Pms-Pregabalin 150Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
PMS-Pregabalin 150mg
Thành phần
Mỗi viên nang cứng PMS-Pregabalin 150mg chứa:
Pregabalin | 150mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nang cứng
Công dụng - Chỉ định
Tác dụng của thuốc PMS-Pregabalin 150mg
Dược lực học
Pregabalin là chất chống co giật và giảm đau. Mặc dù có cấu trúc tương tự các thuốc ức chế thần kinh trung ương GABA, cơ chế hoạt động của nó khác biệt. Pregabalin tăng sự tập trung của các protein vận chuyển và tăng tốc độ vận chuyển GABA; gắn vào các mô thần kinh trung ương với ái lực cao, giảm giải phóng các chất dẫn truyền thần kinh như glutamat, norepinephrin… bằng cách điều chỉnh hoạt động của kênh calci. Nó liên kết với các kênh canxi bị kiểm soát điện thế trước khớp thần kinh ở tiểu đơn vị alpha-2-delta trong các mô của hệ thần kinh trung ương, làm giảm dòng canxi vào tế bào thần kinh và giảm sự giải phóng các chất dẫn truyền thần kinh kích thích. Pregabalin không có hoạt tính được biết đến ở các kênh natri, thụ thể dopamin, hoặc thụ thể serotonin.
Dược động học
- Hấp thu: Hấp thu nhanh sau khi uống, đạt nồng độ tối đa trong 1 giờ, sinh khả dụng khoảng 90%. Thức ăn không ảnh hưởng đến hấp thu.
- Phân bố: Qua hàng rào máu não, nhau thai (ở chuột), và bài tiết vào sữa mẹ (ở chuột). Thể tích phân bố khoảng 0.56L/kg và không liên kết với protein huyết tương.
- Chuyển hóa: Chuyển hóa ít, khoảng 1% thành N-methyl pregabalin, còn lại thải trừ ở dạng không đổi.
- Thải trừ: Bài tiết qua nước tiểu, nửa đời thải trừ khoảng 6.3 giờ.
Chỉ định
PMS-Pregabalin 150mg được sử dụng ở người lớn để điều trị:
- Đau thần kinh trung ương và ngoại biên.
- Động kinh cục bộ (có hoặc không có cơn động kinh toàn bộ thứ phát).
- Rối loạn lo âu lan tỏa.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng
Liều dùng cần được điều chỉnh tùy thuộc vào chỉ định, tình trạng bệnh nhân (đặc biệt là suy thận) và đáp ứng điều trị. Tham khảo ý kiến bác sĩ để được hướng dẫn liều dùng cụ thể.
Chỉ định | Liều dùng |
---|---|
Đau thần kinh | Khởi đầu: 1/2 viên x 2 lần/ngày. Tăng dần lên tối đa 4 viên/ngày sau 7 ngày. |
Động kinh | Khởi đầu: 1/2 viên x 2 lần/ngày. Tăng dần lên tối đa 4 viên/ngày sau 14 ngày. |
Rối loạn lo âu lan tỏa | Khởi đầu: 1/2 viên/ngày. Tăng dần lên tối đa 4 viên/ngày sau 3 tuần. |
Suy thận | Điều chỉnh liều tùy thuộc độ thanh thải Creatinin. (Xem hướng dẫn chi tiết từ bác sĩ hoặc nhà sản xuất) |
Suy gan | Không cần điều chỉnh liều. |
Trẻ em dưới 17 tuổi | Chưa được thiết lập. |
Người cao tuổi | Điều chỉnh liều tùy theo tình trạng suy giảm chức năng thận. |
Cách dùng
Uống thuốc, có thể dùng trong hoặc ngoài bữa ăn. Nếu cần ngừng thuốc, nên giảm liều dần dần trong ít nhất 7 ngày.
Chống chỉ định
Quá mẫn với pregabalin hoặc bất kỳ thành phần nào khác trong thuốc.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể gặp phải, với tần suất khác nhau:
Tần suất | Tác dụng phụ |
---|---|
Rất thường gặp | Chóng mặt, buồn ngủ, nhức đầu |
Thường gặp | Nhiều tác dụng phụ khác nhau (xem thông tin chi tiết từ tờ hướng dẫn sử dụng hoặc tư vấn bác sĩ). |
Ít gặp | Nhiều tác dụng phụ khác nhau (xem thông tin chi tiết từ tờ hướng dẫn sử dụng hoặc tư vấn bác sĩ). |
Hiếm gặp | Nhiều tác dụng phụ khác nhau (xem thông tin chi tiết từ tờ hướng dẫn sử dụng hoặc tư vấn bác sĩ). |
Rất hiếm gặp | Nhiều tác dụng phụ khác nhau (xem thông tin chi tiết từ tờ hướng dẫn sử dụng hoặc tư vấn bác sĩ). |
Lưu ý: Danh sách trên không đầy đủ. Nếu gặp bất kỳ triệu chứng bất thường nào, hãy báo ngay cho bác sĩ.
Tương tác thuốc
Pregabalin có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:
- Ketorolac, mefloquin (có thể làm giảm nồng độ và tác dụng của pregabalin)
- Thuốc giảm đau trung ương (có thể tăng tác dụng phụ)
- Droperidol, hydroxyzin, methotrimeprazin (có thể tăng tác dụng và độc tính của pregabalin)
- Rượu, thuốc điều trị tiểu đường nhóm thiazolidinedion, thuốc ức chế thần kinh trung ương, thuốc ức chế tái hấp thu serotonin chọn lọc (có thể tăng tác dụng hoặc nồng độ)
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ. Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, và các loại thảo dược.
Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
Lưu ý và thận trọng
- Bệnh tiểu đường: Có thể cần điều chỉnh liều thuốc hạ đường huyết.
- Quá mẫn: Ngừng thuốc ngay nếu có dấu hiệu phù mạch.
- Chóng mặt, buồn ngủ: Tránh lái xe và vận hành máy móc.
- Triệu chứng thị giác: Thông báo cho bác sĩ nếu gặp các vấn đề về thị lực.
- Triệu chứng ngừng thuốc: Giảm liều dần dần để tránh triệu chứng cai thuốc.
- Tăng cân: Có thể xảy ra khi dùng cùng thuốc điều trị tiểu đường.
- Tiền sử nghiện thuốc: Thận trọng khi sử dụng.
- Rối loạn dung nạp đường Lactose: Không sử dụng nếu có vấn đề về dung nạp lactose.
Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú
Chưa có đủ dữ liệu về độ an toàn khi sử dụng thuốc trên phụ nữ mang thai và cho con bú. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
Xử trí khi quá liều
Các triệu chứng quá liều bao gồm buồn ngủ, lú lẫn, kích động, bồn chồn, hiếm khi hôn mê. Cần tiến hành các biện pháp hỗ trợ và thẩm tách máu nếu cần.
Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô mát, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp, để xa tầm tay trẻ em.
Thông tin nhà sản xuất
Số đăng ký: VN-18573-14
Nhà sản xuất: Pharmascience Inc.
Đóng gói: Hộp 4 vỉ x 15 viên
Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm
- Dạng viên nang cứng dễ sử dụng và bảo quản.
- Hiệu quả trong điều trị đau dây thần kinh (được chứng minh qua các nghiên cứu).
- Sản xuất bởi Pharmascience Inc. - một công ty dược phẩm lớn.
Nhược điểm
- Nguy cơ phụ thuộc và lạm dụng khi sử dụng lâu dài.
Tài liệu tham khảo
(Thêm thông tin tham khảo vào đây nếu có)
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này