Pms-Ursodiol C 500Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
PMS-Ursodiol C 500mg
Tên thuốc: PMS-Ursodiol C 500mg
Nhóm thuốc: Thuốc tiêu hóa
Thành phần
Mỗi viên nén bao phim PMS-Ursodiol C 500mg chứa:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Ursodiol | 500mg |
Tá dược | vừa đủ |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Tác dụng - Chỉ định
Tác dụng của thuốc PMS-Ursodiol C 500mg
Ursodiol là một acid mật thứ cấp, được sản sinh từ hệ vi khuẩn đường ruột. Khác với acid mật sơ cấp do gan tổng hợp, Ursodiol có tác dụng giúp cơ thể tiêu hóa và hấp thu lipid. Cụ thể, Ursodiol:
- Giảm tổng hợp cholesterol trong mật.
- Điều chỉnh cân bằng thành phần trong mật.
- Nhũ hoá và hòa tan sỏi cholesterol.
- Thúc đẩy quá trình tái tạo tế bào gan, bảo vệ gan.
Chỉ định của thuốc PMS-Ursodiol C 500mg
Thuốc được chỉ định trong các trường hợp:
- Bệnh gan ứ mật như xơ gan do mật nguyên phát (ngoại trừ trường hợp xơ gan mất bù).
- Làm tan sỏi cholesterol trong túi mật (sỏi có kích thước dưới 15mm, không nhìn thấy trên X-quang và túi mật hoạt động bình thường).
Cách dùng - Liều dùng
Liều dùng
Liều dùng được tính theo cân nặng: 13-16 mg/kg thể trọng/ngày, chia làm 2 lần uống. Đối với người thừa cân, có thể dùng liều 20mg/kg thể trọng/ngày. Liều ban đầu khuyến cáo là 250mg/lần x 2 lần/ngày trong 2 tuần đầu, sau đó tăng thêm 250mg/ngày mỗi tuần. Nếu xuất hiện tiêu chảy khi tăng liều, cần điều chỉnh liều xuống.
Lưu ý: Chưa xác định được liều dùng cho trẻ em.
Cách dùng
Uống thuốc nguyên viên, không nhai, nghiền hoặc chia nhỏ. Có thể uống thuốc vào buổi sáng và tối, với sữa hoặc cùng bữa ăn.
Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc PMS-Ursodiol C 500mg trong các trường hợp sau:
- Quá mẫn cảm với Ursodiol hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
- Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú.
- Túi mật không hoạt động, viêm túi mật cấp tính, viêm tụy sỏi mật, tắc nghẽn đường mật hoặc viêm đường mật.
- Trẻ em và thanh thiếu niên dưới 18 tuổi.
- Sỏi cholesterol bị vôi hóa.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ hiếm gặp, chủ yếu là tiêu chảy, thường liên quan đến liều dùng.
Tương tác thuốc
Cần lưu ý các tương tác sau:
- Antacid, Cholestyramine, Colestipol: Có thể làm giảm hấp thu Ursodiol.
- Thuốc chứa Estrogen (thuốc tránh thai đường uống): Làm tăng thải trừ cholesterol trong mật.
- Cyclosporin (trong trường hợp ghép tạng): Cần theo dõi chặt chẽ.
Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
Lưu ý và thận trọng
Nghiên cứu trên động vật cho thấy hoạt chất trong nhóm này có khả năng gây ung thư, tuy nhiên chưa có bằng chứng liên quan đến Ursodiol. Chưa có dữ liệu về xử trí quá liều, nhưng có thể theo dõi chức năng gan và sử dụng resin trao đổi ion. Không sử dụng thuốc quá hạn.
Lưu ý cho phụ nữ có thai và bà mẹ đang cho con bú
Chống chỉ định sử dụng thuốc cho nhóm đối tượng này.
Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
Thông tin thêm về Ursodiol
Ursodiol là một acid mật thứ cấp, có tác dụng giúp cơ thể tiêu hóa và hấp thu chất béo. Nó làm giảm sự tổng hợp cholesterol trong gan, điều chỉnh thành phần mật, giúp hòa tan sỏi cholesterol và bảo vệ tế bào gan.
Xử lý quá liều
Chưa có thông tin cụ thể về xử lý quá liều. Tuy nhiên, cần theo dõi chức năng gan và có thể sử dụng resin trao đổi ion để loại bỏ thuốc ra khỏi cơ thể.
Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng lịch trình. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
Nhà sản xuất
Pharmascience Inc - Canada
Đóng gói
Hộp 1 lọ 100 viên
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này