Pimenem 1G

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-24443-16
Hoạt chất:
Hàm lượng:
1g
Dạng bào chế:
Bột pha tiêm
Quy cách:
Hộp 1 lọ kèm 1 ống nước cất pha tiêm 15 ml
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần Pymepharco

Video

Thuốc Pimenem 1g

Tên thương hiệu: Pimenem 1g

Nhóm thuốc: Kháng sinh Carbapenem

Thành phần

Mỗi lọ Pimenem 1g chứa:

  • Hoạt chất: Meropenem 1g
  • Tá dược: Vừa đủ 1 lọ (Thành phần tá dược cụ thể cần tham khảo thêm thông tin từ nhà sản xuất)

Dạng bào chế: Bột pha tiêm

Công dụng - Chỉ định

Pimenem 1g được chỉ định để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn ở người lớn và trẻ em từ 3 tháng tuổi trở lên, bao gồm:

  • Viêm phổi (liên quan đến bệnh viện hoặc cộng đồng)
  • Nhiễm trùng phế quản-phổi trong bệnh xơ nang
  • Nhiễm khuẩn đường niệu có biến chứng
  • Nhiễm khuẩn ổ bụng
  • Nhiễm trùng trong và sau sinh
  • Nhiễm trùng da và mô mềm có biến chứng
  • Viêm màng não cấp tính do vi khuẩn
  • Sốt do giảm bạch cầu

Thuốc hiệu quả trong nhiễm khuẩn hỗn hợp, có thể dùng đơn độc hoặc phối hợp với các kháng sinh khác.

Cơ chế tác dụng

Meropenem là một carbapenem, ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn bằng cách liên kết với các protein liên kết penicillin. Nó có phổ kháng khuẩn rộng, bao gồm nhiều vi khuẩn Gram âm, Gram dương và một số vi khuẩn hiếu khí, kị khí như Klebsiella, E. coli, Enterococcus. Meropenem có độ bền cao với enzyme beta-lactamase.

Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng

Nhóm bệnh nhân Liều dùng
Người lớn (viêm phổi, nhiễm khuẩn đường niệu, ổ bụng, da và mô mềm, nhiễm khuẩn trong/sau sinh, sốt do giảm bạch cầu) 1g x 3 lần/ngày (mỗi 8 giờ)
Người lớn (nhiễm trùng phế quản-phổi trong bệnh xơ nang, viêm màng não) 2g x 3 lần/ngày (mỗi 8 giờ)
Trẻ em (trên 3 tháng tuổi, dưới 50kg) - viêm phổi, nhiễm khuẩn đường niệu, ổ bụng, da và mô mềm 10-20mg/kg x 3 lần/ngày (mỗi 8 giờ)
Trẻ em (trên 3 tháng tuổi, dưới 50kg) - sốt do giảm bạch cầu 20mg/kg x 3 lần/ngày (mỗi 8 giờ)
Trẻ em (trên 3 tháng tuổi, dưới 50kg) - nhiễm trùng phế quản-phổi trong bệnh xơ nang, viêm màng não 40mg/kg x 3 lần/ngày (mỗi 8 giờ)
Trẻ em (trên 50kg) Liều người lớn
Bệnh nhân suy thận Điều chỉnh liều theo độ thanh thải creatinin
Người già (chức năng thận bình thường hoặc độ thanh thải creatinin >50ml/phút) Không cần điều chỉnh liều

Cách dùng

Dùng đường tiêm hoặc truyền tĩnh mạch. Pha thuốc theo hướng dẫn của nhà sản xuất.

  • Tiêm tĩnh mạch: Pha với nước cất vô trùng đến nồng độ khoảng 50mg/ml, tiêm trong 5 phút.
  • Truyền tĩnh mạch: Pha 1 lọ trong 20ml nước cất vô trùng, sau đó pha loãng với dịch truyền (ví dụ: Natri clorid 0,9%, Glucose 5%), truyền trong 15-30 phút.

Chống chỉ định

Không sử dụng cho bệnh nhân quá mẫn với meropenem, các kháng sinh beta-lactam khác hoặc bất kỳ tá dược nào trong thành phần thuốc.

Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:

  • Tăng tiểu cầu
  • Đau đầu, đau bụng, buồn nôn
  • Ngứa, phát ban, viêm
  • Tăng transaminase, alkaline phosphatase, lactate dehydrogenase
  • Nhiễm nấm Candida
  • Giảm bạch cầu, tiểu cầu
  • Viêm tắc tĩnh mạch
  • Tăng bilirubin, creatinin, urê
  • Co giật (hiếm gặp)

Tương tác thuốc

Probenecid: Cạnh tranh với meropenem trong bài tiết qua thận, làm tăng nồng độ meropenem trong máu. Cần thận trọng khi sử dụng đồng thời.

Acid valproic: Meropenem có thể làm giảm nồng độ acid valproic, gây mất kiểm soát cơn động kinh. Cần theo dõi chặt chẽ.

Lưu ý thận trọng

  • Bệnh nhân suy gan: Theo dõi chặt chẽ nồng độ transaminase và bilirubin.
  • Viêm đại tràng giả mạc: Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân có tiền sử bệnh đường tiêu hóa.
  • Bệnh nhân tổn thương não hoặc động kinh: Tăng nguy cơ co giật.
  • Nhiễm trùng do Staphylococcus kháng methicillin: Không nên sử dụng.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú: Độ an toàn chưa được xác định. Thận trọng khi sử dụng.

Xử lý quá liều

Thường được xử lý bằng cách loại bỏ thuốc qua thận. Đối với bệnh nhân suy thận, có thể cần thẩm phân máu.

Quên liều

Nếu quên liều, nên dùng thuốc càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều tiếp theo theo lịch trình.

Thông tin thêm về Meropenem

Meropenem là một kháng sinh carbapenem có phổ kháng khuẩn rộng, hiệu quả đối với nhiều loại vi khuẩn gây nhiễm trùng. Thuộc nhóm beta-lactam, nó hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn.

Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, độ ẩm dưới 75%, tránh ánh sáng trực tiếp.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ