Lostad T100

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-23973-15
Hoạt chất:
Hàm lượng:
100
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 03 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm

Video

Lostad T100: Thông tin chi tiết sản phẩm

Lostad T100 là thuốc thuộc nhóm thuốc tim mạch, được chỉ định để điều trị tăng huyết áp, suy tim và bệnh thận do đái tháo đường. Thông tin chi tiết về sản phẩm được trình bày dưới đây:

1. Thành phần

Mỗi viên nén bao phim Lostad T100 chứa:

Thành phần Hàm lượng
Hoạt chất: Losartan potassium 100mg
Tá dược: Vừa đủ

2. Công dụng - Chỉ định

Lostad T100 được chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Điều trị tăng huyết áp.
  • Điều trị suy tim mạn tính.
  • Hạn chế nguy cơ đột quỵ ở người bị phì đại tâm thất trái.
  • Điều trị bệnh thận ở người đái tháo đường có tăng huyết áp.

3. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của Lostad T100.
  • Suy gan nặng.
  • Phụ nữ mang thai trong hai quý cuối thai kỳ.
  • Bệnh nhân tiểu đường hoặc suy thận đang dùng aliskiren.

4. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng Lostad T100, tùy thuộc vào tần suất xuất hiện:

Tần suất Hệ cơ quan/Tổ chức Tác dụng phụ
Thường gặp Tim mạch Hạ huyết áp
Thường gặp Thần kinh trung ương Mất ngủ, choáng váng
Thường gặp Nội tiết - chuyển hóa Tăng Kali huyết
Thường gặp Tiêu hóa Tiêu chảy, khó tiêu
Thường gặp Huyết học Hạ nhẹ hemoglobin và hematocrit
Thường gặp Thần kinh cơ xương Đau lưng, đau chân, đau cơ
Thường gặp Thận Hạ acid uric huyết (khi dùng liều cao)
Thường gặp Hô hấp Ho, sung huyết mũi, rối loạn xoang, viêm xoang
Ít gặp ... (Liệt kê các tác dụng phụ ít gặp tương tự như trong nội dung cung cấp)

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào khác, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

5. Tương tác thuốc

Không khuyến cáo sử dụng Lostad T100 cùng với các thuốc sau:

  • Các thuốc làm tăng nồng độ kali trong huyết thanh.
  • Indomethacin
  • Cimetidin
  • Fluconazol
  • Phenobarbital
  • Rifampin

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tương tác thuốc. Hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và các sản phẩm thảo dược.

6. Liều lượng và cách dùng

6.1 Liều dùng

Liều dùng Lostad T100 phụ thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của từng bệnh nhân. Bác sĩ sẽ chỉ định liều dùng phù hợp. Thông tin liều dùng tham khảo:

Trường hợp Đối tượng Liều dùng
Tăng huyết áp Người lớn Liều thường dùng: 0,5 viên x 1 lần/ngày, có thể tăng lên 1 viên x 1 lần/ngày hoặc 2 lần/ngày.
Tăng huyết áp Người giảm dịch nội mạch và bị suy gan Khởi đầu: ¼ viên x 1 lần/ngày
Tăng huyết áp Trẻ em từ 6 tuổi trở lên Điều chỉnh liều dựa trên cân nặng, tham khảo ý kiến bác sĩ
Suy tim Người ≥ 60 tuổi Liều khởi đầu: 12,5mg x 1 lần/ngày
Bệnh thận ở bệnh nhân đái tháo đường Người lớn Liều khởi đầu: 0,5 viên x 1 lần/ngày

6.2 Cách dùng

Uống Lostad T100 theo đường uống.

7. Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Lostad T100 là thuốc kê đơn. Chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.
  • Thận trọng khi dùng cho người hẹp động mạch thận, suy giảm chức năng thận và suy gan.
  • Có thể gây hạ huyết áp, cần điều chỉnh liều dùng hoặc giảm liều ban đầu ở những bệnh nhân giảm thể tích dịch nội mạch.
  • Theo dõi chặt chẽ kali máu, đặc biệt ở người lớn tuổi và bệnh nhân suy thận, hạn chế phối hợp với thuốc tăng kali máu.
  • Chứa lactose, thận trọng khi dùng cho người không dung nạp lactose.
  • Ngừng sử dụng ngay khi phát hiện mang thai.
  • Có thể gây chóng mặt, buồn ngủ, ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.

8. Xử lý quá liều, quên liều

8.1 Quá liều

Dữ liệu về quá liều còn hạn chế. Triệu chứng có thể gặp: Hạ huyết áp, nhịp tim nhanh, nhịp tim chậm. Xử trí: Điều trị hỗ trợ và các biện pháp khác phù hợp.

8.2 Quên liều

Nếu quên liều, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc thông thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

9. Thông tin hoạt chất Losartan Potassium

Losartan potassium là một chất đối kháng thụ thể angiotensin II (ARB). Nó hoạt động bằng cách chặn angiotensin II, một chất gây co mạch mạnh, từ đó làm giãn mạch máu và giảm huyết áp. Losartan và chất chuyển hóa hoạt tính của nó, E-3174, ức chế sự co mạch và giảm tiết aldosteron bằng cách ngăn chặn angiotensin II gắn vào thụ thể AT1. Chúng không ảnh hưởng đến ACE hay các thụ thể hormon khác.

9.1 Dược động học

Losartan hấp thu tốt qua đường uống nhưng sinh khả dụng khoảng 33% do chuyển hóa lần đầu ở gan. Nồng độ tối đa đạt được trong vòng 1 giờ. Losartan được chuyển hóa thành E-3174 (chất chuyển hóa có hoạt tính mạnh hơn) và các chất chuyển hóa không hoạt tính. E-3174 đạt nồng độ tối đa sau 3-4 giờ. Cả Losartan và E-3174 đều gắn kết mạnh với protein huyết tương (>98%). Bài tiết qua nước tiểu và phân ở cả dạng hoạt tính và không hoạt tính. Thời gian bán thải của Losartan khoảng 1,5-2,5 giờ.

10. Thông tin khác

Số đăng ký: VD-23973-15 (Ví dụ)

Nhà sản xuất: Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm

Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ