Cebest 200

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
Công ty cổ phần tập đoàn Merap
Hoạt chất:
Hàm lượng:
200
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 100 viên; Hộp 1 lọ 200 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
VD-28339-17

Video

Cebest 200

Thuốc Kháng Sinh

1. Thành phần

Thành phần chính của thuốc Cebest 200 là Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxime proxetil) hàm lượng 200mg.

Dạng bào chế: Viên nén bao phim.

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Cebest 200

2.1.1 Dược lực học

Cefpodoxime proxetil là một tiền chất của Cefpodoxime. Cefpodoxime là một kháng sinh thuộc nhóm Cephalosporin thế hệ 3 có tác dụng diệt khuẩn, được sử dụng trong điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn khác nhau, bao gồm bệnh lậu, viêm phổi mắc phải ở cộng đồng và viêm xoang. Cefpodoxime tác dụng bằng cách ức chế tổng hợp thành tế bào của vi khuẩn. Chất chuyển hóa cefpodoxime có hoạt tính, liên kết tốt hơn với protein, protein này sẽ ức chế sản xuất peptidoglycan, một thành phần chính của thành tế bào vi khuẩn. Cefpodoxime không bị ảnh hưởng bởi men beta-lactamase, do đó có phổ tác dụng mở rộng hơn các penicillin và cephalosporin. Tuy nhiên, Cefpodoxime có thể bị bất hoạt bởi một số beta-lactamase phổ rộng. Thuốc có tác dụng trên hầu hết các vi khuẩn Gram dương và Gram âm, trừ một số vi khuẩn bao gồm Pseudomonas aeruginosa, EnterococcusBacteroides fragilis.

2.1.2 Dược động học

Hấp thu: Thuốc được hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa. Sau đó, thuốc được khử ester và thành chất chuyển hóa có hoạt tính cefpodoxime. Sinh khả dụng đường uống của thuốc khoảng 50%.
Phân bố: Tỉ lệ thuốc gắn với protein huyết tương dao động 21-29%.
Thải trừ: Thuốc được thải trừ qua nước tiểu với 29-33% liều đã dùng.

2.2 Chỉ định thuốc Cebest 200

Thuốc Cebest 200 được chỉ định trong điều trị các tình trạng nhiễm khuẩn từ nhẹ đến trung bình gây ra bởi các vi khuẩn nhạy cảm:

  • Viêm đường hô hấp trên: Viêm xoang cấp do vi khuẩn (gây ra bởi các chủng H.influenzae, S.pneumoniaeMoraxella catarrhalis), viêm họng/viêm amidan (do S.pyogenes), viêm tai giữa cấp tính (do Streptococcus pneumoniae, S.pyogenes, H.influenzae, hoặc Moraxella catarrhalis).
  • Viêm đường hô hấp dưới: Các đợt cấp của viêm phế quản mạn (gây ra bởi S. pneumoniae, H. influenzae, M. catarrhalis), viêm phổi mắc phải tại cộng đồng (do S. pneumoniae hoặc H. Influenzae).
  • Viêm đường hô hấp trên ở mức nhẹ và vừa gây ra bởi Streptococcus pyogenes nhạy cảm.
  • Bệnh lậu không có biến chứng và lan tỏa gây bởi chủng N. gonorrhoea có hoặc không sinh penicilinase.
  • Viêm da chưa biến chứng hay tại các tổ chức da gây ra bởi tụ cầu vàng hoặc S.pyogenes.
  • Viêm đường tiết niệu chưa có biến chứng.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng cụ thể sẽ được bác sĩ chỉ định tùy thuộc vào tình trạng bệnh, độ tuổi và chức năng thận của bệnh nhân. Tham khảo liều dùng gợi ý sau:

Nhóm đối tượng Liều dùng
Người lớn và trẻ > 12 tuổi 100 - 400 mg x 2 lần/ngày, cách nhau 12 giờ.
Trẻ từ 2 tháng đến 12 tuổi 10 mg/kg/ngày chia làm 2 lần, cách nhau 12 giờ. Liều tối đa 400mg/ngày.
Người cao tuổi (chức năng thận bình thường) Không cần hiệu chỉnh liều.
Suy gan Không cần hiệu chỉnh liều.
Suy thận Cần hiệu chỉnh liều dựa trên độ thanh thải Creatinin.

Lưu ý: Đây chỉ là liều dùng gợi ý. Bác sĩ sẽ chỉ định liều dùng phù hợp với từng trường hợp cụ thể.

3.2 Cách dùng

Thuốc dùng đường uống. Nuốt nguyên viên với một cốc nước (khoảng 150ml). Sử dụng thuốc trong hoặc sau bữa ăn giúp tăng hấp thu thuốc.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng thuốc Cebest 200 cho bệnh nhân bị mẫn cảm với cefpodoxime, các cephalosporin, penicillin, beta-lactam khác hay bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.

5. Tác dụng phụ

Cebest 200 có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm nhưng không giới hạn ở:

Hệ cơ quan Thường gặp Ít gặp Hiếm gặp
Máu Giảm hemoglobin, tăng hoặc giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu, bạch cầu ưa eosin
Thần kinh Chóng mặt, đau đầu
Tai Ù tai
Tiêu hóa Buồn nôn, nôn, đầy bụng, tiêu chảy, đầy hơi
Chuyển hóa & dinh dưỡng Ăn không ngon
Miễn dịch Phản ứng phản vệ, ban xuất huyết, phù mạch, co thắt phế quản
Thận & tiết niệu Tăng ure máu và creatinin
Gan Tăng men gan ASAT, ALAT, bilirubin, phosphatase kiềm
Da Phát ban, nổi mề đay và ngứa
Rối loạn chung Suy nhược và khó chịu

Lưu ý: Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ.

6. Tương tác thuốc

Cebest 200 có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Thuốc kháng histamin H2 và thuốc kháng acid: Làm giảm sinh khả dụng của cefpodoxime.
  • Probenecid: Làm giảm sự bài tiết của cefpodoxime qua thận.
  • Vaccin thương hàn sống: Giảm hoạt lực của vaccin.
  • Thuốc chống đông coumarin: Tăng tác dụng chống đông.
  • Thuốc tránh thai oestrogen: Giảm tác dụng tránh thai.

Lưu ý: Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng hoặc thảo dược mà bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Cefpodoxime không phải là lựa chọn ưu tiên trong điều trị viêm phổi do tụ cầu vàng và không nên dùng trong điều trị viêm phổi không điển hình.
  • Trong trường hợp xảy ra quá mẫn, cần ngừng thuốc ngay.
  • Trường hợp bệnh nhân bị suy thận nặng, cần điều chỉnh liều lượng.
  • Thận trọng khi sử dụng trên bệnh nhân có bệnh đường tiêu hóa, đặc biệt là viêm đại tràng.
  • Đối với các trường hợp sử dụng kéo dài hơn 10 ngày, cần kiểm tra công thức máu.
  • Thuốc có thể gây ảnh hưởng tới chức năng thận, đặc biệt khi kết hợp cùng các thuốc aminoglycosid hoặc thuốc lợi tiểu.
  • Hiệu quả và độ an toàn chưa được thiết lập ở trẻ dưới 2 tháng tuổi.
  • Có thể xảy ra phản ứng dương tính giả của Glucose trong nước tiểu khi xét nghiệm khử đồng.

7.2 Phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú

Phụ nữ có thai: Sử dụng thuốc trong thai kỳ chỉ khi thật cần thiết và theo chỉ định của bác sĩ.
Mẹ đang cho con bú: Cefpodoxime được bài tiết với nồng độ thấp vào sữa mẹ. Có thể cho con bú, nhưng cần theo dõi trẻ về các dấu hiệu rối loạn tiêu hóa hoặc nổi mẩn da. Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu cần.

7.3 Khả năng lái xe và vận hành máy móc

Nếu xuất hiện chóng mặt hoặc đau đầu, không nên lái xe hoặc vận hành máy móc.

7.4 Bảo quản

Bảo quản thuốc Cebest 200 nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Nhiệt độ bảo quản dưới 30 độ C.

8. Thông tin thêm về Cefpodoxim

Cefpodoxim là một cephalosporin thế hệ thứ ba có phổ kháng khuẩn rộng, được dung nạp tốt và chứng tỏ hiệu quả lâm sàng và vi khuẩn tốt ở người lớn và trẻ em mắc các bệnh nhiễm trùng khác nhau.

9. Quên liều, quá liều

Quên liều: Uống thuốc càng sớm càng tốt sau khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình uống thuốc bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
Quá liều: Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc trung tâm chống độc để được tư vấn và xử lý kịp thời.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ