Phocapma 200
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Phocapma 200
Thông tin sản phẩm
Thành phần | Mỗi viên Phocapma 200 chứa: |
---|---|
Dạng bào chế | Viên nén |
Công dụng - Chỉ định
Phocapma 200 được chỉ định điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) tiến triển tại chỗ hoặc di căn, có đột biến MET exon 14. Thuốc được sử dụng khi bệnh nhân không còn lựa chọn điều trị nào khác hoặc khi bệnh tiến triển sau khi sử dụng các phương pháp điều trị khác.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng
Liều thường dùng: Uống 2 viên Phocapma 200/lần, 2 lần mỗi ngày.
Cách dùng
Phocapma 200 được bào chế dạng viên nén, dùng đường uống. Nuốt cả viên với nước đầy đủ, không được nghiền nát, bẻ hoặc nhai.
Chống chỉ định
- Tiền sử dị ứng hoặc phản ứng quá mẫn với Capmatinib hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Suy gan nặng.
- Phụ nữ có thai và cho con bú.
- Viêm phổi hoặc bệnh phổi nghiêm trọng.
Tác dụng phụ
Thường gặp:
- Buồn nôn
- Nôn
- Mệt mỏi
- Đau đầu
- Chán ăn
- Tăng men gan (ALT, AST)
- Rụng tóc
- Phát ban
Nghiêm trọng:
- Viêm phổi
- Tăng huyết áp
- Phản ứng dị ứng
- Suy gan
- Suy thận
Tương tác thuốc
Thuốc | Tương tác |
---|---|
Thuốc ức chế CYP3A4 | Làm tăng nồng độ Capmatinib, tăng nguy cơ tác dụng phụ. |
Thuốc kích thích CYP3A4 | Làm giảm nồng độ Capmatinib, giảm hiệu quả điều trị. |
Thuốc chống viêm không steroid, thuốc kháng virus | Có thể làm tăng nguy cơ tổn thương gan khi dùng đồng thời với Capmatinib. |
Cây St. John’s Wort | Kích thích CYP3A4 và làm giảm nồng độ Capmatinib. |
Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
Lưu ý và thận trọng
- Chỉ sử dụng cho bệnh nhân đã được xác nhận có đột biến MET exon 14.
- Thăm khám định kỳ để theo dõi hiệu quả điều trị và phát hiện biến chứng.
- Theo dõi chức năng gan định kỳ vì Capmatinib có thể gây tăng men gan.
- Theo dõi chặt chẽ các triệu chứng viêm phổi (khó thở, ho khan, sốt, triệu chứng hô hấp khác).
Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ có thai hoặc cho con bú không nên sử dụng Capmatinib. Cần sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong suốt thời gian điều trị và ít nhất 1 tuần sau khi ngừng thuốc.
Xử trí khi quá liều
Quá liều có thể dẫn đến tăng cường tác dụng phụ. Bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ, theo dõi chức năng gan và các dấu hiệu sinh tồn. Cung cấp các biện pháp điều trị hỗ trợ.
Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ phòng (20°C - 25°C), tránh ánh sáng trực tiếp và độ ẩm cao. Để xa tầm với của trẻ em.
Dược lực học
Capmatinib ức chế MET bằng cách cạnh tranh với ATP tại vị trí hoạt động của enzyme MET. Việc ức chế MET làm giảm sự phát triển của khối u và thúc đẩy quá trình chết theo chương trình của tế bào ung thư thông qua việc ngăn chặn các con đường tín hiệu nội bào quan trọng như PI3K/AKT và MAPK.
Dược động học
- Hấp thu: Hấp thu nhanh chóng sau khi uống, đạt nồng độ đỉnh trong máu sau khoảng 2-4 giờ.
- Phân bố: Thể tích phân bố (Vd) khoảng 80 L, liên kết cao với protein huyết tương (khoảng 96%).
- Chuyển hoá: Chuyển hóa chủ yếu bởi enzyme CYP3A4 và ở mức độ thấp hơn bởi CYP2C8 trong gan.
- Thải trừ: Thời gian bán thải khoảng 6-8 giờ. Thải trừ chủ yếu qua phân (khoảng 78%) và một phần qua nước tiểu (khoảng 22%).
Thông tin về Capmatinib
Capmatinib là một chất ức chế chọn lọc của thụ thể tyrosine kinase MET. Nó hoạt động bằng cách ngăn chặn hoạt động của enzyme MET, một protein quan trọng trong sự phát triển và lan rộng của một số loại ung thư, bao gồm ung thư phổi không tế bào nhỏ có đột biến MET exon 14. Việc ức chế MET giúp làm chậm hoặc ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư.
Sản phẩm thay thế (Ví dụ)
Lưu ý: Thông tin về các sản phẩm thay thế chỉ mang tính chất tham khảo và không phải là khuyến cáo thay thế thuốc. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
- Capmaxen 200mg (chứa Capmatinib 200mg)
- Tagrix 80mg (chứa Osimertinib 80mg - thuộc nhóm thuốc khác)
Ưu điểm
- Capmatinib đã được chứng minh tính an toàn và hiệu quả trong điều trị NSCLC có đột biến MET.
- Ức chế chọn lọc MET, giảm tác dụng phụ.
- Dạng viên nén dễ sử dụng.
Nhược điểm
Cần theo dõi thường xuyên để phát hiện sớm tác dụng phụ và điều chỉnh liều nếu cần thiết.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này