Snowclear (TuýP)

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-27433-17
Dạng bào chế:
Hỗn dịch gội đầu
Quy cách:
Hộp 1 tuýp 50 ml
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH dược phẩm 1A Việt Nam

Video

SnowClear (Tuýp) - Thuốc Chống Nấm

1. Thành phần

Mỗi tuýp SnowClear chứa:

Thành phần Hàm lượng
Ketoconazol 15 mg
Clobetasol propionat 0,25 mg

Dạng bào chế: Hỗn dịch gội đầu.

2. Công dụng - Chỉ định

SnowClear được chỉ định để điều trị các tình trạng sau:

  • Viêm da tiết bã nhờn
  • Ngứa da đầu
  • Gàu
  • Tróc vảy da trên da đầu

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Điều trị viêm da đầu, gàu: Dùng 2 lần/tuần, trong 2-4 tuần.

Dự phòng: Dùng 1 lần/tuần hoặc 1 lần/2 tuần.

3.2 Cách dùng

SnowClear là thuốc dùng ngoài da. Làm ướt tóc và da đầu, lấy khoảng 5ml thuốc thoa đều lên tóc và da đầu, mát-xa nhẹ nhàng trong 3-5 phút, sau đó xả sạch bằng nước.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng SnowClear cho những người dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

5. Tác dụng phụ

Một số trường hợp có thể gặp phải tóc hơi nhờn. Thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào khác.

6. Tương tác thuốc

Hiện chưa có báo cáo về tương tác thuốc của SnowClear với các thuốc khác. Tuy nhiên, nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thêm bất kỳ thuốc hoặc mỹ phẩm nào khác.

7. Lưu ý thận trọng khi dùng

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Chỉ sử dụng ngoài da, không được uống.
  • Tránh tiếp xúc với mắt. Nếu dính vào mắt, rửa sạch ngay với nước.
  • Sử dụng đúng liều lượng khuyến cáo, không dùng thường xuyên.
  • Không sử dụng thuốc quá hạn.
  • Không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
  • Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng cho trẻ em.
  • Không lạm dụng, không sử dụng hàng ngày như dầu gội thông thường.
  • Không gãi mạnh da đầu để tránh tổn thương và lây lan nhiễm nấm.

7.2 Phụ nữ mang thai và cho con bú

Phụ nữ mang thai và cho con bú cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng vì chưa có đủ nghiên cứu về ảnh hưởng của thuốc trên đối tượng này.

7.3 Xử lý quá liều

Chưa có báo cáo về trường hợp quá liều. Nếu có bất kỳ phản ứng bất thường nào, hãy thông báo ngay cho bác sĩ.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Dược lực học và Dược động học

8.1 Dược lực học

Ketoconazol: Thuộc nhóm imidazole, ức chế hoạt động CYP450 của nấm, giảm tổng hợp ergosterol, ức chế hình thành màng tế bào nấm và ức chế một số enzyme của nấm. Cũng là chất ức chế tổng hợp cortisol và aldosterone.

Clobetasol propionat: Corticosteroid tại chỗ, có tác dụng mạnh chống viêm, chống ngứa và co mạch. Ức chế sự giải phóng axit arachidonic, từ đó ức chế quá trình viêm.

Sự kết hợp của hai thành phần này tạo nên tác dụng kháng nấm, chống viêm, chống gàu và ngứa hiệu quả.

8.2 Dược động học

Khi sử dụng để gội đầu, nồng độ ketoconazol trong huyết tương không đáng kể. Sự hấp thu toàn thân của clobetasol propionate cũng rất thấp, do đó thuốc hiếm khi gây ảnh hưởng toàn thân.

9. Thông tin thêm về thành phần

Ketoconazol: Một loại thuốc kháng nấm phổ rộng, hiệu quả trên nhiều loại nấm gây bệnh da. Cơ chế hoạt động chính là ức chế tổng hợp ergosterol, một thành phần cấu tạo nên màng tế bào nấm.

Clobetasol propionat: Thuộc nhóm corticosteroid mạnh, có tác dụng chống viêm, giảm ngứa và làm giảm phản ứng miễn dịch tại chỗ. Được sử dụng trong điều trị các bệnh viêm da.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ