Pms-Irbesartan 75Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
PMS-Irbesartan 75mg
Thông tin sản phẩm
Thành phần |
|
---|---|
Dạng bào chế | Viên nén |
Công dụng - Chỉ định
Tác dụng
Dược lực học
Irbesartan thuộc nhóm chất đối kháng thụ thể angiotensin-II, có tác dụng hạ áp tương đối mạnh và chọn lọc loại AT1. Thuốc ngăn cản hoạt động của angiotensin-II qua trung gian AT1, làm tăng mức renin huyết tương và mức angiotensin-II, đồng thời làm giảm aldosteron. Irbesartan không ức chế men chuyển và không cần các hoạt động chuyển hóa.
Dược động học
Hấp thu: Irbesartan hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa khi dùng đường uống với sinh khả dụng khoảng 60-80%, đạt nồng độ tối đa sau 1-2 giờ. Sinh khả dụng không bị ảnh hưởng bởi thức ăn.
Phân bố: Thể tích phân bố khoảng 53-93 L/kg, tỷ lệ gắn kết với protein huyết tương khoảng 96%.
Chuyển hóa: Irbesartan được chuyển hóa qua gan tạo các chất chuyển hóa không hoạt tính, chủ yếu bởi glucuronide hóa và oxy hóa.
Thải trừ: Irbesartan được bài tiết qua mật và nước tiểu với chu kỳ bán thải khoảng 11-15 giờ.
Chỉ định
PMS-Irbesartan 75mg được chỉ định trong điều trị:
- Tăng huyết áp không rõ nguyên nhân.
- Bệnh lý về thận ở người huyết áp cao và tiểu đường loại 2.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng
Đối tượng / Chỉ định | Liều dùng |
---|---|
Người không đáp ứng với liều 2 viên một lần mỗi ngày | Tăng liều lên 4 viên mỗi ngày, hoặc dùng thêm thuốc hạ áp khác (ví dụ: thuốc lợi tiểu thiazide) |
Người tiểu đường loại 2 có tăng huyết áp | Liều khởi đầu 2 viên một lần mỗi ngày, sau tăng lên 4 viên mỗi ngày |
Bệnh nhân suy thận | Không cần điều chỉnh liều |
Bệnh nhân suy gan (nhẹ và vừa) | Không cần điều chỉnh liều |
Người cao tuổi (trên 75 tuổi) | Cân nhắc dùng liều khởi đầu một viên mỗi ngày |
Liều thông thường | Liều khởi đầu và duy trì là 2 viên/lần x 1 lần/ngày; đôi khi liều khởi đầu 1 viên một lần mỗi ngày cũng có thể được sử dụng, nhất là với người chạy thận nhân tạo và người trên 75 tuổi |
Cách dùng
Uống nguyên viên với một cốc nước. Có thể dùng thuốc trong hoặc ngoài bữa ăn.
Chống chỉ định
- Mẫn cảm với irbesartan hoặc bất cứ thành phần nào khác trong thuốc.
- Phụ nữ có thai.
Tác dụng phụ
Tần suất | Tác dụng phụ |
---|---|
Rất thường gặp | Tăng Kali máu |
Thường gặp | Tăng creatin kinase huyết tương, chóng mặt, buồn nôn, nôn, đau cơ xương, hạ huyết áp tư thế, mệt mỏi |
Ít gặp | Nhịp tim nhanh, đau ngực, ho, tiêu chảy, khó tiêu, ợ nóng, phát ban, rối loạn tình dục |
Không rõ | Đau đầu, ù tai, suy thận, viêm mạch hủy bạch cầu, đau cơ khớp, chuột rút, phản ứng quá mẫn (phù mạch, phát ban, nổi mày đay), viêm gan |
Lưu ý: Nếu gặp bất kỳ triệu chứng bất lợi nào, cần liên hệ với bác sĩ.
Tương tác thuốc
Thuốc hạ áp khác: Có thể tăng tác dụng hạ áp của irbesartan. Có thể dùng đồng thời với thuốc chẹn beta, chẹn calci hoặc thuốc lợi tiểu thiazide. Lưu ý, dùng thuốc lợi tiểu liều cao trước khi dùng irbesartan có thể gây giảm thể tích máu và nguy cơ hạ huyết áp.
Chất bổ sung kali hoặc thuốc lợi tiểu giữ kali: Có thể gây tăng kali máu.
Lithium: Khi phối hợp với thuốc ức chế men chuyển có thể dẫn tới tăng nồng độ lithium huyết thanh, cần theo dõi chặt chẽ.
Digoxin, hydroclothiazide: Không có tương tác đáng kể.
Các thuốc cảm ứng CYP2C9: Chưa được đánh giá cụ thể.
Lưu ý: Thông tin trên chưa đầy đủ, cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Thận trọng khi dùng cho người suy thận và ghép thận, cần theo dõi kali và creatinin máu.
- Hạ huyết áp triệu chứng có thể xảy ra, nhất là sau liều khởi đầu, ở người bị giảm thể tích nội mạch và/hoặc giảm natri.
- Không dùng cho người cường aldosteron nguyên phát.
- Hạ huyết áp cấp tính, tăng ure máu, thiểu niệu, suy thận cấp có thể xảy ra ở người có trương lực mạch và chức năng thận phụ thuộc hệ renin-angiotensin-aldosteron.
- Tăng kali máu có thể xảy ra, nhất là ở bệnh nhân suy thận, bệnh thận ở người tiểu đường, suy tim; cần theo dõi kali máu.
- Thận trọng khi dùng cho người bị hẹp động mạch chủ, hẹp van 2 lá hoặc có cơ tim phì đại tắc nghẽn.
- Chưa có đủ bằng chứng để ủng hộ việc dùng cho trẻ em.
- Phụ nữ mang thai: Không dùng vì có thể gây suy thận ở thai nhi, biến dạng sọ mặt, thậm chí chết thai.
- Phụ nữ cho con bú: Không nên dùng.
Xử trí quá liều
Chưa có báo cáo về quá liều. Triệu chứng có thể gặp: tụt huyết áp, nhịp tim nhanh hoặc chậm. Không có thuốc giải độc đặc hiệu, cần thực hiện các biện pháp hỗ trợ và điều trị triệu chứng (gây nôn, rửa dạ dày, dùng Than hoạt tính).
Quên liều
Không có thông tin về xử lý quên liều trong nguồn cung cấp. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Thông tin thêm về Irbesartan
Irbesartan là một chất đối kháng thụ thể angiotensin II (ARB) chọn lọc, có tác dụng hạ huyết áp bằng cách ức chế tác dụng của angiotensin II trên thụ thể AT1. Nó có hiệu quả trong việc điều trị tăng huyết áp và các bệnh lý thận liên quan đến tiểu đường.
Ưu điểm
- Điều trị bệnh nhân mắc bệnh thận ở bệnh tiểu đường loại 2, tăng huyết áp và bệnh thận hiệu quả.
- Giá bán hợp lý.
- Dạng viên nén dễ sử dụng và bảo quản.
- Sản phẩm của Pharmascience - công ty dược phẩm uy tín.
Nhược điểm
- Dễ gặp tác dụng phụ tăng kali huyết.
- Không dùng được cho trẻ em và phụ nữ có thai.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này