Meronem 1G

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-17831-14
Hoạt chất:
Hàm lượng:
1g
Dạng bào chế:
Bột pha dung dịch tiêm/ truyền tĩnh mạch
Quy cách:
Hộp 1 lọ 30 ml; Hộp 10 lọ 30 ml
Xuất xứ:
Ý
Đơn vị kê khai:
AstraZeneca Singapore Pte., Ltd.

Video

Meronem 1g: Thông tin chi tiết sản phẩm

Meronem 1g là thuốc kháng sinh thuộc nhóm carbapenem, được sử dụng rộng rãi trong điều trị các nhiễm trùng nghiêm trọng. Thông tin chi tiết về sản phẩm được trình bày dưới đây:

1. Thành phần

Hoạt chất Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrate) 1000mg
Dạng bào chế Bột pha dung dịch tiêm/truyền tĩnh mạch

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng của Meropenem 1g

Meropenem là một kháng sinh carbapenem có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn. Phổ tác dụng rộng, bao gồm nhiều vi khuẩn Gram dương, Gram âm, hiếu khí và kỵ khí. Thuốc có khả năng chống lại sự thủy phân của nhiều beta-lactamase.

Vi khuẩn nhạy cảm:

  • Gram dương: Nhiều chủng Streptococci (cả loại tiết và không tiết penicillinase), một số chủng Enterococcus faecalis (E. faecium thường kháng thuốc), Nocardia, Rhodococcus, và Listeria spp.
  • Gram âm: Escherichia coli, Haemophilus influenzae (cả chủng tiết beta-lactamase), Neisseria meningitidis, Proteus mirabilis, Klebsiella pneumoniaePseudomonas aeruginosa (thuộc họ Enterobacteriaceae).
  • Kỵ khí: Bacteroides spp.

Vi khuẩn không nhạy cảm: Chlamydia trachomatis, Mycoplasma spp., nấm và virus.

2.2 Chỉ định của Meronem 1g

Meronem 1g được chỉ định điều trị các nhiễm trùng ở người lớn và trẻ em trên 3 tháng tuổi bằng đường tiêm tĩnh mạch, bao gồm:

  • Viêm phổi cộng đồng và bệnh viện
  • Nhiễm trùng ổ bụng
  • Nhiễm trùng tiết niệu
  • Nhiễm trùng phụ khoa (ví dụ: viêm nội mạc tử cung)
  • Nhiễm trùng da và mô mềm do vi khuẩn Gram dương
  • Viêm màng não
  • Nhiễm khuẩn huyết
  • Nhiễm trùng nghi ngờ ở người lớn bị sốt giảm bạch cầu (có thể dùng đơn trị liệu hoặc phối hợp với thuốc kháng virus/kháng nấm)

Lưu ý: Chưa có kinh nghiệm sử dụng Meropenem ở trẻ em bị giảm bạch cầu hoặc suy giảm miễn dịch nguyên phát/thứ phát.

3. Liều dùng và Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều lượng và thời gian điều trị phụ thuộc vào mức độ và loại nhiễm trùng, tình trạng bệnh nhân. Liều dùng được bác sĩ chỉ định cụ thể.

Người lớn:

  • Nhiễm trùng nhẹ - trung bình (viêm phổi, nhiễm trùng đường tiết niệu, nhiễm trùng phụ khoa, nhiễm trùng da và mô mềm): 500mg IV mỗi 8 giờ.
  • Nhiễm trùng nặng (viêm phổi bệnh viện, viêm phúc mạc, nhiễm khuẩn huyết, nhiễm trùng ở bệnh nhân giảm bạch cầu): 1g IV mỗi 8 giờ.
  • Suy thận: Cần điều chỉnh liều dựa trên độ thanh thải creatinine (ClCr).

Trẻ em (3 tháng - 12 tuổi): 10-20mg/kg cân nặng mỗi 8 giờ (tùy thuộc mức độ nhiễm trùng).

Trẻ em trên 50kg: Liều như người lớn.

Viêm màng não: 40mg/kg mỗi 8 giờ.

Lưu ý: Chưa có kinh nghiệm sử dụng thuốc ở trẻ em suy thận.

3.2 Cách dùng

Thuốc được dùng đường tiêm tĩnh mạch (IV) theo chỉ định của bác sĩ. Cần tuân thủ đúng liều lượng và thời gian dùng thuốc để đảm bảo hiệu quả điều trị.

4. Chống chỉ định

Meropenem chống chỉ định ở bệnh nhân quá mẫn với thuốc.

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:

  • Tại chỗ tiêm: Viêm, đau, sưng đỏ, viêm tĩnh mạch huyết khối (hiếm).
  • Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy, táo bón, viêm đại tràng giả mạc (hiếm).
  • Thần kinh: Mệt mỏi, đau đầu, co giật (hiếm).
  • Dị ứng: Có thể xảy ra phản ứng dị ứng chéo ở người bệnh dị ứng với các kháng sinh beta-lactam khác.

Lưu ý: Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, cần thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ.

6. Tương tác thuốc

  • Probenecid: Làm tăng nồng độ Meropenem trong huyết tương. Không nên dùng đồng thời.
  • Axit valproic: Meropenem có thể làm giảm nồng độ axit valproic trong huyết thanh.

Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.

7. Lưu ý và Thận trọng

  • Phụ nữ cho con bú: Meropenem bài tiết vào sữa mẹ với nồng độ rất thấp. Cân nhắc lợi ích và nguy cơ trước khi sử dụng.
  • Dị ứng với penicillin: Thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân có tiền sử dị ứng với penicillin do có thể xảy ra dị ứng chéo.
  • Suy gan: Theo dõi chặt chẽ nồng độ bilirubin và transaminase.

8. Quá liều và Quên liều

Quá liều: Không có thông tin cụ thể về xử trí quá liều Meropenem. Cần liên hệ ngay với trung tâm cấp cứu hoặc bác sĩ nếu nghi ngờ quá liều.

Quên liều: Uống ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên. Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu quên nhiều liều.

9. Thông tin thêm về Meropenem

Meropenem là một kháng sinh carbapenem có hoạt tính rộng, hiệu quả trong điều trị nhiều loại nhiễm trùng. Được sản xuất bởi ACS Dobfar S.P.A - Ý. SĐK: VN-17831-14.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ