Phodaco 45
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Phodaco 45
Thông tin chi tiết sản phẩm
Phodaco 45 là thuốc điều trị ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (NSCLC).
1. Thành phần
Hoạt chất: Dacomitinib 45mg
Dạng bào chế: Viên nang
2. Công dụng - Chỉ định
Phodaco 45 được chỉ định như thuốc điều trị ban đầu cho bệnh nhân ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (NSCLC) có đột biến thay thế exon 19 hoặc đột biến thay thế exon 21 L858R trên yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGFR).
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều khuyến cáo: 1 viên/ngày.
Điều chỉnh liều do phản ứng bất lợi:
- Phản ứng da bong tróc: Giảm liều đầu tiên xuống 30mg/ngày, liều thứ hai xuống 15mg/ngày.
3.2 Cách dùng
Uống 1 lần mỗi ngày, không phụ thuộc vào bữa ăn.
4. Chống chỉ định
Quá mẫn với Dacomitinib.
5. Tác dụng phụ
Phổ biến: Phát ban, tiêu chảy, đau và lở miệng, viêm móng tay, cảm lạnh thông thường, da khô, chán ăn, giảm cân, mắt khô/đỏ/ngứa, rụng tóc, ngứa, nhiễm trùng, cơn thiếu máu cục bộ thoáng qua.
6. Tương tác thuốc
- Sử dụng đồng thời với thuốc ức chế bơm proton (PPI) có thể làm giảm nồng độ và hiệu quả của Dacomitinib.
- Sử dụng đồng thời Dacomitinib có thể làm tăng nồng độ của các thuốc là chất nền CYP2D6, dẫn đến tăng độc tính.
- Sử dụng đồng thời với các chất ức chế CYP2D6 có thể gây ngộ độc nghiêm trọng.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cảnh báo: Dacomitinib có thể gây viêm phổi kẽ nghiêm trọng, tiêu chảy nặng, phản ứng trên da, bỏng rộp. Ngừng thuốc và báo bác sĩ nếu gặp các triệu chứng này. Người trên 65 tuổi có thể gặp tác dụng phụ thường xuyên hơn. Không dùng thuốc nếu đang mang thai hoặc nghi ngờ mang thai. Cần có biện pháp tránh thai hiệu quả trong thời gian điều trị.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không sử dụng Phodaco 45 cho phụ nữ mang thai. Ngừng cho con bú khi đang điều trị bằng Phodaco 45 và trong 17 ngày sau khi dùng liều cuối cùng.
7.3 Lưu ý sử dụng thuốc cho trẻ nhỏ
Tính an toàn và hiệu quả của Phodaco 45 ở trẻ em chưa được xác định.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ 20-26°C, nơi khô ráo.
8. Cơ chế tác dụng
8.1 Dược lực học
Dacomitinib là chất ức chế không hồi phục của thụ thể tyrosine kinase - yếu tố tăng trưởng biểu bì EGFR (HER1, HER2 và HER4). Điều này dẫn đến ngăn chặn quá trình tự phosphoryl hóa, từ đó ngăn chặn sự tăng sinh tế bào, hình thành mạch máu, xâm lấn/di căn của tế bào ung thư.
8.2 Dược động học
Hấp thu: Tmax trung bình trong khoảng 6-24 giờ sau khi uống liều đơn 15-45mg. Cmax và AUCinf tăng theo liều dùng.
Phân bố: Liên kết mạnh với protein huyết tương (98%).
Chuyển hóa: Được chuyển hóa bởi enzyme Glutathione và cytochrome P450.
Thải trừ: Chủ yếu qua phân, T1/2 là 70 giờ.
9. Xử lý quá liều, quên liều
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn đáng tin cậy)
10. Thông tin thêm về Dacomitinib
Việc ức chế đồng thời các thành viên họ HER khác nhau giúp Dacomitinib có hiệu quả điều trị đáng kể, ngay cả ở những khối u trước đây không đáp ứng với các chất ức chế thụ thể đơn thông thường. Thuốc có thể được sử dụng ở những người bệnh suy thận.
11. Nhược điểm
Thuốc khó tìm mua và có thể gây viêm phổi nặng, tiêu chảy nặng…
Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|
Hiệu quả điều trị đáng kể, ngay cả ở những khối u không đáp ứng với các chất ức chế thụ thể đơn thông thường. Có thể dùng cho người bệnh suy thận. | Khó tìm mua. Có thể gây viêm phổi nặng, tiêu chảy nặng. |
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này