Moboxen 40Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Moboxen 40mg
Thành phần
Mỗi viên nang cứng Moboxen 40mg chứa:
Hoạt chất: | Mobocertinib 40mg |
Tá dược: | Vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nang cứng
Công dụng - Chỉ định
Moboxen 40mg được chỉ định cho người lớn mắc ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (NSCLC) có đột biến chèn Exon 20 của thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGFR), đặc biệt là những trường hợp tiến triển tại chỗ hoặc đã di căn sau khi điều trị hóa trị liệu có chứa bạch kim.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng
Liều lượng khuyến cáo là 160mg (tương đương 4 viên Moboxen 40mg) uống một lần mỗi ngày. Tiếp tục điều trị cho đến khi bệnh tiến triển hoặc bệnh nhân không còn dung nạp được thuốc.
Điều chỉnh liều khi gặp tác dụng phụ:
- Giảm liều đầu tiên xuống còn 120mg một lần mỗi ngày.
- Giảm liều thứ hai xuống còn 80mg một lần mỗi ngày.
Quên liều: Nếu quên uống thuốc trong vòng hơn 6 giờ, bỏ qua liều đó và tiếp tục với liều tiếp theo vào thời điểm đã định. Nếu bị nôn sau khi uống thuốc, không uống lại, hãy dùng liều tiếp theo vào ngày hôm sau.
Cách dùng
Uống Moboxen 40mg qua đường uống. Có thể dùng cùng hoặc không cùng thức ăn, nhưng nên uống vào cùng một thời điểm mỗi ngày. Nuốt nguyên viên nang, không nhai, mở hoặc hòa tan viên nang trong nước.
Chống chỉ định
- Bệnh nhân mẫn cảm với Mobocertinib hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh nhân có tiền sử tim mạch, rối loạn nhịp tim, huyết áp không kiểm soát, suy tim, suy gan nặng hoặc suy thận nặng.
- Phụ nữ mang thai.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ nghiêm trọng:
- Khó thở
- Đau ngực
- Sốt
- Tim đập nhanh
- Cảm giác sưng phù mắt cá chân hoặc choáng váng
Tác dụng phụ phổ biến:
- Tiêu chảy
- Phát ban
- Buồn nôn
- Loét miệng
- Giảm cảm giác thèm ăn
- Nhiễm trùng da quanh móng tay
- Mệt mỏi
- Khô da
- Đau cơ và xương
Tương tác thuốc
Thuốc chống đông máu: Mobocertinib có thể tương tác với các thuốc chống đông (như warfarin), làm tăng nguy cơ chảy máu. Cần theo dõi chặt chẽ và hiệu chỉnh liều thuốc chống đông nếu cần.
Thuốc ức chế CYP3A4: (như Clarithromycin, Ketoconazole, Itraconazole, Erythromycin, và Diltiazem) có thể làm tăng nồng độ Mobocertinib, gia tăng nguy cơ tác dụng phụ. Có thể cần hiệu chỉnh liều hoặc thay thế thuốc.
Thuốc cảm ứng CYP3A4: (như rifampin, Phenytoin và Carbamazepine) có thể làm giảm nồng độ Mobocertinib, giảm hiệu quả điều trị.
Thuốc ức chế và kích thích P-glycoprotein (P-gp): (như Verapamil và rifampin) có thể làm tăng hoặc giảm nồng độ Mobocertinib.
Lưu ý thận trọng khi dùng
Thông báo với bác sĩ nếu bệnh nhân:
- Có vấn đề về tim mạch, đặc biệt là hội chứng QT dài (Moboxen có thể làm tăng khoảng QT).
- Rối loạn điện giải (natri, Kali, Canxi hoặc magiê thấp).
- Các bệnh lý về phổi hoặc hệ hô hấp không liên quan đến ung thư phổi.
Phụ nữ mang thai và cho con bú: Mobocertinib có thể gây hại cho thai nhi, nên tránh sử dụng cho phụ nữ mang thai hoặc đang có kế hoạch mang thai.
Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc: Mobocertinib có thể gây mệt mỏi. Người sử dụng nên tránh lái xe hoặc vận hành máy móc nếu cảm thấy mệt mỏi.
Xử lý quá liều
Nếu quá liều, cần thông báo ngay cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất.
Xử lý quên liều
Dùng liều tiếp theo vào thời gian định sẵn nếu bỏ lỡ liều hoặc nếu xảy ra nôn sau khi dùng thuốc.
Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng mặt trời và độ ẩm. Để xa tầm tay trẻ em.
Thông tin về Mobocertinib
Dược lực học
Mobocertinib là chất ức chế tyrosine kinase, nhắm vào đột biến chèn Exon 20 của EGFR. Những đột biến này xuất hiện ở một tỷ lệ nhỏ bệnh nhân NSCLC và thường kháng các phương pháp điều trị nhắm đích khác. Mobocertinib liên kết và ức chế hoạt động của EGFR đột biến, ngăn chặn tín hiệu truyền qua đường dẫn truyền tín hiệu của thụ thể này, làm giảm sự phát triển và nhân đôi tế bào ung thư.
Dược động học
Hấp thu:
Hấp thu qua đường uống, sinh khả dụng tương đối tốt. Cmax đạt được trong vòng 4 giờ (tmax). Thức ăn không ảnh hưởng đáng kể đến hấp thu.
Phân bố:
Liên kết cao với protein huyết tương (khoảng 99%), chủ yếu là Albumin và alpha-1 acid glycoprotein. Thể tích phân bố lớn, phân bố rộng rãi vào các mô, bao gồm cả mô phổi.
Chuyển hóa:
Chuyển hóa chủ yếu bởi CYP3A4 trong gan. Các chất chuyển hóa chính có hoạt tính sinh học.
Thải trừ:
Thời gian bán thải (t1/2) khoảng 18 giờ. Thải trừ chủ yếu qua phân (86%), một phần nhỏ qua nước tiểu (14%).
Đặc điểm ở các đối tượng đặc biệt:
Suy gan: Có thể cần điều chỉnh liều.
Suy thận: Chủ yếu thải qua phân, không ảnh hưởng lớn ở bệnh nhân suy thận, nhưng bệnh nhân suy thận nặng vẫn cần theo dõi chặt chẽ.
Ưu điểm
- Hiệu quả nhắm trúng đích với các đột biến EGFR Exon 20.
- Có thể uống cùng hoặc không cùng bữa ăn.
- Thời gian bán thải hợp lý, dùng một lần mỗi ngày.
Nhược điểm
- Gây nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng.
- Tương tác với nhiều loại thuốc khác.
- Không phù hợp cho người có vấn đề về tim mạch, gan, thận hoặc phụ nữ mang thai.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này