Phocapma 200

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
Đang cập nhật
Hoạt chất:
Hàm lượng:
200
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 1 lọ 56 viên
Xuất xứ:
Lào
Đơn vị kê khai:
PHOKAM Pharmaceutical Factory No.2

Video

Phocapma 200

Thông tin sản phẩm

Thành phần

Mỗi viên Phocapma 200 chứa:
Capmatinib: 200mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế Viên nén

Công dụng - Chỉ định

Phocapma 200 được chỉ định điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) tiến triển tại chỗ hoặc di căn, có đột biến MET exon 14. Thuốc được sử dụng khi bệnh nhân không còn lựa chọn điều trị nào khác hoặc khi bệnh tiến triển sau khi sử dụng các phương pháp điều trị khác.

Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng

Liều thường dùng: Uống 2 viên Phocapma 200/lần, 2 lần mỗi ngày.

Cách dùng

Phocapma 200 được bào chế dạng viên nén, dùng đường uống. Nuốt cả viên với nước đầy đủ, không được nghiền nát, bẻ hoặc nhai.

Chống chỉ định

  • Tiền sử dị ứng hoặc phản ứng quá mẫn với Capmatinib hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Suy gan nặng.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú.
  • Viêm phổi hoặc bệnh phổi nghiêm trọng.

Tác dụng phụ

Thường gặp:

  • Buồn nôn
  • Nôn
  • Mệt mỏi
  • Đau đầu
  • Chán ăn
  • Tăng men gan (ALT, AST)
  • Rụng tóc
  • Phát ban

Nghiêm trọng:

  • Viêm phổi
  • Tăng huyết áp
  • Phản ứng dị ứng
  • Suy gan
  • Suy thận

Tương tác thuốc

Thuốc Tương tác
Thuốc ức chế CYP3A4 Làm tăng nồng độ Capmatinib, tăng nguy cơ tác dụng phụ.
Thuốc kích thích CYP3A4 Làm giảm nồng độ Capmatinib, giảm hiệu quả điều trị.
Thuốc chống viêm không steroid, thuốc kháng virus Có thể làm tăng nguy cơ tổn thương gan khi dùng đồng thời với Capmatinib.
Cây St. John’s Wort Kích thích CYP3A4 và làm giảm nồng độ Capmatinib.

Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

Lưu ý và thận trọng

  • Chỉ sử dụng cho bệnh nhân đã được xác nhận có đột biến MET exon 14.
  • Thăm khám định kỳ để theo dõi hiệu quả điều trị và phát hiện biến chứng.
  • Theo dõi chức năng gan định kỳ vì Capmatinib có thể gây tăng men gan.
  • Theo dõi chặt chẽ các triệu chứng viêm phổi (khó thở, ho khan, sốt, triệu chứng hô hấp khác).

Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Phụ nữ có thai hoặc cho con bú không nên sử dụng Capmatinib. Cần sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong suốt thời gian điều trị và ít nhất 1 tuần sau khi ngừng thuốc.

Xử trí khi quá liều

Quá liều có thể dẫn đến tăng cường tác dụng phụ. Bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ, theo dõi chức năng gan và các dấu hiệu sinh tồn. Cung cấp các biện pháp điều trị hỗ trợ.

Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ phòng (20°C - 25°C), tránh ánh sáng trực tiếp và độ ẩm cao. Để xa tầm với của trẻ em.

Dược lực học

Capmatinib ức chế MET bằng cách cạnh tranh với ATP tại vị trí hoạt động của enzyme MET. Việc ức chế MET làm giảm sự phát triển của khối u và thúc đẩy quá trình chết theo chương trình của tế bào ung thư thông qua việc ngăn chặn các con đường tín hiệu nội bào quan trọng như PI3K/AKT và MAPK.

Dược động học

  • Hấp thu: Hấp thu nhanh chóng sau khi uống, đạt nồng độ đỉnh trong máu sau khoảng 2-4 giờ.
  • Phân bố: Thể tích phân bố (Vd) khoảng 80 L, liên kết cao với protein huyết tương (khoảng 96%).
  • Chuyển hoá: Chuyển hóa chủ yếu bởi enzyme CYP3A4 và ở mức độ thấp hơn bởi CYP2C8 trong gan.
  • Thải trừ: Thời gian bán thải khoảng 6-8 giờ. Thải trừ chủ yếu qua phân (khoảng 78%) và một phần qua nước tiểu (khoảng 22%).

Thông tin về Capmatinib

Capmatinib là một chất ức chế chọn lọc của thụ thể tyrosine kinase MET. Nó hoạt động bằng cách ngăn chặn hoạt động của enzyme MET, một protein quan trọng trong sự phát triển và lan rộng của một số loại ung thư, bao gồm ung thư phổi không tế bào nhỏ có đột biến MET exon 14. Việc ức chế MET giúp làm chậm hoặc ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư.

Sản phẩm thay thế (Ví dụ)

Lưu ý: Thông tin về các sản phẩm thay thế chỉ mang tính chất tham khảo và không phải là khuyến cáo thay thế thuốc. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

  • Capmaxen 200mg (chứa Capmatinib 200mg)
  • Tagrix 80mg (chứa Osimertinib 80mg - thuộc nhóm thuốc khác)

Ưu điểm

  • Capmatinib đã được chứng minh tính an toàn và hiệu quả trong điều trị NSCLC có đột biến MET.
  • Ức chế chọn lọc MET, giảm tác dụng phụ.
  • Dạng viên nén dễ sử dụng.

Nhược điểm

Cần theo dõi thường xuyên để phát hiện sớm tác dụng phụ và điều chỉnh liều nếu cần thiết.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ