Peg Grafeel 6Mg/0,6Ml
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Peg Grafeel 6mg/0.6ml
Tên thuốc: Peg Grafeel 6mg/0.6ml
Nhóm thuốc: Thuốc trị ung thư
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Pegfilgrastim | 6,0 mg/ 0,6ml |
Tá dược | Vừa đủ 1 lọ |
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm
2. Công dụng - Chỉ định
Peg Grafeel 6mg giúp giảm thời gian suy giảm bạch cầu trung tính, giảm tỷ lệ bị sốt ở các đối tượng được điều trị bằng hóa trị liệu độc tế bào trong điều trị ung thư ác tính.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
- Đường dùng: Tiêm dưới da.
- Thời điểm tiêm: Sau 24 giờ kể từ khi dùng hóa trị liệu độc tế bào.
- Liều dùng cho mỗi chu kỳ hóa trị: 6mg/0.6ml
- Lưu ý: Liều dùng trên trẻ em còn nhiều hạn chế. Liều dùng không cần điều chỉnh cho người suy thận.
3.2 Cách dùng
- Kiểm tra bằng mắt thường xem có phân tử lạ trong lọ thuốc không. Chỉ tiêm khi dung dịch trong suốt, không màu.
- Tránh lắc mạnh lọ thuốc để tránh gây kết tủa và mất hoạt tính.
- Để bơm tiêm đạt nhiệt độ phòng trước khi tiêm.
- Vị trí tiêm: đùi, cánh tay, bụng.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Peg Grafeel 6mg cho người:
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Có tiền sử dị ứng với filgrastim.
5. Tác dụng phụ
Rất phổ biến: đau đầu, buồn nôn, đau xương.
Phổ biến: giảm tiểu cầu, tăng bạch cầu, đau cơ xương khớp, đau tại chỗ tiêm.
Không phổ biến: lách to, sốc phản vệ, tăng acid uric, phản ứng quá mẫn, hội chứng suy hô hấp, viêm mạch máu da, viêm cầu thận.
6. Tương tác thuốc
- Các nghiên cứu khuyến cáo dùng pegfilgrastim trước hóa trị liệu ít nhất 14 ngày.
- Việc sử dụng đồng thời pegfilgrastim với các tác nhân hóa trị liệu chưa được nghiên cứu đầy đủ.
- Pegfilgrastim có khả năng tương tác với một số yếu tố tạo máu khác.
- Pegfilgrastim + Lithium: chưa có bằng chứng tương tác có hại.
- Chưa có dữ liệu an toàn khi dùng pegfilgrastim ở đối tượng hóa trị liệu liên quan đến suy tủy kéo dài.
7. Lưu ý thận trọng
- Thận trọng khi sử dụng cho các đối tượng: bệnh bạch cầu tủy bào cấp tính, hội chứng loạn sản tủy, bệnh bạch cầu tủy xương mạn tính, bạch cầu tủy bào thứ phát, hóa trị liệu liều cao.
- Cần theo dõi sát các bệnh lý sau trong quá trình sử dụng: tác dụng bất lợi trên phổi, viêm cầu thận, hội chứng rò rỉ mao mạch, lách to và vỡ lách, giảm tiểu cầu và thiếu máu, thiếu máu hồng cầu hình liềm, tăng bạch cầu, quá mẫn, tính sinh miễn dịch, viêm động mạch chủ.
- Phụ nữ có thai và cho con bú: Thận trọng khi sử dụng.
- Người lái xe và vận hành máy móc: Chưa có nghiên cứu.
8. Xử lý quá liều, quên liều
Chưa có thông tin về xử lý quá liều và quên liều.
9. Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ 2-8 độ C.
10. Dược lực học và Dược động học
10.1 Dược lực học
Pegfilgrastim là dạng kéo dài của Filgrastim, một dạng methionyl tái tổ hợp của tác nhân kích thích tạo khuẩn lạc bạch cầu hạt trong cơ thể người. Nó liên kết giữa polyethylene glycol 20 kDa với gốc Methionine đầu N thông qua liên kết cộng hóa trị. Pegfilgrastim làm tăng quá trình tăng sinh và biệt hóa của bạch cầu trung tính từ các tế bào tiền thân, đẩy mạnh sự trưởng thành và nâng cao sự sống còn và chức năng của bạch cầu trung tính trưởng thành, dẫn đến gia tăng bạch cầu trung tính.
10.2 Dược động học
Sau khi tiêm dưới da, pegfilgrastim biểu hiện dược động học không tuyến tính và sự tiếp xúc với pegfilgrastim tăng theo cách tỷ lệ thuận với liều lượng, cho thấy độ thanh thải của pegfilgrastim giảm khi tăng liều. Nồng độ đỉnh trong huyết thanh đạt được sau 16-20 giờ tiêm dưới da.
11. Thông tin thêm về Pegfilgrastim
Pegfilgrastim là một dạng biến đổi của filgrastim, được thiết kế để kéo dài thời gian tác dụng. Nó có tác dụng kích thích sự sản xuất bạch cầu trung tính, giúp cơ thể chống lại nhiễm trùng, đặc biệt hữu ích cho bệnh nhân ung thư đang trải qua hóa trị liệu, những người thường có nguy cơ bị giảm bạch cầu trung tính.
12. Ưu điểm và Nhược điểm
12.1 Ưu điểm
- Giá thành có thể rẻ hơn thuốc gốc.
- Được sản xuất tại nhà máy có uy tín.
- Không cần điều chỉnh liều dùng cho người suy thận.
12.2 Nhược điểm
- Chưa có dữ liệu an toàn khi dùng cho trẻ em.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này