Perindastad 4 Stella

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-21769-14
Hoạt chất:
Hàm lượng:
4 stella
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 01 vỉ x 30 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm

Video

Perindastad 4 Stella: Thông tin chi tiết sản phẩm

Perindastad 4 Stella là thuốc thuộc nhóm thuốc tim mạch, được sử dụng trong điều trị tăng huyết áp, suy tim và bệnh mạch vành ổn định. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm, bao gồm thành phần, công dụng, liều dùng, tác dụng phụ và các lưu ý khi sử dụng.

1. Thành phần

Mỗi viên nén Perindastad 4 chứa:

  • Hoạt chất: Perindopril erbumine 4mg
  • Tá dược: vừa đủ

Dạng bào chế: Viên nén

2. Chỉ định

Perindastad 4 được chỉ định để điều trị:

  • Tăng huyết áp
  • Suy tim
  • Bệnh mạch vành ổn định (giảm nguy cơ biến cố tim mạch)

3. Liều dùng và cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng Perindastad 4 phụ thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của bệnh nhân. Luôn tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Chỉ định Liều khởi đầu Điều chỉnh liều
Tăng huyết áp 1 viên/ngày Có thể tăng lên 2 viên/ngày sau 1 tháng. Người cao tuổi: khởi đầu 0,5 viên/ngày, tăng lên 1 viên/ngày sau 1 tháng. Liều dùng có thể được điều chỉnh dựa trên chức năng thận.
Suy tim 0,5 viên/ngày Có thể tăng lên 1 viên/ngày sau ít nhất 2 tuần nếu bệnh nhân đáp ứng tốt.
Bệnh động mạch vành ổn định 1 viên/ngày trong 14 ngày Có thể tăng lên 2 viên/ngày nếu đáp ứng tốt. Người cao tuổi: khởi đầu 0,5 viên/ngày trong 7 ngày, tăng lên 1 viên/ngày vào tuần tiếp theo. Có thể tăng lên 2 viên/ngày.
Suy thận Cần điều chỉnh liều dựa trên chức năng thận. Tham khảo ý kiến bác sĩ.

3.2 Cách dùng

Uống Perindastad 4 vào buổi sáng, trước bữa ăn.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Perindastad 4 trong các trường hợp sau:

  • Quá mẫn với Perindopril hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú.
  • Quá mẫn với các thuốc ức chế men chuyển khác.
  • Tiền sử phù mạch do sử dụng thuốc ức chế ACE.

5. Tác dụng phụ

Perindastad 4 có thể gây ra một số tác dụng phụ, tùy thuộc vào từng cá nhân. Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm:

Tần suất Hệ cơ quan Tác dụng phụ
Thường gặp Thần kinh Đau đầu, rối loạn giấc ngủ, chưa kiểm soát huyết áp khi mới dùng thuốc.
Thường gặp Tiêu hóa Rối loạn tiêu hóa, rối loạn vị giác, chóng mặt, chuột rút.
Thường gặp Da Nổi mẩn.
Thường gặp Hô hấp Ho khan.
Ít gặp Máu Giảm hemoglobin.
Ít gặp Sinh hóa Tăng kali máu, tăng urê và creatinin máu (có hồi phục).
Ít gặp Khác Bất lực, khô miệng.
Hiếm gặp Khác Phù mạch (mặt, chi, môi).

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.

6. Tương tác thuốc

Perindastad 4 có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Thuốc lợi tiểu giữ kali hoặc thuốc bổ sung kali.
  • Thuốc lợi tiểu khác.
  • Thuốc an thần kinh và thuốc chống trầm cảm nhóm imipramin.
  • Lithium.
  • Thuốc trị đái tháo đường.
  • Thuốc kháng viêm không steroid, corticoid, tetracosactide.

Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, vitamin, thảo dược bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.

7. Lưu ý khi sử dụng

7.1 Thận trọng

  • Perindastad 4 là thuốc kê đơn. Chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.
  • Có thể gây hạ huyết áp, nhồi máu cơ tim, đột quỵ ở người có nguy cơ cao.
  • Có thể gây suy thận, thậm chí tử vong ở người nhạy cảm.
  • Có thể gây tăng kali máu, đặc biệt ở người suy thận hoặc đái tháo đường.
  • Có thể gây ho khan.
  • Có thể gây tụt huyết áp trong phẫu thuật hoặc gây mê.

7.2 Phụ nữ mang thai và cho con bú

Chống chỉ định sử dụng Perindastad 4 trong thời kỳ mang thai và cho con bú.

7.3 Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc

Có thể gây hạ huyết áp, ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.

8. Xử trí quá liều và quên liều

8.1 Quá liều

Triệu chứng: Tụt huyết áp.

Xử trí: Ngừng sử dụng thuốc. Điều trị hỗ trợ và điều trị triệu chứng.

8.2 Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

9. Thông tin về Perindopril

9.1 Dược lực học

Perindopril là thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE). Nó ức chế sự chuyển đổi angiotensin I thành angiotensin II, dẫn đến giãn mạch, giảm lượng angiotensin II trong máu và giảm bài tiết aldosteron. Tuy nhiên, Perindopril cũng làm mất hoạt tính bradykinin, có thể gây ra tác dụng phụ như ho.

9.2 Dược động học

Perindopril có sinh khả dụng khoảng 65-75% qua đường tiêu hóa. Hấp thu nhanh và đạt nồng độ tối đa trong huyết tương sau 3-4 giờ. Perindopril là tiền chất, chuyển hóa ở gan thành perindoprilat (dạng hoạt tính) và các chất chuyển hóa không hoạt tính. Perindoprilat liên kết với protein huyết tương khoảng 10-20%. Thải trừ chủ yếu qua nước tiểu.

10. Thông tin sản phẩm

Số đăng ký: VD-21769-14

Nhà sản xuất: Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm

Đóng gói: Hộp 1 vỉ x 30 viên

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ