Lostad T25Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Lostad T25mg
Tên thuốc: Lostad T25mg
Nhóm thuốc: Thuốc hạ huyết áp
1. Thành phần
Mỗi viên nén Lostad T25mg chứa:
- Losartan Kali: 25mg
- Tá dược vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng
Lostad T25mg có tác dụng chính là hạ huyết áp. Losartan, hoạt chất chính trong thuốc, có tác dụng đối kháng với receptor Angiotensin II, giúp làm giảm huyết áp. Ngoài ra, Losartan còn làm giảm nguy cơ đột quỵ do nhồi máu cơ tim ở bệnh nhân phì đại thất trái.
2.2 Chỉ định
Lostad T25mg được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Bệnh nhân tăng huyết áp (có hoặc không kèm theo phì đại thất trái)
- Suy tim và nhồi máu cơ tim
- Bệnh nhân đái tháo đường có tổn thương thận
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Người lớn: Liều thông thường là 2 viên/lần/ngày. Có thể tăng liều lên 2 viên/lần x 2 lần/ngày nếu cần thiết. Tác dụng hạ huyết áp sẽ đạt được sau 3-6 tuần điều trị.
Bệnh nhân giảm dịch nội mạch, suy gan hoặc suy thận: 1 viên/lần/ngày
Trẻ em trên 6 tuổi bị tăng huyết áp: Liều khởi đầu 0,7mg/kg x 1 lần/ngày. Không dùng quá 2 viên/ngày.
Bệnh thận ở bệnh nhân đái tháo đường type 2: Liều khởi đầu 2 viên/lần/ngày, có thể tăng lên 4 viên/lần/ngày.
Lưu ý: Chỉ tăng liều nếu bệnh nhân có đáp ứng với điều trị. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn liều dùng phù hợp.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc trực tiếp với nước lọc.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Lostad T25mg nếu:
- Dị ứng hoặc mẫn cảm với Losartan kali hoặc bất kỳ thành phần tá dược nào khác của thuốc.
5. Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng Lostad T25mg bao gồm (với tần suất khác nhau):
Phổ biến | Ít phổ biến |
---|---|
Tụt huyết áp quá mức Mất ngủ, choáng váng Rối loạn tiêu hóa (tiêu chảy, khó tiêu) Ho, xung huyết mũi, viêm xoang Đau lưng/đau chân, đau cơ |
Đau thắt ngực, rối loạn nhịp tim, trống ngực, nhịp xoang chậm, nhịp tim nhanh, hạ huyết áp thế đứng, mặt đỏ Rối loạn giấc ngủ, chóng mặt, sốt Lo âu, lú lẫn, trầm cảm, mất điều hòa, đau nửa đầu Bệnh gout Chán ăn, táo bón, đầy hơi, nôn, mất vị giác Đau cánh tay, hông, vai, cơ và đầu gối, phù khớp, yếu cơ Suy giảm thị lực, ù tai Khó thở, viêm phế quản, viêm mũi, chảy máu cam Rụng tóc, viêm da, dị ứng, ban đỏ, ngứa, mày đay |
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.
6. Tương tác thuốc
Cần thận trọng khi sử dụng Lostad T25mg cùng với các thuốc sau:
- Thuốc làm tăng Kali huyết (bổ sung kali, lợi tiểu giữ kali…)
- Thuốc chống đông máu
- Thuốc điều trị bệnh gout
- Thuốc điều trị rối loạn nhịp tim
- Thuốc giãn cơ
- NSAIDS, Quinidin, Rifamycin, Barbiturat, Lithium, ACTH, Corticosteroid…
Lưu ý: Thông tin này không đầy đủ. Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, vitamin, và các chất bổ sung mà bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.
7. Dược lực học & Dược động học
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tài liệu chuyên ngành dược phẩm)
8. Lưu ý thận trọng khi dùng
- Phụ nữ có thai và cho con bú: Không sử dụng Lostad T25mg trong thời kỳ mang thai và cho con bú.
- Người lái xe và vận hành máy móc: Thận trọng khi sử dụng thuốc do có thể gây buồn ngủ, rối loạn thị giác.
- Bệnh nhân hẹp động mạch thận, người già: Cần thận trọng khi sử dụng.
- Suy giảm chức năng gan thận: Cần điều chỉnh liều lượng.
9. Xử lý quá liều
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tài liệu chuyên ngành dược phẩm)
10. Quên liều
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tài liệu chuyên ngành dược phẩm)
11. Thông tin thêm về Losartan Kali
Losartan là một thuốc chẹn thụ thể angiotensin II được FDA phê duyệt để điều trị tăng huyết áp và bệnh thận do tiểu đường. Nó có tác dụng bảo vệ thận trong bệnh đái tháo đường týp 2. Liều dùng đơn giản, thường chỉ 1 viên mỗi ngày.
Ưu điểm: Hiệu quả trong điều trị tăng huyết áp và bệnh thận do tiểu đường, liều dùng đơn giản.
Nhược điểm: Có thể gây một số tác dụng phụ như hạ huyết áp quá mức, choáng váng và rối loạn tiêu hóa.
12. Thông tin nhà sản xuất & đóng gói
SĐK: VD-22351-15
Đóng gói: 3 vỉ x 10 viên/hộp
Nhà sản xuất: Công ty liên doanh TNHH Stellapharm-Việt Nam.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này