Photalaz 1

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
Đang cập nhật
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nang
Quy cách:
Hộp 30 viên
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Phokam Pharmaceutical Factory No.2

Video

Photalaz 1

Tên thuốc: Photalaz 1

1. Thành phần

Mỗi viên nang Photalaz 1 chứa:

  • Hoạt chất: Talazoparib 1mg
  • Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nang

2. Tác dụng - Chỉ định

Photalaz 1 được sử dụng trong điều trị ung thư, giúp giảm thể tích khối u.

Chỉ định:

  • Ung thư vú di căn hoặc tiến triển tại chỗ, có đột biến BRCA có hại và âm tính với HER2.
  • Kết hợp với enzalutamide trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt kháng castration di căn, có đột biến gen HRR (người lớn).

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng cần được bác sĩ chỉ định tùy thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng điều trị. Liều khuyến cáo:

  • Ung thư vú: 1 viên (1mg) mỗi ngày, uống một lần.
  • Ung thư tuyến tiền liệt (kết hợp với enzalutamide): 0.5mg mỗi ngày, uống một lần.

3.2 Cách dùng

Thuốc có thể uống vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày, nhưng nên duy trì thời điểm uống thuốc đều đặn mỗi ngày. Nuốt toàn bộ viên thuốc, không nhai hoặc nghiền nát.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Photalaz 1 nếu có tiền sử hoặc đang bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

5. Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:

  • Khó thở
  • Chóng mặt
  • Rối loạn vị giác
  • Viêm miệng
  • Khó tiêu
  • Đau đầu
  • Rối loạn da
  • Rụng tóc
  • Chán ăn
  • Mệt mỏi, suy nhược
  • Giảm bạch cầu
  • Nôn, buồn nôn
  • Đau xương khớp

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Hãy báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là các tác dụng phụ nghiêm trọng.

6. Tương tác thuốc

Cần thận trọng khi sử dụng Photalaz 1 đồng thời với các thuốc ức chế P-gp hoặc BCRP, vì điều này có thể làm tăng nồng độ talazoparib trong máu và tăng nguy cơ tác dụng phụ.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Hội chứng loạn sản tủy/bạch cầu tủy cấp tính: Đã có báo cáo về hội chứng này ở một số bệnh nhân sử dụng thuốc. Cần theo dõi xét nghiệm máu hàng tháng và ngừng thuốc ngay lập tức nếu có dấu hiệu độc tính huyết học.

Suy tủy: Thuốc có thể gây suy tủy xương (giảm bạch cầu, tiểu cầu). Ngừng thuốc cho đến khi tình trạng suy tủy cải thiện.

Thai kỳ: Thuốc có thể gây độc cho thai nhi. Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản cần tránh mang thai trong suốt thời gian điều trị và 7 tháng sau khi ngừng điều trị. Sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả.

Tái phát bệnh: Không tự ý tăng liều hoặc sử dụng thuốc khi bệnh tái phát mà cần tham khảo ý kiến bác sĩ.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú

Mang thai: Không sử dụng Photalaz 1 khi mang thai do nguy cơ quái thai và dị tật bẩm sinh.

Cho con bú: Ngừng cho con bú nếu cần dùng Photalaz 1. Nguy cơ thuốc bài tiết qua sữa mẹ chưa được làm rõ.

7.3 Xử trí quá liều

Hiện chưa có thuốc giải độc đặc hiệu. Xử trí triệu chứng và hỗ trợ điều trị.

7.4 Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp.

8. Thông tin hoạt chất Talazoparib

Talazoparib là một chất ức chế PARP (poly (ADP-ribose) polymerase). PARP là một enzyme tham gia vào quá trình sửa chữa DNA của tế bào. Bằng cách ức chế PARP, Talazoparib ngăn chặn quá trình sửa chữa DNA, dẫn đến sự chết của các tế bào ung thư, đặc biệt là các tế bào có đột biến gen BRCA.

9. Dược động học và Dược lực học

9.1 Dược lực học

Talazoparib ức chế các enzyme PARP1 và PARP2, tham gia vào quá trình sửa chữa DNA. Điều này dẫn đến sự tích tụ các tổn thương DNA và gây chết tế bào ung thư.

9.2 Dược động học

Hấp thu: Talazoparib hấp thu nhanh, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 1-2 giờ. Thức ăn nhiều chất béo có thể ảnh hưởng nhẹ đến hấp thu.

Phân bố: Thể tích phân bố biểu kiến là 420 lít, liên kết mạnh với protein huyết tương (74%).

Chuyển hóa: Chuyển hóa ở gan qua quá trình oxy hóa, khử hydro và liên hợp glucuronic.

Thải trừ: Chủ yếu qua nước tiểu, một phần nhỏ qua phân.

10. Tham khảo

Sheridan M Hoy (Tháng 12 năm 2018), Talazoparib: First Global Approval, Pubmed. Truy cập ngày 7 tháng 10 năm 2024.

Maaike A. C. Bruin, Gabe S. Sonke (Ngày 11 tháng 10 năm 2022), Pharmacokinetics and Pharmacodynamics of PARP Inhibitors in Oncology, Pubmed. Truy cập ngày 7 tháng 10 năm 2024.

Jennifer K Litton, Hope S Rugo và cộng sự (Ngày 23 tháng 8 năm 2018), Talazoparib in Patients with Advanced Breast Cancer and a Germline BRCA Mutation, Pubmed. Truy cập ngày 7 tháng 10 năm 2024.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ