời pregabalin với opioid do nguy cơ ức chế thần kinh trung ương.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cần thận trọng ở bệnh nhân tiểu đường, bệnh nhân cao tuổi, bệnh nhân suy thận, bệnh nhân suy hô hấp, bệnh nhân có tiền sử lạm dụng chất gây nghiện, bệnh nhân đang điều trị bằng các thuốc ức chế thần kinh trung ương khác. Theo dõi chặt chẽ các dấu hiệu của ý nghĩ tự tử và các phản ứng bất lợi về da. Thông báo cho bác sĩ nếu có bất kỳ tác dụng phụ nào.
7.2 Sử dụng ở phụ nữ mang thai và cho con bú
Không nên dùng pregabalin trong thời kỳ mang thai trừ khi thật sự cần thiết. Pregabalin bài tiết vào sữa mẹ, cần cân nhắc lợi ích và nguy cơ khi sử dụng thuốc cho phụ nữ đang cho con bú.
7.3 Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc
Pregabalin có thể gây chóng mặt và buồn ngủ, ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. Không nên lái xe hoặc vận hành máy móc cho đến khi biết được tác dụng của thuốc.
7.4 Xử trí khi quá liều
Các triệu chứng quá liều bao gồm buồn ngủ, lú lẫn, kích động, bồn chồn, và động kinh. Điều trị bao gồm các biện pháp hỗ trợ chung và có thể bao gồm chạy thận nhân tạo nếu cần thiết.
7.5 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm về Pregabalin
Pregabalin là một thuốc chống động kinh và giảm đau, được sử dụng để điều trị đau thần kinh, động kinh, và rối loạn lo âu tổng quát. Cơ chế tác dụng chính của nó là liên kết với các kênh canxi phụ thuộc điện thế, làm giảm sự giải phóng các chất dẫn truyền thần kinh gây đau và kích thích.
9. Ưu & Nhược điểm
Ưu điểm:
- Hiệu quả trong điều trị đau thần kinh.
- An toàn tương đối.
Nhược điểm:
- Có thể gây buồn ngủ và chóng mặt.
- Liều dùng cao có thể gây bất tiện.
Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này