Meropenem - Thông tin về Meropenem
Meropenem Kabi 1G
Meronem 1G
Alpenam 1G
Romenam 1G
Meronem 500Mg
Newmetforn 1G Inj.
Pimenem 1G
Merugold I.v
Ropenem 1G
Pizulen 1G
Merovia 1G
Thông tin chi mô tả tiết về Meropenem
Meropenem: Kháng sinh carbapenem thế hệ thứ ba
Meropenem là một kháng sinh carbapenem thế hệ thứ ba, có phổ tác dụng rộng, được sử dụng để điều trị các nhiễm trùng nghiêm trọng do vi khuẩn gây ra. Thuốc có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Dược thư Việt Nam và các tài liệu y khoa khác đã ghi nhận hiệu quả của meropenem trong điều trị nhiều loại nhiễm trùng, đồng thời cũng nêu rõ các tác dụng phụ và chống chỉ định của thuốc.
Cơ chế tác dụng
Meropenem hoạt động bằng cách ức chế men transpeptidase, một loại enzyme cần thiết cho quá trình tổng hợp peptidoglycan – thành phần cấu trúc chính của thành tế bào vi khuẩn. Bằng cách ức chế quá trình này, meropenem làm suy yếu thành tế bào vi khuẩn, dẫn đến hiện tượng vỡ tế bào và tiêu diệt vi khuẩn. Khác biệt so với các nhóm kháng sinh beta-lactam khác, meropenem có khả năng kháng được sự thủy phân của nhiều loại beta-lactamase, kể cả các loại enzyme có khả năng kháng thuốc cao, giúp thuốc duy trì hiệu quả trong điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn sản sinh beta-lactamase.
Phổ tác dụng
Meropenem có phổ tác dụng rộng, bao gồm cả vi khuẩn Gram dương và Gram âm, bao gồm cả những chủng vi khuẩn kháng với nhiều loại kháng sinh khác. Một số vi khuẩn nhạy cảm với meropenem bao gồm:
- Vi khuẩn Gram âm: Escherichia coli, Klebsiella pneumoniae, Pseudomonas aeruginosa, Acinetobacter baumannii, Haemophilus influenzae, Moraxella catarrhalis.
- Vi khuẩn Gram dương: Staphylococcus aureus (bao gồm cả một số chủng kháng methicillin – MRSA, tuy nhiên hiệu quả có thể bị hạn chế), Streptococcus pneumoniae, Streptococcus pyogenes.
- Vi khuẩn kỵ khí: Một số loại vi khuẩn kỵ khí cũng nhạy cảm với meropenem.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng phổ tác dụng của meropenem có thể thay đổi tùy thuộc vào khu vực địa lý và mức độ kháng thuốc tại từng bệnh viện. Việc kiểm tra độ nhạy của vi khuẩn với meropenem trước khi điều trị là rất cần thiết để đảm bảo hiệu quả điều trị.
Chỉ định
Meropenem được chỉ định để điều trị các nhiễm trùng nghiêm trọng do vi khuẩn nhạy cảm gây ra, bao gồm:
- Nhiễm trùng huyết
- Viêm phổi mắc phải cộng đồng và bệnh viện
- Viêm màng não
- Nhiễm trùng đường tiết niệu phức tạp
- Nhiễm trùng ổ bụng
- Nhiễm trùng da và mô mềm
- Nhiễm trùng xương và khớp
- Nhiễm trùng do vi khuẩn đa kháng thuốc
Chống chỉ định
Meropenem chống chỉ định trong các trường hợp:
- Quá mẫn với meropenem hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
- Tiền sử có phản ứng phản vệ nghiêm trọng với các kháng sinh beta-lactam khác (ví dụ như penicillin, cephalosporin).
Cần thận trọng khi sử dụng meropenem ở bệnh nhân có tiền sử dị ứng, bệnh gan hoặc thận nặng.
Tác dụng phụ
Giống như các loại kháng sinh khác, meropenem có thể gây ra một số tác dụng phụ, tuy nhiên tỷ lệ xảy ra khá thấp. Một số tác dụng phụ thường gặp bao gồm:
- Tiêu chảy
- Buồn nôn
- Nôn
- Viêm tĩnh mạch tại chỗ tiêm
- Phát ban da
- Ngứa
Các tác dụng phụ nghiêm trọng, mặc dù ít gặp hơn, bao gồm:
- Phản ứng phản vệ (sốc phản vệ)
- Viêm đại tràng giả mạc
- Rối loạn chức năng gan
- Rối loạn chức năng thận
- Co giật
Bệnh nhân cần báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là các tác dụng phụ nghiêm trọng.
Tương tác thuốc
Meropenem có thể tương tác với một số thuốc khác. Một số tương tác đáng chú ý bao gồm:
- Probenecid: Probenecid có thể làm giảm sự bài tiết của meropenem qua thận, dẫn đến tăng nồng độ meropenem trong máu.
- Thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors): Có thể tăng nguy cơ suy thận khi dùng chung với meropenem.
Bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng và thảo dược đang sử dụng để tránh các tương tác thuốc không mong muốn.
Liều lượng và cách dùng
Liều lượng và cách dùng meropenem sẽ được bác sĩ chỉ định tùy thuộc vào loại nhiễm trùng, mức độ nghiêm trọng của bệnh, chức năng gan và thận của bệnh nhân. Thông thường, thuốc được dùng tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp.
Theo dõi và giám sát
Trong quá trình điều trị bằng meropenem, cần theo dõi sát sao tình trạng lâm sàng của bệnh nhân, bao gồm cả các dấu hiệu sinh tồn, chức năng gan và thận. Đánh giá hiệu quả điều trị và sự nhạy cảm của vi khuẩn là rất quan trọng.
Kết luận
Meropenem là một kháng sinh carbapenem quan trọng trong điều trị các nhiễm trùng nghiêm trọng do vi khuẩn. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cần tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ để đảm bảo hiệu quả điều trị và giảm thiểu nguy cơ tác dụng phụ. Việc sử dụng kháng sinh một cách hợp lý và thận trọng là rất cần thiết để hạn chế sự phát triển của vi khuẩn kháng thuốc.
Lưu ý: Thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo và không thể thay thế lời khuyên của bác sĩ. Bệnh nhân cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.