Phosimer 80Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
Đang cập nhật
Hoạt chất:
Hàm lượng:
80mg
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 30 viên
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Phokam Pharmaceutical Factory No.2

Video

Phosimer 80mg

Tên thuốc: Phosimer 80mg

Dạng bào chế: Viên nén

1. Thành phần

Mỗi viên nén Phosimer 80mg chứa:

  • Hoạt chất: Osimertinib 80mg
  • Tá dược: Vừa đủ cho một viên nén

2. Tác dụng - Chỉ định

Tác dụng: Phosimer 80mg ức chế và làm chậm sự phát triển của khối u, giảm thể tích tế bào ung thư thông qua việc ức chế kinase tại các thụ thể trên yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGFR). Osimertinib liên kết không đảo ngược với một số đột biến EGFR, ngăn chặn sự hình thành khối u trong ung thư phổi không tế bào nhỏ.

Chỉ định: Phosimer 80mg được chỉ định cho người trưởng thành mắc:

  • Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) có di căn với đột biến mất đoạn exon 19 hoặc đột biến L858R (mất đoạn exon 21) trên thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGFR).
  • Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) có di căn với đột biến EGFR T790M đang tiến triển trong hoặc sau khi điều trị bằng liệu pháp ức chế tyrosine kinase.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng thông thường là 80mg (1 viên) mỗi ngày.

3.2 Cách dùng

Thuốc có thể dùng trước hoặc sau khi ăn. Nên dùng thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày. Nếu khó nuốt cả viên, có thể hòa tan viên thuốc trong 60ml nước và uống ngay lập tức. Không được nghiền nát viên thuốc.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Phosimer 80mg nếu bạn bị dị ứng với Osimertinib hoặc bất kỳ tá dược nào khác có trong thuốc.

5. Tác dụng phụ

Phosimer 80mg có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm nhưng không giới hạn ở:

  • Mệt mỏi
  • Chán ăn
  • Đau xương khớp
  • Da khô
  • Viêm vùng móng
  • Loét miệng
  • Giảm chỉ số xét nghiệm máu
  • Tăng men gan
  • Viêm phổi
  • Kéo dài khoảng QT

Thông báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là các tác dụng phụ nghiêm trọng.

6. Tương tác thuốc

Thuốc Tương tác
Thuốc ức chế CYP3A4 (ví dụ: thuốc kháng sinh macrolide, thuốc kháng nấm azole, thuốc kháng virus HIV) Tăng nồng độ Osimertinib, làm tăng nguy cơ tác dụng phụ.
Thuốc cảm ứng CYP3A4 (ví dụ: phenytoin) Giảm hấp thu Osimertinib, làm giảm hiệu quả điều trị.
Thuốc là chất nền nhạy cảm với CYP3A4, thuốc chống ung thư khác,... Có thể thay đổi sự hấp thu của thuốc.

Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, vitamin, và các loại thảo dược bạn đang sử dụng.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Ngừng sử dụng thuốc ngay lập tức nếu bạn bị viêm phổi, bệnh phổi kẽ hoặc kéo dài khoảng QT.
  • Cần theo dõi chức năng tim mạch định kỳ (ví dụ, 3 tháng/lần) do nguy cơ bệnh lý tim mạch.
  • Osimertinib có thể gây độc tính cho thai nhi. Cần có biện pháp tránh thai hiệu quả trong thời gian điều trị và trong vòng 6 tuần sau khi ngừng thuốc. Nam giới cũng cần tư vấn về kế hoạch sinh con sau khi ngừng thuốc (khoảng 4 tháng).
  • Tuân thủ nghiêm ngặt chỉ dẫn của bác sĩ và theo dõi sức khỏe thường xuyên trong quá trình điều trị.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Nguy cơ tác dụng phụ trên thai nhi đã được ghi nhận ở động vật. Không sử dụng thuốc nếu đang mang thai hoặc có kế hoạch mang thai. Không cho con bú nếu đang điều trị bằng Phosimer 80mg do nguy cơ tác dụng phụ trên trẻ sơ sinh.

7.3 Xử trí khi quá liều

Chưa có báo cáo về quá liều Osimertinib. Nếu nghi ngờ quá liều, hãy ngừng sử dụng thuốc và liên hệ ngay với cơ sở y tế gần nhất để được tư vấn và điều trị triệu chứng.

7.4 Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30°C.

8. Dược động học và Dược lực học

8.1 Dược lực học

Osimertinib là chất ức chế không hồi phục kinase của thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGFR). Nó liên kết không hồi phục với một số đột biến EGFR, ngăn cản sự phát triển của tế bào ung thư. Osimertinib có hoạt tính mạnh chống lại các đột biến EGFR nhạy cảm (như mất exon 19 và L858R) và đột biến T790M.

8.2 Dược động học

  • Hấp thu: Hấp thu qua đường uống, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khoảng 6 giờ.
  • Phân bố: Thể tích phân bố khoảng 918 lít.
  • Chuyển hóa: Chuyển hóa nhanh ở gan, tạo thành các chất chuyển hóa có hoạt tính.
  • Thải trừ: Đại đa số thuốc được thải trừ qua phân, một lượng nhỏ thải trừ qua nước tiểu ở dạng không đổi.

9. Thông tin thêm về Osimertinib

Osimertinib là một chất ức chế tyrosine kinase thế hệ thứ ba, được sử dụng rộng rãi trong điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ có đột biến EGFR.

10. Thuốc thay thế

(Lưu ý: Thông tin về thuốc thay thế chỉ mang tính chất tham khảo và không được xem là khuyến cáo thay thế thuốc. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi thay đổi thuốc.)

  • Osiem 80mg
  • Tagrisso 80mg
  • Tagrix 80mg

Cảnh báo: Thông tin này chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ