Osarstad 80
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Osarstad 80
Thông tin sản phẩm
Osarstad 80 là thuốc thuộc nhóm thuốc tim mạch, được sử dụng trong điều trị tăng huyết áp và suy tim.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Valsartan | 80mg |
Tá dược | Vừa đủ 1 viên |
Thông tin về Valsartan: Valsartan là một chất đối kháng thụ thể angiotensin II (ARB). Nó hoạt động bằng cách ngăn chặn angiotensin II, một hormone gây co mạch và tăng huyết áp, khỏi gắn vào thụ thể AT1 của nó. Điều này dẫn đến giãn mạch và giảm huyết áp. Valsartan không ức chế men chuyển angiotensin (ACE), do đó giảm nguy cơ ho khan, một tác dụng phụ thường gặp của thuốc ức chế ACE.
Công dụng - Chỉ định
Osarstad 80 được chỉ định để điều trị:
- Tăng huyết áp
- Suy tim trái sau nhồi máu cơ tim
- Suy tim (phối hợp với các thuốc khác)
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng cần được bác sĩ chỉ định cụ thể. Thông tin sau đây chỉ mang tính chất tham khảo:
Tăng huyết áp:
Liều khởi đầu thường là 1 viên/ngày. Có thể tăng lên 2 viên/ngày, tối đa 4 viên/ngày. Bệnh nhân trên 75 tuổi, giảm thể tích tuần hoàn, suy gan, suy thận: Liều khởi đầu khuyến cáo là ½ viên/ngày.
Suy tim:
Liều khởi đầu ½ viên x 2 lần/ngày. Tăng dần liều lên 2 viên x 2 lần/ngày nếu có đáp ứng.
Sau nhồi máu cơ tim:
Liều khởi đầu ¼ viên x 2 lần/ngày, tăng dần lên 2 viên x 2 lần/ngày trong vài tuần nếu có đáp ứng. Bệnh nhân suy gan: Liều tối đa 1 viên x 2 lần/ngày.
Cách dùng: Uống thuốc với một ly nước. Có thể uống trước hoặc sau ăn.
Chống chỉ định
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Phụ nữ có thai.
Tác dụng phụ
Thường gặp: Hạ huyết áp (hoa mắt, chóng mặt), tăng kali huyết.
Ít gặp: Hạ huyết áp, ban đỏ, tiêu chảy, rối loạn chức năng gan, suy thận, viêm họng.
Hiếm gặp: Phù mạch, sưng thanh quản, tắc nghẽn đường thở, sưng mặt, môi.
Tương tác thuốc
Cần thận trọng khi sử dụng đồng thời với:
- Thuốc lợi tiểu giữ kali
- Thuốc bổ sung kali
- Benazepril, Enalapril, Fosinopril, Lisinopril, Lithium, Celecoxib, Diclofenac (và một số thuốc khác).
Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc và thực phẩm chức năng đang sử dụng.
Dược lực học
Valsartan là chất đối kháng thụ thể angiotensin II (ARB) chọn lọc. Nó ức chế tác dụng của angiotensin II trên thụ thể AT1, dẫn đến giãn mạch và giảm huyết áp.
Dược động học
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tài liệu chuyên môn)
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Hẹp động mạch thận (một bên hoặc hai bên)
- Suy thận
- Suy tim nặng
- Hẹp van động mạch chủ
- Phì đại cơ tim tắc nghẽn
- Theo dõi kali huyết thanh ở bệnh nhân suy thận hoặc người cao tuổi dùng thuốc bổ sung kali.
- Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc do có thể gây chóng mặt, hoa mắt.
Phụ nữ có thai và cho con bú
Chống chỉ định sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai. Cần có kế hoạch tránh thai trước khi điều trị. Nếu có thai, ngừng thuốc ngay.
Thuốc có thể truyền qua nhau thai và sữa mẹ. Cần cân nhắc giữa lợi ích điều trị cho mẹ và nguy cơ cho trẻ khi cho con bú.
Xử lý quá liều
Các triệu chứng có thể gặp: Tụt huyết áp nặng, rối loạn nhịp tim, giảm nhận thức, trụy tuần hoàn. Liên hệ ngay cơ sở y tế nếu có bất kỳ triệu chứng bất thường nào.
Quên liều
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tài liệu chuyên môn)
Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này