Alpenam 1G
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Alpenam 1g
Thông tin sản phẩm
Tên thuốc | Alpenam 1g |
---|---|
Nhóm thuốc | Thuốc kháng sinh (Carbapenem) |
Dạng bào chế | Bột pha tiêm |
Thành phần | Meropenem sodium carbonate (tương đương với Meropenem 1g) |
Số đăng ký | VN-15708-12 |
Nhà sản xuất | Alembic.,Ltd - Ấn Độ |
Thành phần hoạt chất
Meropenem: Là một kháng sinh carbapenem phổ rộng, có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế tổng hợp vách tế bào của vi khuẩn. Thuốc thấm qua thành tế bào vi khuẩn, gắn vào protein liên kết penicillin (PBP) và làm bất hoạt các protein này. Meropenem có phổ tác dụng rộng, bao gồm hầu hết vi khuẩn Gram âm và Gram dương, cũng như một số vi khuẩn kị khí. Tuy nhiên, hiệu quả của Meropenem so với các carbapenem khác như Imipenem có sự khác biệt tùy thuộc vào loại vi khuẩn.
Công dụng - Chỉ định
Alpenam 1g được chỉ định để điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gram âm, Gram dương nhạy cảm với Meropenem. Thuốc được sử dụng cho người lớn và trẻ em trên 3 tháng tuổi. Các chỉ định cụ thể bao gồm:
- Nhiễm khuẩn da và mô mềm có biến chứng
- Nhiễm khuẩn đường tiết niệu có biến chứng
- Nhiễm khuẩn ổ bụng có biến chứng
- Viêm phổi cộng đồng
- Viêm phế quản phổi ở bệnh nhân xơ nang
- Viêm màng não cấp tính
- Điều trị kinh nghiệm nhiễm khuẩn ở bệnh nhân giảm bạch cầu (sốt do giảm bạch cầu)
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng
Người lớn: Liều lượng phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của nhiễm khuẩn. Thông thường:
- Nhiễm khuẩn nhẹ đến trung bình: 500mg tiêm tĩnh mạch (IV) mỗi 8 giờ.
- Nhiễm khuẩn nặng: 1g tiêm tĩnh mạch (IV) mỗi 8 giờ.
- Viêm màng não: 2g tiêm tĩnh mạch (IV) mỗi 8 giờ.
Trẻ em (3 tháng - 12 tuổi): 10-20mg/kg cân nặng mỗi 8 giờ. Liều dùng có thể được điều chỉnh tùy thuộc vào tình trạng bệnh và mức độ nhiễm khuẩn. Viêm màng não: 40mg/kg cân nặng mỗi 8 giờ. Trẻ em trên 50kg dùng liều như người lớn.
Người cao tuổi: Dùng liều bình thường nếu chức năng thận bình thường (Clcr > 50ml/phút). Điều chỉnh liều nếu suy thận.
Suy thận: Cần hiệu chỉnh liều tùy thuộc vào độ thanh thải Creatinine. Độ thanh thải càng thấp, thời gian dùng thuốc càng dài (liều dùng và khoảng cách giữa các liều sẽ được bác sĩ chỉ định).
Suy gan: Không cần hiệu chỉnh liều nếu không có suy thận.
Cách dùng
Tiêm tĩnh mạch (IV). Không trộn Alpenam với các thuốc khác. Chỉ sử dụng với các dung dịch tiêm truyền tương thích như dung dịch Natri clorid 0.9%, dung dịch Glucose 5% hoặc 10%, dung dịch Manitol 2.5% hoặc 10%.
Chống chỉ định
Không sử dụng Alpenam 1g cho những trường hợp:
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Tiền sử phản vệ với các thuốc kháng sinh Beta-lactam (penicillin, cephalosporin).
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể xảy ra bao gồm:
- Thường gặp: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng, táo bón, đau đầu, mệt mỏi.
- Ít gặp: Tăng men gan (transaminase, phosphatase kiềm, lactic dehydrogenase), viêm, sưng đau tại chỗ tiêm, ban da, hội chứng Stevens-Johnson.
- Hiếm gặp: Nhiễm nấm Candida, mất bạch cầu hạt, thiếu máu, tan máu, giảm bạch cầu/tiểu cầu, tăng ure máu, tăng creatinine máu, tăng bilirubin máu.
Tương tác thuốc
Không có dữ liệu về tương tác thuốc với Alpenam 1g ngoại trừ Probenecid. Probenecid ức chế sự bài tiết Meropenem qua thận, làm tăng thời gian bán thải và nồng độ Meropenem trong huyết tương. Vì vậy, không khuyến cáo sử dụng đồng thời Meropenem và Probenecid.
Lưu ý thận trọng
- Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân có tiền sử bệnh lý đường tiêu hóa, đặc biệt viêm đại tràng, vì Meropenem có thể gây viêm đại tràng giả mạc.
- Không sử dụng Meropenem cho nhiễm trùng do Staphylococcus kháng Methicillin.
- Theo dõi chức năng gan (transaminase và bilirubin) ở bệnh nhân suy gan.
- Quá liều: Điều trị triệu chứng. Thẩm phân máu ở bệnh nhân suy thận.
Xử lý quá liều
Điều trị triệu chứng. Thẩm phân máu có thể được chỉ định cho bệnh nhân suy thận.
Quên liều
Nếu quên một liều, hãy dùng liều đó ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến thời gian dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc bình thường. Không dùng gấp đôi liều để bù lại liều đã quên. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn không chắc chắn.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này