Mabthera 500Mg/50Ml
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Mabthera 500mg/50ml
Thông tin sản phẩm
Tên thuốc | Mabthera 500mg/50ml |
---|---|
Thành phần | Mỗi 50ml dung dịch chứa Rituximab 500mg. |
Dạng bào chế | Dung dịch truyền |
Số đăng ký | VN1-567-11 (Thông tin tham khảo, cần xác minh) |
Nhà sản xuất | F. Hoffmann - La Roche Ltd - Thụy Sĩ (Thông tin tham khảo, cần xác minh) |
Thành phần hoạt chất
Rituximab
Rituximab là một kháng thể đơn dòng hướng đích vào kháng nguyên CD20 được biểu hiện trên bề mặt của tế bào B. Cơ chế hoạt động chính của nó là gắn vào tế bào B, gây ra sự phá hủy tế bào bằng các cơ chế phụ thuộc và không phụ thuộc bổ thể. (Cần thêm thông tin chi tiết từ nguồn uy tín)
Công dụng - Chỉ định
Tác dụng
Rituximab gắn vào các tế bào B, ức chế sự phát triển và dẫn đến suy yếu của các tế bào này.
Ngoài ra, thuốc có tác dụng giảm đau và tiêu sưng (cần thêm bằng chứng từ nguồn uy tín).
Chỉ định
- U lympho không Hodgkin
- Bạch cầu lympho mạn tính
- Viêm khớp dạng thấp (khi các phương pháp điều trị khác không hiệu quả)
Lưu ý: Thông tin chỉ định cần được xác nhận bởi bác sĩ.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng
Liều dùng phải được bác sĩ chỉ định dựa trên tình trạng bệnh và cân nặng của bệnh nhân. Các liều dùng tham khảo dưới đây chỉ mang tính chất thông tin và không thể thay thế lời khuyên của bác sĩ.
- U lympho không Hodgkin: Khởi đầu 375mg/m² mỗi tuần, liên tiếp 4 tuần. Liều duy trì 375mg/m² 3 tháng/lần trong 2 năm (nếu tái phát).
- Bạch cầu lympho mạn tính: 375mg/m² ngày đầu tiên, tăng lên 500mg/m² ngày đầu tiên của liệu trình tiếp theo. 6 liệu trình.
- Viêm khớp dạng thấp: 1000mg, sau 2 tuần truyền tiếp 1000mg.
Cách dùng
Chỉ dùng để truyền tĩnh mạch dưới sự giám sát chặt chẽ của nhân viên y tế có chuyên môn. Tuyệt đối không tự ý sử dụng thuốc.
Chống chỉ định
- Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ (cần xác nhận thông tin).
Thông báo cho bác sĩ về tiền sử dị ứng trước khi sử dụng thuốc.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể xảy ra bao gồm:
- Phản ứng dị ứng (mẩn ngứa, phát ban, sốt)
- Tăng nguy cơ nhiễm trùng
- Thiếu máu, giảm bạch cầu, phù mạch
- Rối loạn tiêu hóa, buồn nôn, mệt mỏi, đau đầu, suy nhược
Ngừng sử dụng thuốc và thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
Tương tác thuốc
Thuốc có thể tương tác với các thuốc khác. Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn.
Lưu ý khi sử dụng
Thận trọng
- Tiền sử dị ứng
- Số lượng bạch cầu trung tính thấp
- Tiền sử nhiễm trùng dai dẳng
- Phụ nữ có thai và cho con bú (chưa có đủ dữ liệu về độ an toàn)
Cần thận trọng khi sử dụng thuốc cho người lái xe và vận hành máy móc nếu có tác dụng phụ ảnh hưởng đến khả năng này.
Quá liều - Quên liều
Thông tin về xử lý quá liều và quên liều cần được tham khảo từ bác sĩ hoặc dược sĩ.
Dược động học - Dược lực học
Thông tin chi tiết về dược động học và dược lực học cần được tham khảo từ nguồn tài liệu chuyên môn.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của chuyên gia y tế. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này