Metformin Stella 850Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Metformin Stella 850mg
Thuốc điều trị bệnh đái tháo đường type 2
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Metformin hydrochloride | 850mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của Metformin Stella 850mg
2.1.1 Dược động học
Hấp thu: Metformin hấp thu chậm và không hoàn toàn qua đường tiêu hóa, chủ yếu ở ruột non. Sinh khả dụng tuyệt đối đường uống khoảng 50-60% khi dùng liều 500mg lúc đói. Uống cùng thức ăn làm giảm mức độ và tốc độ hấp thu. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 24-48 giờ.
Phân bố: Thuốc phân bố nhanh vào các mô và dịch ngoại bào, một phần ở hồng cầu và các khoang mô sâu. Metformin gần như không liên kết với protein huyết tương. Thể tích phân bố biểu kiến sau khi uống 850mg trung bình là 654 ± 358 L.
Chuyển hóa: Metformin không bị chuyển hóa qua gan và chưa tìm thấy chất chuyển hóa nào ở người.
Thải trừ: Thuốc thải trừ chủ yếu qua thận và bài tiết dưới dạng không đổi qua nước tiểu. Thời gian bán thải khoảng 2-6 giờ. Một phần nhỏ được tiết qua sữa mẹ.
2.1.2 Dược lực học
Metformin là thuốc chống đái tháo đường nhóm biguanid, làm giảm tăng glucose huyết ở bệnh nhân đái tháo đường mà không gây hạ đường huyết. Metformin hỗ trợ kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân đái tháo đường type 2 khi chế độ ăn và tập luyện không đủ hiệu quả. Thuốc làm giảm nồng độ glucose máu bằng cách ức chế tổng hợp glucose ở gan, giảm hấp thu glucose ở ruột và cải thiện độ nhạy insulin ở ngoại biên (tăng hấp thu và sử dụng glucose).
Ngoài tác dụng chống đái tháo đường, metformin còn ảnh hưởng đến chuyển hóa lipoprotein và có thể giúp ổn định hoặc giảm cân.
2.2 Chỉ định
- Điều trị bệnh đái tháo đường type 2 không phụ thuộc insulin.
- Phối hợp với sulfonylurê khi chế độ ăn và metformin hoặc sulfonylurê đơn trị liệu không kiểm soát đường huyết đầy đủ.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều khuyến cáo: Bệnh nhân chưa dùng metformin, liều khởi đầu là 500mg/ngày. Có thể tăng thêm 500mg sau 1-2 tuần nếu dung nạp tốt, không vượt quá 2000mg/ngày.
Người lớn: Liều khởi đầu 1 viên/ngày, uống vào bữa sáng. Tăng liều thêm 1 viên/tuần cho đến khi đạt liều tối đa 3 viên/ngày (chia nhiều lần).
Trẻ em từ 10 tuổi trở lên và thanh thiếu niên: Liều khởi đầu 1 viên/ngày. Điều chỉnh liều sau 10-15 ngày dựa trên đường huyết. Liều tối đa 2g/ngày (chia 2-3 lần).
Người cao tuổi: Thận trọng, không nên dùng liều tối đa, đặc biệt khi có suy thận.
Bệnh nhân suy thận: Đánh giá chức năng thận trước và trong quá trình điều trị. Xem bảng dưới đây:
Mức lọc cầu thận ước tính (eGFR) ml/phút/1,73 m2 | Xử trí |
---|---|
< 30 | Chống chỉ định (người chưa dùng); Ngừng dùng (người đang dùng) |
30 - 45 | Không khuyến cáo khởi đầu; Đánh giá nguy cơ - lợi ích khi tiếp tục điều trị (người đang dùng) |
Bệnh nhân suy giảm chức năng gan: Tránh dùng metformin vì nguy cơ nhiễm acid lactic.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc với nhiều nước, cùng hoặc sau bữa ăn.
4. Chống chỉ định
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Dị hóa cấp tính, nhiễm khuẩn, chấn thương.
- Suy giảm chức năng thận (creatinin huyết thanh ≥ 1,5 mg/dL ở nam, ≥ 1,4 mg/dL ở nữ).
- Suy thận nặng (eGFR < 30 ml/phút/1,73 m2).
- Nhiễm toan chuyển hóa (bao gồm nhiễm toan ceton do tiểu đường).
- Bệnh gan, tim mạch nặng, bệnh hô hấp nặng.
- Mất bù chuyển hóa cấp tính (như nhiễm khuẩn hoặc hoại thư).
- Phụ nữ mang thai.
- Nghiện rượu, thiếu dinh dưỡng.
Lưu ý: Ngừng tạm thời metformin khi chụp X-quang có tiêm chất cản quang chứa iod.
5. Tác dụng phụ
Hệ/Cơ quan | Thường gặp | Ít gặp |
---|---|---|
Tiêu hóa | Chán ăn, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau thượng vị, táo bón, ợ nóng | |
Da | Ban, mày đay, nhạy cảm với ánh sáng | |
Chuyển hóa | Giảm nồng độ vitamin B12 | Nhiễm acid lactic |
Huyết học | Loạn sản máu, thiếu máu bất sản, thiếu máu tan huyết, suy tủy, giảm tiểu cầu, mất bạch cầu hạt |
6. Tương tác thuốc
Thuốc gây tăng glucose huyết (thuốc lợi tiểu, corticosteroid, phenothiazin, chế phẩm tuyến giáp, estrogen…) có thể làm giảm kiểm soát glucose huyết. Furosemide tăng nồng độ metformin. Thuốc cationic tương tác với metformin gây tăng độc tính. Cimetidine làm tăng nồng độ đỉnh metformin trong huyết tương.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Nguy cơ nhiễm toan lactic: Đây là tác dụng phụ nghiêm trọng, có thể gây tử vong. Các triệu chứng bao gồm khó chịu, đau cơ, suy hô hấp, lơ mơ, đau bụng. Nếu xuất hiện các triệu chứng này, cần ngừng thuốc và báo bác sĩ. Lọc máu có thể đảo ngược triệu chứng.
Yếu tố nguy cơ nhiễm toan lactic: Suy thận, phối hợp với một số thuốc nhất định, tuổi trên 65, chụp chiếu dùng thuốc cản quang chứa iod, phẫu thuật, giảm oxy huyết, uống nhiều rượu, suy gan.
Giảm thiểu nguy cơ nhiễm toan lactic: Theo dõi chức năng thận, thận trọng khi phối hợp thuốc, đánh giá thường xuyên chức năng thận ở người cao tuổi, ngừng metformin trước khi chụp chiếu có dùng thuốc cản quang chứa iod (ở bệnh nhân có eGFR 30-60 ml/phút/1,73 m2, tiền sử suy gan, nghiện rượu, suy tim), tạm ngừng metformin khi phẫu thuật, tránh uống rượu, tránh dùng ở bệnh nhân suy gan. Điều chỉnh chế độ ăn hợp lý.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thai kỳ: Metformin qua được nhau thai. Khuyến cáo dùng insulin cho phụ nữ mang thai.
Cho con bú: Metformin tiết qua sữa mẹ. Cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
7.3 Xử trí quá liều
Quá liều metformin không gây hạ đường huyết nhưng có nguy cơ nhiễm acid lactic. Metformin thẩm phân được.
7.4 Bảo quản
Nơi khô, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng.
8. Thông tin thêm về Metformin Hydrochloride
Metformin hydrochloride là một biguanide, một loại thuốc được sử dụng rộng rãi để điều trị đái tháo đường type 2. Nó hoạt động bằng cách giảm sản xuất glucose trong gan, tăng độ nhạy của insulin ở mô ngoại vi và làm chậm quá trình hấp thu glucose trong ruột. Metformin không làm tăng tiết insulin nên nguy cơ hạ đường huyết thấp hơn so với các thuốc khác như sulfonylureas. Tuy nhiên, nó có thể gây ra các tác dụng phụ đường tiêu hóa, như buồn nôn và tiêu chảy, đặc biệt là khi bắt đầu điều trị. Chức năng thận nên được theo dõi thường xuyên, đặc biệt ở người cao tuổi hoặc những người có vấn đề về thận.
9. Ưu điểm và Nhược điểm của Metformin Stella 850mg
Ưu điểm:
- Dạng viên nén dễ uống.
- Giá cả hợp lý.
- Hiệu quả trong điều trị đái tháo đường type 2.
- Được sản xuất bởi công ty có uy tín, đạt chuẩn GMP-WHO.
Nhược điểm:
- Thuốc kê đơn.
- Có thể gặp tác dụng phụ.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này