Phoentre 100Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Phoentre 100mg
Thuốc điều trị ung thư
1. Thành phần
Mỗi viên nang Phoentre 100mg chứa:
Entrectinib | 100mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nang
2. Tác dụng - Chỉ định
Chỉ định:
- Điều trị ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (NSCLC) di căn ở người lớn.
- Điều trị khối u rắn di căn, không thể phẫu thuật hoặc các phương pháp điều trị khác không hiệu quả ở người lớn và trẻ em trên 1 tháng tuổi.
3. Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng phải được bác sĩ chỉ định. Tham khảo liều lượng sau:
Đối tượng | Liều dùng |
---|---|
Người lớn (Ung thư phổi NSCLC, khối u rắn) | 6 viên/lần/ngày |
Trẻ em từ 12 tuổi trở lên (khối u rắn) |
|
Cách dùng: Uống đường uống, có thể uống với hoặc không có thức ăn. Không nghiền nát, nhai hoặc mở viên nang.
4. Chống chỉ định
Quá mẫn với Entrectinib hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
5. Tác dụng phụ
Có thể gặp các tác dụng phụ sau:
- Phản ứng dị ứng: nổi mề đay, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng.
- Đau đột ngột hoặc khó cử động hông, lưng, cổ tay, đau cơ, đau khớp.
- Vấn đề về tim: nhịp tim nhanh hoặc mạnh, khó thở, chóng mặt đột ngột.
- Thay đổi tâm trạng, lú lẫn, ảo giác, khó nghe, khó đọc, mất tập trung.
- Vấn đề về khớp.
- Đau dạ dày, tiêu chảy, táo bón.
- Đi tiểu ít hoặc không đi tiểu, nước tiểu màu hồng hoặc nâu.
- Buồn nôn, nôn, vàng da.
- Thay đổi thị lực.
6. Tương tác thuốc
Cần thận trọng khi dùng Phoentre 100mg cùng với các nhóm thuốc sau (danh sách không đầy đủ):
- Thuốc giảm đau, hạ sốt, chống viêm (ví dụ: acetaminophen/benzhydrocodone, ...)
- Thuốc kháng histamin (ví dụ: Fexofenadine, ...)
- Thuốc kháng khuẩn (ví dụ: Azithromycin)
- Thuốc kháng virus (ví dụ: emtricitabine/lopinavir/ritonavir/tenofovir disoproxil, ...)
- Thuốc kháng nấm (ví dụ: Albendazol)
- Thuốc chống ung thư (ví dụ: abemaciclib, ...)
- Thuốc hạ huyết áp (ví dụ: amlodipine, ...)
- Thuốc hormon (ví dụ: drospirenone/estradiol, ...)
- Và một số thuốc khác.
Tư vấn bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm thông tin chi tiết về tương tác thuốc.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thông báo cho bác sĩ nếu bạn có tiền sử các vấn đề sau:
- Bệnh gút
- Vấn đề về tim (bao gồm hội chứng QT dài)
- Vấn đề về thần kinh
- Vấn đề về thị lực
- Vấn đề về gan, thận
- Mất cân bằng điện giải
Thuốc có thể gây chóng mặt và buồn ngủ. Không lái xe hoặc vận hành máy móc khi dùng thuốc.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
7.2.1 Phụ nữ mang thai
Thông báo cho bác sĩ ngay nếu bạn đang mang thai. Phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ cần sử dụng biện pháp tránh thai trong khi dùng thuốc và ít nhất 5 tuần sau liều cuối cùng.
7.2.2 Bà mẹ cho con bú
Không cho con bú trong thời gian điều trị và ít nhất 7 ngày sau liều cuối cùng.
8. Xử trí khi quá liều
Tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu quá liều.
9. Bảo quản
Bảo quản thuốc trong lọ kín ở nhiệt độ phòng, nơi thoáng mát, tránh ẩm mốc, tránh ánh sáng trực tiếp.
10. Dược lực học và Dược động học
10.1 Dược lực học
Entrectinib là chất ức chế đa thụ thể tyrosine kinase, tác động lên nhiều loại kinase khác nhau, bao gồm TRKA, TRKB, TRKC, ROS1 và ALK. Chúng ức chế sự phát triển và di căn của khối u bằng cách tác động đến nhiều con đường tín hiệu trong tế bào.
10.2 Dược động học
- Hấp thu: Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 4-6 giờ uống 600mg. Thức ăn không ảnh hưởng đáng kể đến hấp thu.
- Phân bố: Liên kết mạnh với protein huyết tương (>99%), chủ yếu là với M5 (chất chuyển hóa hoạt động chính).
- Chuyển hóa: Chuyển hóa chủ yếu bởi CYP3A4 (khoảng 76%).
- Thải trừ: Thải trừ qua phân (36% dạng không đổi và 22% dạng M5), thải trừ qua thận rất ít (khoảng 3%).
11. Thông tin về Entrectinib
Entrectinib là một chất ức chế kinase mạnh mẽ, có khả năng ức chế hoạt động của các protein kinase quan trọng trong sự phát triển và di căn của tế bào ung thư. Cơ chế hoạt động chính của nó là ức chế các thụ thể tyrosine kinase (TRK), ROS1 và ALK, ngăn chặn sự truyền tín hiệu dẫn đến sự tăng sinh và sinh tồn của tế bào ung thư.
12. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm
- Hiệu quả trong điều trị nhiều loại ung thư liên quan đến đột biến TRK, ROS1 và ALK.
- Được bào chế dưới dạng viên nang, dễ sử dụng và bảo quản.
Nhược điểm
- Có thể gây chóng mặt và buồn ngủ, không nên lái xe hoặc vận hành máy móc khi sử dụng.
- Chống chỉ định ở phụ nữ có thai và cho con bú.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này