Pms-Topiramate 25Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Pms-Topiramate 25mg
Tên thuốc: Pms-Topiramate 25mg
Nhóm thuốc: Thuốc Thần Kinh
1. Thành phần
Thành phần hoạt chất | Topiramate 25mg |
---|---|
Tá dược | Copovidone/Plasdone S-630, nước tinh khiết, Lactose monohydrate, natri starch glycolate, magnesium stearate, Silicon dioxide, Opadry II trắng. |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim hình tròn, màu trắng, hai mặt lồi, một mặt dập chữ "I".
2. Công dụng - Chỉ định
Pms-Topiramate 25mg được chỉ định trong các trường hợp sau:
2.1 Điều trị Động Kinh
- Đơn trị liệu: Điều trị động kinh cục bộ, có hoặc không kèm theo co giật toàn thể thứ phát, hoặc cơn co cứng - co giật toàn thể nguyên phát ở người lớn và trẻ em từ 6 tuổi trở lên.
- Phối hợp điều trị: Phối hợp với các thuốc chống động kinh khác để điều trị động kinh cục bộ, có hoặc không kèm theo co giật toàn thể thứ phát, hoặc cơn động kinh co cứng - co giật toàn thể ở người lớn và trẻ em từ 2 tuổi trở lên. Được chỉ định trong các cơn động kinh liên quan đến hội chứng Lennox-Gastaut.
2.2 Phòng ngừa Đau Nửa Đầu
Dự phòng đau nửa đầu ở người lớn. Không dùng để điều trị các cơn đau nửa đầu cấp tính.
3. Chống chỉ định
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Không sử dụng dự phòng đau nửa đầu cho phụ nữ có thai hoặc phụ nữ trong độ tuổi sinh sản không sử dụng biện pháp tránh thai.
4. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể xảy ra với các mức độ khác nhau, từ rất thường gặp đến hiếm gặp, chưa xác định được tần suất. Bao gồm:
- Rất thường gặp: Viêm đường hô hấp trên, dị cảm, buồn ngủ, buồn nôn, tiêu chảy, mệt mỏi.
- Thường gặp: Thiếu máu, phản ứng quá mẫn, mất ngủ, trầm cảm, giảm trí nhớ, co giật, nhìn mờ, ù tai, rối loạn tiêu hóa, da, cơ xương khớp và tiết niệu (như sỏi thận).
- Ít gặp: Rối loạn bạch cầu, rối loạn điện giải, thay đổi thèm ăn, ý tưởng tự sát, hoang tưởng, nhịp tim chậm, tụt huyết áp, mày đay.
- Hiếm gặp: Viêm gan, suy gan, hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử thượng bì nhiễm độc, nhiễm toan.
- Chưa xác định tần suất: Phù do dị ứng, biến chứng về mắt.
5. Tương tác thuốc
Topiramate có thể tương tác với nhiều thuốc khác, bao gồm:
- Thuốc chống động kinh khác (Phenytoin, Carbamazepin, Acid valproic, Lamotrigin): Có thể làm thay đổi nồng độ thuốc trong huyết tương, cần theo dõi và điều chỉnh liều.
- Risperidone: Có thể làm giảm phơi nhiễm hệ thống của Risperidone.
- Hydrochlorothiazide (HCTZ): Làm tăng nồng độ Topiramate trong huyết tương.
- Metformin: Có thể làm tăng nồng độ Metformin trong máu.
- Thuốc gây sỏi thận: Tăng nguy cơ hình thành sỏi thận.
- Warfarin: Có thể làm giảm chỉ số PT/INR.
- Thuốc tránh thai đường uống: Có thể làm giảm hiệu quả của thuốc tránh thai.
- Thuốc ức chế hệ thần kinh trung ương và rượu: Nên tránh sử dụng đồng thời.
- Lithium: Có thể làm thay đổi nồng độ Lithium trong máu.
6. Dược lực học
Topiramate là một monosaccharid đã được biến đổi bằng nhóm sulfamat, thuộc nhóm thuốc chống động kinh. Cơ chế chính xác chưa được xác định rõ ràng, nhưng bao gồm:
- Chặn kênh natri.
- Kích hoạt thụ thể GABAa.
- Ức chế thụ thể glutamat.
- Ức chế yếu các enzym anhydrase carbonic (không phải cơ chế chính).
7. Dược động học
- Hấp thu: Hấp thu nhanh qua đường uống, sinh khả dụng khoảng 81%, đạt nồng độ đỉnh sau 2-3 giờ. Thức ăn không ảnh hưởng đáng kể.
- Phân bố: Khoảng 13-17% gắn kết với protein huyết tương.
- Chuyển hóa: Dưới 20% được chuyển hóa ở người khỏe mạnh, có thể tăng lên đến 50% khi dùng kèm thuốc chống động kinh khác.
- Thải trừ: Chủ yếu qua thận, thời gian bán thải khoảng 21 giờ. Thẩm tách máu có thể loại bỏ Topiramate hiệu quả.
8. Liều lượng và cách dùng
Liều dùng cần được bác sĩ chỉ định cụ thể tùy thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của bệnh nhân. Thông tin dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo:
8.1 Điều trị động kinh phối hợp
Người lớn: Khởi đầu 25-50mg/ngày vào buổi tối, tăng dần 25-50mg/ngày mỗi 1-2 tuần. Liều thông thường 200-400mg/ngày, tối đa 1600mg/ngày.
Trẻ em từ 2 tuổi trở lên: Khoảng 5-9mg/kg/ngày, chia làm hai lần. Khởi đầu liều thấp (1-3mg/kg/ngày), tăng dần 1-3mg/kg/ngày mỗi 1-2 tuần. Tối đa 30mg/kg/ngày.
8.2 Đơn trị liệu động kinh
Người lớn: Khởi đầu 25mg/ngày vào buổi tối, tăng dần 25-50mg/ngày mỗi 1-2 tuần. Liều khuyến cáo 100-200mg/ngày, tối đa 500mg/ngày. Một số trường hợp có thể dùng đến 1000mg/ngày.
Trẻ em từ 6 tuổi trở lên: Khởi đầu 0.5-1mg/kg/ngày vào buổi tối, tăng dần 0.5-1mg/kg/ngày mỗi 1-2 tuần. Liều khởi đầu khuyến cáo 100-400mg/ngày, tối đa 500mg/ngày.
8.3 Phòng ngừa đau nửa đầu
Người lớn: Tổng liều khuyến cáo 100mg/ngày, chia làm hai lần. Khởi đầu 25mg/ngày vào buổi tối, tăng dần 25mg/ngày mỗi tuần cho đến khi đạt liều điều trị (50-200mg/ngày).
9. Lưu ý thận trọng
- Ngừng sử dụng đột ngột: Cần theo dõi cẩn thận vì có thể dẫn đến tăng tần suất co giật.
- Nguy cơ sỏi thận: Thận trọng ở bệnh nhân có nguy cơ cao bị sỏi thận.
- Rối loạn khí sắc và trầm cảm, ý định tự tử/hành vi tự tử: Cần theo dõi bệnh nhân chặt chẽ.
- Phản ứng da nghiêm trọng (Hội chứng Stevens-Johnson, Hoại tử thượng bì nhiễm độc): Ngừng thuốc ngay lập tức nếu nghi ngờ.
- Tăng amoniac huyết và bệnh não: Theo dõi nồng độ amoniac nếu có triệu chứng.
- Suy gan và suy thận: Cần giảm liều và theo dõi chặt chẽ.
- Nguy cơ giảm tiết mồ hôi và tăng thân nhiệt: Cảnh báo bệnh nhân, đặc biệt là trẻ em.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: Tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc: Có thể gây buồn ngủ, chóng mặt, suy giảm thị lực.
10. Xử trí quá liều
Triệu chứng: Co giật, lơ mơ, rối loạn thị giác. Xử trí: Ngưng thuốc, điều trị hỗ trợ, bù nước. Thẩm tách máu có thể được chỉ định.
11. Xử trí quên liều
Uống liều đã quên ngay khi nhớ ra, trừ khi gần với thời điểm uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều.
12. Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp và nơi ẩm ướt.
13. Thông tin bổ sung về Topiramate
Topiramate là một thuốc chống động kinh có tác dụng đa dạng, được sử dụng trong điều trị động kinh và phòng ngừa đau nửa đầu. Tuy nhiên, thuốc này cũng có nhiều tác dụng phụ tiềm tàng, vì vậy cần được sử dụng dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ.
14. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm:
- Hiệu quả điều trị đa dạng: Điều trị động kinh và phòng ngừa đau nửa đầu.
- Không cần kiểm soát nồng độ huyết tương.
- Liều dùng linh hoạt.
Nhược điểm:
- Tác dụng phụ đa dạng.
- Nguy cơ tương tác thuốc.
- Nguy cơ sỏi thận và giảm tiết mồ hôi.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này