Merugold I.v

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VN-18267-14
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Bột pha tiêm/truyền tĩnh mạch
Quy cách:
Hộp 10 lọ
Xuất xứ:
Ý
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH Lamda

Video

Merugold I.V

Thông tin chi tiết về thuốc Merugold I.V

1. Thành phần

Mỗi lọ Merugold I.V chứa:

Thành phần Hàm lượng
Meropenem (dạng trihydrat) 1000 mg
Tá dược vừa đủ

Dạng bào chế: Bột pha tiêm truyền.

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Merugold I.V

Meropenem là một kháng sinh beta-lactam có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế sự tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Khả năng diệt khuẩn mạnh mẽ của Meropenem được lý giải bởi:

  • Khả năng dễ dàng vượt qua thành tế bào vi khuẩn.
  • Độ bền vững cao trước tác động của hầu hết các enzyme beta-lactamase.
  • Khả năng liên kết đáng kể với các protein gắn kết với penicillin.

2.2 Chỉ định của thuốc Merugold I.V

Merugold I.V được chỉ định để điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm:

  • Nhiễm khuẩn đường tiểu.
  • Nhiễm khuẩn đường sinh dục nữ.
  • Nhiễm khuẩn ổ bụng.
  • Viêm màng não.
  • Nhiễm trùng huyết.
  • Nhiễm khuẩn da và mô mềm.
  • Nhiễm khuẩn phổi mắc trong cộng đồng.
  • Nhiễm khuẩn hỗn hợp.
  • Một số bệnh hô hấp mãn tính do nhiễm khuẩn (ví dụ: bệnh xơ nang).
  • Điều trị nghi ngờ nhiễm khuẩn gây sốt, hạ bạch cầu ở người lớn (có thể dùng đơn liều hoặc phối hợp với các thuốc khác).

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

3.1.1 Liều dùng cho người lớn:

  • Viêm phổi, nhiễm khuẩn đường tiểu, sinh dục nữ, da và mô mềm: 500mg tiêm tĩnh mạch, cách 8 giờ/lần.
  • Viêm phổi mắc trong cộng đồng, viêm ổ bụng, nhiễm trùng huyết, nhiễm khuẩn nghi ngờ: 1g tiêm tĩnh mạch, cách 8 giờ/lần. Liều dùng tăng gấp đôi (2g cách 8 giờ/lần) trong trường hợp bệnh xơ nang, viêm màng não.

3.1.2 Liều dùng cho trẻ em (từ 3 tháng đến 12 tuổi):

10-20mg/kg/lần, cách 8 giờ/lần. Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào tình trạng bệnh. Trẻ em trên 50kg dùng liều người lớn. Không khuyến cáo dùng cho trẻ dưới 3 tháng và trẻ suy thận.

3.1.3 Liều dùng cho bệnh nhân suy thận:

  • Độ thanh thải creatinin 26-50ml/phút: Liều người lớn, cách 12 giờ/lần.
  • Độ thanh thải creatinin 10-25ml/phút: Nửa liều người lớn, cách 12 giờ/lần.
  • Độ thanh thải creatinin < 10ml/phút: Nửa liều người lớn, cách 24 giờ/lần. Cần thêm một liều sau khi thẩm phân máu.

3.2 Cách dùng

Tiêm tĩnh mạch: Pha dung dịch Merugold với nồng độ khoảng 50mg/ml (dùng 5ml nước cất pha tiêm hoặc NaCl 0.9% cho ¼ lọ thuốc). Tiêm tĩnh mạch chậm trong khoảng 5 phút.

Truyền tĩnh mạch: Pha dung dịch với nồng độ 1.25-5mg/ml (¼ lọ thuốc với 50-200ml dung môi, có thể là NaCl 0.9% hoặc Glucose 5%). Dùng ngay sau khi pha, lắc kỹ trước khi dùng. Chỉ dùng một lần.

4. Chống chỉ định

Không dùng Merugold I.V cho bệnh nhân dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

5. Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể gặp: đau tại chỗ tiêm, ngứa, đau bụng, giảm tiểu cầu (rất hiếm gặp các tác dụng phụ nghiêm trọng).

6. Tương tác thuốc

Probenecid: Làm tăng thời gian bán thải của Meropenem. Không nên dùng đồng thời.

Acid Valproic: Nồng độ acid Valproic có thể giảm khi dùng kết hợp với Meropenem, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị.

7. Lưu ý và thận trọng

7.1 Lưu ý khi sử dụng:

  • Theo dõi chức năng gan (men gan) trong quá trình điều trị.
  • Sàng lọc dị ứng chéo với các kháng sinh khác trước khi dùng.
  • Không khuyến cáo dùng cho nhiễm trùng do Staphylococcus kháng methicillin.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú:

Mang thai: Độ an toàn chưa được đánh giá đầy đủ. Chỉ dùng khi thật cần thiết và theo sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ.

Cho con bú: Thuốc bài tiết vào sữa mẹ với nồng độ rất thấp. Chỉ dùng khi lợi ích điều trị vượt trội hơn rủi ro.

7.3 Bảo quản:

Bảo quản ở nhiệt độ phòng (25-30 độ C), trong bao bì kín.

8. Thông tin thêm về Meropenem

Meropenem là một kháng sinh carbapenem, thuộc nhóm beta-lactam. Nó có phổ tác dụng rộng, hiệu quả chống lại nhiều loại vi khuẩn Gram dương và Gram âm, bao gồm cả một số vi khuẩn sản sinh beta-lactamase.

9. Quá liều, quên liều

Thông tin về xử lý quá liều và quên liều cần được tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

10. Thông tin nhà sản xuất và đăng ký

Số đăng ký: VN-18267-14

Nhà sản xuất: Công ty Facta Farmaceutici S.p.A - Ý

Đóng gói: Hộp 10 lọ.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ