Partamol 325
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Partamol 325: Thông tin chi tiết sản phẩm
Partamol 325 là thuốc hạ sốt giảm đau được sử dụng phổ biến để kiểm soát các cơn đau nhẹ đến trung bình và hạ sốt.
1. Thành phần
Mỗi viên nén Partamol 325 chứa:
- Paracetamol: 325mg
- Tá dược vừa đủ
Dạng bào chế: Viên nén
2. Công dụng
Partamol 325 được sử dụng để:
- Giảm đau nhẹ đến vừa, đặc biệt phù hợp cho những người không dung nạp Salicylate.
- Hạ sốt.
3. Chỉ định
Thuốc được chỉ định để điều trị các cơn đau nhẹ đến vừa và sốt không có nguồn gốc từ nội tạng ở người trên 11 tuổi.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Partamol 325 nếu bạn:
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Có tiền sử bệnh gan, thận hoặc thiếu máu.
- Là người nghiện rượu mạn tính.
- Bị thiếu hụt Glucose-6-phosphate dehydrogenase bẩm sinh.
5. Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng Partamol 325 bao gồm:
- Phát ban
- Buồn nôn, ói mửa
- Rối loạn công thức máu hoặc loạn tạo máu
- Độc tính trên thận (khi sử dụng kéo dài và liều cao)
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào khác, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
6. Tương tác thuốc
Parcetamol có thể tương tác với một số thuốc khác. Một số ví dụ bao gồm:
Thuốc | Tương tác |
---|---|
Abacavir | Có thể làm giảm tốc độ bài tiết của Abacavir, dẫn đến nồng độ trong huyết thanh cao hơn. |
Abatacept | Có thể làm tăng chuyển hóa của Acetaminophen. |
Acalabrutinib | Có thể làm tăng chuyển hóa của Acalabrutinib. |
Acenocoumarol | Có thể làm tăng nồng độ của Acenocoumarol. |
Rượu | Có thể làm tăng độc tính gan. |
Acyclovir | Giảm chuyển hóa của Acyclovir. |
Aclidinium | Giảm sự bài tiết của Aclidinium, làm tăng nồng độ trong cơ thể. |
Thuốc chống co giật | Có thể làm tăng độc tính gan. |
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tương tác thuốc. Hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và các sản phẩm thảo dược.
7. Liều dùng và cách dùng
Đối tượng | Liều dùng |
---|---|
Người lớn và trẻ em trên 11 tuổi | 325mg - 650mg (1-2 viên), cách nhau 4 giờ. Liều tối đa 1g trong một số trường hợp cụ thể. Không dùng quá 10 ngày liên tiếp. |
Trẻ em dưới 11 tuổi | Không khuyến cáo. |
Cách dùng: Uống thuốc, có thể dùng cùng hoặc không cùng thức ăn.
8. Lưu ý thận trọng
- Thận trọng khi dùng cho người có tiền sử thiếu máu.
- Tránh uống rượu trong khi dùng thuốc.
- Cảnh báo về nguy cơ phản ứng nghiêm trọng trên da (SJS, Lyell, AGEP) khi dùng liều cao và kéo dài.
- Cân nhắc ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
- Tránh sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú.
9. Xử lý quá liều
Trong trường hợp quá liều Paracetamol, cần sử dụng Acetylcystein để giải độc. Liều dùng và cách dùng Acetylcystein cần được chỉ định bởi bác sĩ.
10. Quên liều
Nếu quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo theo lịch trình.
11. Dược lực học và Dược động học
11.1 Dược động học
Paracetamol được hấp thu tốt qua đường uống, sinh khả dụng khoảng 88%, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khoảng 1,5 giờ. Thể tích phân bố khoảng 0,9 L/kg, 20% liên kết với protein huyết tương. Được phân bố rộng rãi trong các mô ngoại trừ mô mỡ.
11.2 Dược lực học
Cơ chế tác dụng chính xác của Paracetamol vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn. Tuy nhiên, người ta cho rằng nó ức chế cyclooxygenase (COX) ở hệ thần kinh trung ương, qua đó giảm đau và hạ sốt. Ngoài ra, nó cũng có thể tác động lên các thụ thể opioid.
12. Thông tin thêm về Paracetamol
Paracetamol (Acetaminophen) là một thuốc giảm đau và hạ sốt phổ biến trên toàn thế giới. Nó được khuyến nghị bởi WHO như là liệu pháp đầu tay cho đau và sốt. Hiệu quả giảm đau và hạ sốt của nó tương tự như Aspirin nhưng ít gây kích ứng dạ dày hơn.
13. Thông tin sản phẩm
Số đăng ký: VD-21536-14
Nhà sản xuất: Stellapharm
Đóng gói: Hộp 1 lọ x 200 viên
Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này