Palboxen 125Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
Đang cập nhật
Hoạt chất:
Hàm lượng:
125mg
Dạng bào chế:
Viên nang
Quy cách:
Hộp 1 lọ 21 viên
Xuất xứ:
Bangladesh
Đơn vị kê khai:
Everest Pharmaceuticals Ltd.

Video

Palboxen 125mg

Tên thương hiệu: Palboxen 125mg

Nhóm thuốc: Thuốc điều trị ung thư

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Palbociclib 125mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nang

2. Công dụng - Chỉ định

Palboxen 125mg được chỉ định để điều trị ung thư vú tiến triển hoặc di căn, dương tính với thụ thể hormone (HR+) và âm tính với thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì 2 (HER2−).

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều khuyến cáo: Uống 1 viên Palboxen 125mg/lần, một lần mỗi ngày trong 21 ngày liên tiếp. Sau đó ngừng thuốc trong 7 ngày (tức là một chu kỳ 28 ngày).

3.2 Cách dùng

Viên nang Palboxen nên được nuốt nguyên với một cốc nước lọc, không nhai, nghiền, hoặc mở viên nang để tránh ảnh hưởng đến hiệu quả của thuốc. Palboxen 125mg nên uống vào cùng một thời điểm mỗi ngày, và có thể uống cùng hoặc không cùng với thức ăn.

4. Chống chỉ định

  • Tiền sử dị ứng hoặc phản ứng nghiêm trọng với Palbociclib hoặc bất kỳ thành phần nào trong công thức của thuốc.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú.
  • Nhiễm trùng nặng hoặc không kiểm soát được.
  • Bệnh nhân suy gan nặng.

5. Tác dụng phụ

Thường gặp:

  • Giảm bạch cầu trung tính
  • Nôn
  • Buồn nôn
  • Tiêu chảy
  • Giảm cảm giác thèm ăn
  • Mệt mỏi
  • Phát ban
  • Thiếu máu

Ít gặp:

  • Nhiễm trùng
  • Viêm phổi kẽ
  • Phản ứng quá mẫn

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Vui lòng thông báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là các tác dụng phụ nghiêm trọng.

6. Tương tác thuốc

Palbociclib chủ yếu được chuyển hóa bởi enzym CYP3A4. Việc sử dụng đồng thời với các thuốc ức chế CYP3A4 mạnh có thể làm tăng nồng độ Palbociclib trong máu, dẫn đến tăng nguy cơ tác dụng phụ. Các thuốc cảm ứng CYP3A4 mạnh có thể làm giảm nồng độ Palbociclib, giảm hiệu quả điều trị. Palbociclib có thể ảnh hưởng đến tác dụng của các thuốc chống đông như warfarin. Cần theo dõi chỉ số INR để đảm bảo an toàn khi dùng đồng thời. Một số thuốc kháng virus HIV, như efavirenz hoặc Nevirapine, cũng có thể ảnh hưởng đến nồng độ Palbociclib trong máu. Bưởi có thể làm tăng nồng độ Palbociclib trong máu do ức chế CYP3A4. Bệnh nhân nên tránh sử dụng bưởi và nước ép bưởi trong suốt thời gian điều trị.

7. Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Sử dụng thuốc theo đúng liều lượng và liệu trình được bác sĩ chỉ định, không tự ý tăng giảm liều hay ngừng thuốc đột ngột.
  • Palboxen có thể gây giảm bạch cầu trung tính, do đó cần theo dõi công thức máu thường xuyên, đặc biệt là trong chu kỳ đầu tiên.
  • Bệnh nhân cần theo dõi các dấu hiệu nhiễm trùng và thông báo ngay cho bác sĩ nếu có bất kỳ triệu chứng nào bất thường.
  • Cần thận trọng khi sử dụng Palboxen ở bệnh nhân suy gan hoặc suy thận trung bình đến nặng, vì khả năng thanh thải thuốc có thể bị ảnh hưởng.
  • Nếu phát hiện viên thuốc bị ẩm mốc, biến dạng hoặc hết hạn thì không nên sử dụng.

7.1 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Palbociclib có thể gây hại cho thai nhi và trẻ sơ sinh, do đó không sử dụng thuốc Palboxen 125mg cho phụ nữ có thai và đang cho con bú.

7.2 Xử trí khi quá liều

Khi sử dụng thuốc Palboxen 125mg vượt quá liều được chỉ định, bệnh nhân cần liên hệ ngay với bác sĩ để được tư vấn các biện pháp xử trí phù hợp.

7.3 Bảo quản

Bảo quản thuốc Palboxen 125mg ở nơi thoáng mát, khô ráo. Giữ viên nang trong bao bì gốc cho đến khi sử dụng để bảo vệ thuốc khỏi độ ẩm và ánh sáng, đảm bảo hiệu quả của thuốc.

8. Dược lực học và Dược động học

8.1 Dược lực học

Palbociclib gắn kết với CDK4 và CDK6, ngăn chặn sự liên kết của chúng với cyclin D. Điều này làm ngừng quá trình phosphoryl hóa của protein retinoblastoma (Rb), một yếu tố điều hòa chu kỳ tế bào. Bằng cách ức chế CDK4/6, Palbociclib ngăn chặn tế bào ung thư tiến vào pha S, từ đó ức chế sự phát triển và phân chia của tế bào ung thư. Khi được sử dụng kết hợp với các liệu pháp hormone như Letrozole hoặc fulvestrant, Palbociclib tăng cường hiệu quả ức chế sự phát triển của tế bào ung thư vú HR+/HER2−.

8.2 Dược động học

Hấp thu: Palbociclib được hấp thụ tốt qua đường uống với Sinh khả dụng khoảng 46%. Nồng độ tối đa trong huyết tương đạt được sau khoảng 6 đến 12 giờ. Phân bố: Khoảng 90% Palbociclib liên kết với protein huyết tương, chủ yếu là Albumin và α1-acid glycoprotein. Thể tích phân bố của Palbociclib ước tính khoảng 1,070 L, cho thấy thuốc phân bố rộng trong các mô ngoại vi. Chuyển hoá: Palbociclib được chuyển hóa chủ yếu tại gan thông qua enzyme cytochrome P450 (CYP), đặc biệt là CYP3A4. Các sản phẩm chuyển hóa của Palbociclib không hoạt tính hoặc có hoạt tính thấp. Thải trừ: phần lớn Palbociclib được bài tiết qua phân (khoảng 83%), trong đó khoảng 19% là dạng không thay đổi. Một phần nhỏ được bài tiết qua nước tiểu (khoảng 10%).

9. Quên liều

Nếu quên một liều Palboxen, hãy uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn không chắc chắn nên làm gì.

10. Thông tin thêm về Palbociclib

Palbociclib là một chất ức chế kinase phụ thuộc cyclin được sử dụng trong điều trị ung thư vú. Nó hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phát triển và phân chia của các tế bào ung thư.

11. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm:

  • Thuốc bào chế dạng viên nang dùng uống, thuận tiện cho bệnh nhân trong việc sử dụng tại nhà.
  • Hiệu quả trong việc điều trị ung thư vú giai đoạn tiến triển ở phụ nữ, đặc biệt là ở những bệnh nhân có thụ thể hormone dương tính (HR+) và không có biểu hiện di căn.
  • Có thể được sử dụng kết hợp với các liệu pháp hormone như letrozole hoặc fulvestrant, tối ưu hóa hiệu quả điều trị và mở rộng khả năng điều trị cho bệnh nhân.

Nhược điểm:

  • Có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, trong đó nghiêm trọng nhất là giảm bạch cầu trung tính, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ