Olanstad 10
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Olanstad 10
Tên thuốc: Olanstad 10
Nhóm thuốc: Thuốc Thần Kinh (Thienobenzodiazepine)
1. Thành phần
Hoạt chất | Olanzapine 10mg |
---|---|
Tá dược | Vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2. Tác dụng và Chỉ định
2.1 Dược lực học
Olanzapine, hoạt chất của Olanstad 10, là thuốc thuộc nhóm Thienobenzodiazepine, được sử dụng trong điều trị chứng loạn thần không điển hình. Thuốc có ái lực với các thụ thể khác nhau, bao gồm thụ thể Dopamin, Serotonin, Histamin H1 và α1-Adrenergic, và thụ thể Muscarinic.
2.2 Dược động học
- Hấp thu: Thuốc hấp thu tốt sau khi uống, chuyển hóa qua gan lần đầu đáng kể. Nồng độ đạt đỉnh sau 5-8 giờ.
- Phân bố: Olanzapine gắn kết khoảng 93% với protein huyết tương. Thuốc vào được sữa mẹ.
- Chuyển hóa: Chuyển hóa mạnh ở gan bằng sự Glucuronid hóa trực tiếp và sự oxy hóa gián tiếp qua Cytochrome P450 isoenzyme CYP1A2 và yếu hơn qua CYP2D6. 10-N-Glucuronide và 4’-Desmethyl Olanzapine là chất chuyển hóa không có hoạt tính.
- Thải trừ: Bài tiết khoảng 57% dưới dạng chất chuyển hóa qua nước tiểu, 30% trong phân. Thời gian bán thải khoảng 30-38 giờ, ở nữ có xu hướng kéo dài hơn so với ở nam.
2.3 Chỉ định
- Tâm thần phân liệt
- Rối loạn lưỡng cực liên quan đến chứng hưng cảm vừa đến nặng
3. Liều dùng và Cách dùng
3.1 Liều dùng
Người lớn:
Triệu chứng | Liều dùng | Chú ý |
---|---|---|
Tâm thần phân liệt | Khởi đầu: 0.5-1 viên/ngày. Tăng dần 0.5 viên/lần, cách nhau ít nhất 1 tuần, tối đa 1 viên/ngày | |
Hưng cảm cấp tính (đơn trị) | 1 viên/ngày hoặc 10mg/ngày | |
Hưng cảm cấp tính (kết hợp) | 1 viên (10mg)/ngày | Điều chỉnh liều 0.5 viên, cách nhau ít nhất 24 giờ, trong khoảng 0.5-2 viên/ngày |
Ngăn ngừa tái phát hưng cảm | 1 viên/ngày | |
Suy gan, suy thận | Khởi đầu 0.5 viên/ngày | Thận trọng khi tăng liều |
Người ≥65 tuổi có yếu tố lâm sàng | Cân nhắc khởi đầu thấp hơn 0.5 viên/ngày | |
Trẻ em dưới 18 tuổi | Không khuyến cáo sử dụng |
Chú thích: Liều dùng dưới 1 viên có thể lựa chọn các dạng bào chế có hàm lượng phù hợp.
3.2 Cách dùng
Dùng đường uống. Sử dụng thuốc không phụ thuộc vào bữa ăn.
4. Chống chỉ định
- Mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc, mẫn cảm với Olanzapine.
- Người bệnh đã biết về nguy cơ Glaucoma góc hẹp.
5. Tác dụng phụ
Rất thường gặp (>10%): Hạ huyết áp tư thế đứng, tăng cân, buồn ngủ, tăng nồng độ prolactin huyết tương.
Thường gặp (1-10%): Giảm bạch cầu, giảm bạch cầu trung tính, tăng bạch cầu ưa base, tăng cảm giác ngon miệng, tăng nồng độ Cholesterol, Triglyceride, tăng nồng độ Glucose, tăng Glucose niệu, bệnh Parkinson, hoa mắt, nằm ngồi không yên, rối loạn vận động, táo bón, khô miệng, tăng Aminotransferase gan thoáng qua, phát ban, đau khớp, rối loạn cương dương, giảm ham muốn tình dục, phù, mệt mỏi, sốt, suy nhược, quá mẫn, tăng Phosphatase kiềm, Creatinin Phosphokinase tăng cao, Acid uric cao.
Ít gặp (0.1-1%): Huyết khối bị thuyên tắc, bệnh đái tháo đường nặng hơn (có thể kèm nhiễm acid-ceton, hôn mê, tử vong), động kinh, loạn trương lực cơ (gồm cả chuyển động mắt xoay tròn), rối loạn vận động muộn, mất trí nhớ, chứng loạn vận ngôn, trướng bụng, són tiểu, bí tiểu, nhạy cảm với ánh sáng, rụng tóc, vô kinh, nở ngực, chảy sữa ở nữ giới, nam giới bị vú to, nở ngực, Bilirubin toàn phần tăng.
Hiếm gặp (<0.1%): Quá mẫn, giảm tiểu cầu, thân nhiệt hạ, an thần kinh ác tính, triệu chứng ngưng thuốc, viêm tụy, viêm gan, ứ mật, tiêu cơ vân, cương đau kéo dài, đột tử, nhịp nhanh.
Không rõ tần suất: Hội chứng cai thuốc ở trẻ sơ sinh.
6. Tương tác thuốc
Thuốc | Tương tác |
---|---|
Chất ức chế thần kinh trung ương, rượu | Olanzapine làm tăng tác động của các chất này trên hệ thần kinh. |
Valproate | Giảm bạch cầu trung tính, kéo dài khoảng QT. |
Fluvoxamine | Ức chế sự chuyển hóa Olanzapine. |
Khói thuốc lá và Carbamazepine | Cảm ứng sự chuyển hóa Olanzapine. |
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Thận trọng khi sử dụng
- Tá dược Lactose: Không khuyến cáo dùng cho người có rối loạn di truyền hiếm gặp về dung nạp Galactose, thiếu hụt Lactase Lapp hoặc hấp thu Glucose-Galactose bị rối loạn.
- Tác dụng kháng cholinergic: Thận trọng khi dùng trên bệnh nhân mắc bệnh phì đại tuyến tiền liệt, hoặc tắc ruột do liệt.
- Tác dụng lên hệ thần kinh trung ương: Thận trọng khi dùng phối hợp với rượu và các thuốc tác dụng lên hệ thần kinh trung ương.
- Rối loạn tâm thần có liên quan đến sa sút trí tuệ, rối loạn hành vi: Không khuyến cáo sử dụng.
- Bệnh Parkinson: Không khuyến cáo sử dụng trong điều trị rối loạn tâm thần có liên quan đến chủ vận Dopamin ở nhóm bệnh mắc Parkinson.
- Hội chứng an thần kinh ác tính: Ngừng thuốc ngay nếu xuất hiện các triệu chứng như sốt cao, cứng cơ, thay đổi tâm thần, nhịp tim nhanh, toát mồ hôi, loạn nhịp, mạch không đều, huyết áp không ổn định, tăng Creatinin Phosphokinase, ly giải cơ vân, suy thận cấp.
- Rối loạn lipid: Theo dõi Lipid thường xuyên.
- Bạch cầu hạt: Sử dụng thận trọng cho bệnh nhân có số lượng bạch cầu và/hoặc bạch cầu trung tính thấp.
- Ngừng thuốc: Các triệu chứng cai thuốc hiếm gặp khi ngừng thuốc đột ngột.
- Tăng khoảng QT: Thận trọng khi dùng cho người lớn tuổi, người có hội chứng kéo dài khoảng QT bẩm sinh, suy tim sung huyết, phì đại tim, Kali và Magie huyết hạ.
- Huyết khối nghẽn mạch: Thận trọng do bệnh nhân tâm thần phân liệt thường có yếu tố nguy cơ huyết khối tĩnh mạch.
- Loạn vận động muộn: Nguy cơ tăng khi sử dụng lâu dài. Giảm liều hoặc ngừng thuốc nếu xuất hiện triệu chứng.
- Co giật: Thận trọng cho bệnh nhân có tiền sử co giật.
- Ảnh hưởng huyết động học: Có thể gây hạ huyết áp thế đứng, chóng mặt, nhịp tim nhanh, thậm chí bất tỉnh.
- Đột tử do bệnh tim: Nguy cơ tăng ở bệnh nhân mắc bệnh tim.
- Tăng enzym transaminase: Thận trọng ở bệnh nhân suy gan.
- Điều hòa thân nhiệt: Cẩn thận khi dùng cho người dễ tăng thân nhiệt.
- Triệu chứng khó nuốt: Thận trọng ở nhóm có nguy cơ viêm phổi.
- Tình trạng tự tử: Giám sát chặt chẽ những đối tượng có nguy cơ tự tử cao.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chỉ dùng thuốc khi lợi ích cao hơn nguy cơ. Phụ nữ không cho con bú khi dùng thuốc.
7.3 Ảnh hưởng lên khả năng lái xe và vận hành máy móc
Thuốc có thể gây chóng mặt và buồn ngủ.
7.4 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng: Mạch nhanh, lo âu, hung hăng, loạn vận ngôn, mức độ nhận thức từ an thần đến hôn mê, chứng ngoại tháp đa dạng, mê sảng, co giật, hôn mê, suy hô hấp, tăng, hạ huyết áp, loạn nhịp tim, ngừng tim phổi.
Xử lý: Rửa dạ dày, uống than hoạt, điều trị triệu chứng, theo dõi tim mạch.
7.5 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30 độ C.
8. Thông tin thêm về Olanzapine
Olanzapine là một loại thuốc chính trong kiểm soát chứng buồn nôn và nôn do hóa trị liệu. Nó cũng là một phương pháp điều trị mê sảng hiệu quả, tương đương với Haloperidol nhưng độc tính thấp hơn, và làm tăng cảm giác ngon miệng.
9. Ưu điểm và Nhược điểm của Olanstad 10
Ưu điểm
- Hiệu quả trong điều trị các chứng loạn thần.
- Viên nén bao phim giúp bảo vệ chất lượng thuốc.
Nhược điểm
- Tác dụng phụ có thể gây tăng cân và buồn ngủ.
- Nguy cơ hạ huyết áp tư thế đứng.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này