Metodex Merap
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Metodex Merap - Thuốc Nhỏ Mắt
Metodex Merap là thuốc nhỏ mắt được chỉ định để điều trị các tình trạng nhiễm khuẩn và viêm nhiễm ở mắt, bao gồm tổn thương giác mạc, viêm bờ mi, và viêm kết mạc.
Thành phần
Mỗi lọ 5ml Metodex Merap chứa:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Tobramycin | 15mg |
Dexamethasone | 3mg |
Tá dược | Natri clorid, dinatri edetat,... vừa đủ 1 lọ 5ml |
Dạng bào chế: Dung dịch nhỏ mắt
Công dụng và Chỉ định
Tobramycin: Là kháng sinh diệt khuẩn thuộc nhóm aminoglycosid. Có tác dụng diệt khuẩn chậm trên nhiều loại vi khuẩn Gram dương và Gram âm, bao gồm Streptococcus, Staphylococci, Pseudomonas aeruginosa, E. coli, và Klebsiella pneumoniae. Cơ chế diệt khuẩn chính xác chưa được làm rõ hoàn toàn. Được sử dụng trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn ở đường tiết niệu, mắt, xơ nang, xương, và da.
Dexamethasone: Là glucocorticoid có tác dụng chống viêm bằng cách ngăn ngừa sự giãn mạch, giảm tính thấm mao mạch, và ngăn ngừa sự di chuyển của bạch cầu đến các ổ viêm. Được sử dụng trong điều trị nhiều tình trạng viêm khác nhau.
Sự kết hợp Tobramycin và Dexamethasone trong Metodex Merap mang lại hiệu quả điều trị tốt bằng cách kiểm soát cả nhiễm trùng và viêm.
Chỉ định: Metodex Merap được chỉ định cho các trường hợp:
- Viêm màng bồ đào mắt phía trước mạn tính.
- Tổn thương giác mạc do dị vật, bức xạ, hoặc hóa chất.
- Viêm mắt đáp ứng steroid.
- Nguy cơ hoặc tình trạng nhiễm khuẩn mắt.
- Viêm kết mạc.
- Viêm kết mạc nhãn cầu.
- Viêm bán phần trước nhãn cầu (giúp giảm phù nề và viêm).
Lưu ý: Metodex Merap chỉ dùng cho mắt, không được sử dụng để nhỏ mũi.
Liều dùng và Cách dùng
Liều dùng:
- Liều khởi đầu: 1-2 giọt/lần, cách 4-6 giờ/lần.
- Từ ngày thứ 2: Có thể tăng tần suất lên 2 giờ/lần (theo chỉ định của bác sĩ).
Cách dùng: Nhỏ thuốc trực tiếp vào mắt sau khi mở nắp. Giảm dần số lần dùng khi triệu chứng cải thiện. Không được tự ý ngừng thuốc. Mỗi lọ thuốc chỉ nên dùng trong khoảng 1 tháng sau khi mở nắp.
Chống chỉ định
Không sử dụng Metodex Merap cho các trường hợp:
- Quá mẫn với tobramycin, dexamethasone, hoặc bất kỳ tá dược nào trong thuốc.
- Thủy đậu.
- Viêm giác mạc do Herpes simplex.
- Đậu mùa.
- Nhiễm virus ở giác mạc hoặc kết mạc.
- Nhiễm Mycobacterium ở mắt.
- Nhiễm nấm ở mắt.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:
- Quá mẫn/kích ứng mắt: Ngứa, phù mi mắt, ban đỏ kết mạc (có thể do tobramycin).
- Tăng nhãn áp, glaucoma, tổn thương thần kinh thị giác, đục thủy tinh thể, chậm lành vết thương mắt (có thể do sử dụng steroid kéo dài).
- Nhiễm khuẩn thứ phát.
- Nhiễm nấm giác mạc (khi sử dụng steroid kéo dài).
Cần theo dõi kỹ nguy cơ nhiễm nấm ở mắt, đặc biệt ở những người bị loét giác mạc.
Tương tác thuốc
Hiện chưa có báo cáo về tương tác thuốc. Tuy nhiên, nên tránh tự ý kết hợp Metodex Merap với các thuốc khác để phòng ngừa tương tác bất lợi.
Lưu ý và Thận trọng
Lưu ý:
- Tuân thủ đúng liều lượng và khoảng cách liều do bác sĩ chỉ định.
- Có thể ảnh hưởng đến thị lực tạm thời sau khi nhỏ thuốc. Tránh lái xe hoặc vận hành máy móc cho đến khi thị lực phục hồi.
- Thận trọng khi dùng thuốc kéo dài (không quá 10 ngày hoặc 20ml) để tránh nhiễm nấm và vi sinh vật không nhạy cảm.
- Bác sĩ cần thăm khám mắt kỹ lưỡng, có thể sử dụng dụng cụ chuyên dụng hoặc nhuộm huỳnh quang để phát hiện tổn thương khi dùng thuốc lặp lại nhiều lần.
- Thông báo cho bác sĩ nếu gặp phản ứng dị ứng hoặc quá mẫn.
- Thận trọng khi dùng cho trẻ em dưới 2 tuổi.
- Kiểm tra hạn sử dụng và chất lượng thuốc trước khi dùng.
Phụ nữ mang thai và cho con bú:
Mang thai: Có thể sử dụng nhưng cần cân nhắc kỹ lợi ích và nguy cơ.
Cho con bú: Chưa có đủ dữ liệu về việc thuốc bài tiết vào sữa mẹ hay không. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
Xử trí quá liều, quên liều
Quá liều: Ít có khả năng xảy ra tác dụng phụ nghiêm trọng do quá liều. Tuy nhiên, vẫn cần tuân thủ đúng liều lượng.
Quên liều: Nhỏ liều tiếp theo ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ dùng liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc.
Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.
Thông tin thêm về thành phần hoạt chất
Tobramycin: Thuộc nhóm aminoglycoside, hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn. Hiệu quả trên nhiều loại vi khuẩn Gram âm và một số vi khuẩn Gram dương. Có thể gây độc tính thận và tai nếu sử dụng đường toàn thân với liều cao.
Dexamethasone: Thuộc nhóm corticosteroid, có tác dụng chống viêm mạnh mẽ. Giảm phản ứng viêm bằng cách ức chế giải phóng các chất trung gian gây viêm. Sử dụng kéo dài có thể gây nhiều tác dụng phụ.
Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm:
- Đóng gói nhỏ gọn, tiện dụng.
- Giá thành hợp lý.
- Được sản xuất bởi công ty có uy tín.
- Hiệu quả trong điều trị viêm giác mạc, viêm kết mạc và các bệnh lý mắt khác.
Nhược điểm:
- Việc sử dụng nhiều lần có thể làm giảm độ vô trùng.
- Sử dụng kéo dài có thể gây nhiễm nấm và tăng sinh vi khuẩn không nhạy cảm.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này