Lorbrexen 100
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Lorbrexen 100
Thông tin sản phẩm
Thành phần | Mỗi viên Lorbrexen 100 chứa:
Dạng bào chế: Viên nén |
---|---|
Công dụng - Chỉ định | Lorbrexen 100 được sử dụng để điều trị ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (NSCLC) đã di căn, sau khi các phương pháp điều trị khác không có hiệu quả. Lorlatinib là chất ức chế chọn lọc, cạnh tranh với Adenosine triphosphate (ATP) của tyrosine kinase ALK và c-ros oncogene 1 (ROS1). Nó ức chế hoạt động xúc tác của ALK không đột biến và các kinase đột biến ALK có liên quan về mặt lâm sàng. |
Liều dùng - Cách dùng | Liều khuyến cáo: 1 viên/lần/ngày. Cách dùng: Không nhai hoặc nghiền nhỏ viên nén. Uống thuốc cùng một thời điểm hàng ngày. Liều dùng có thể được điều chỉnh tùy thuộc vào khả năng dung nạp của bệnh nhân. Nếu không dung nạp được liều 50mg/lần/ngày, nên ngừng sử dụng. |
Chống chỉ định | Không sử dụng Lorbrexen 100 cho những người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc hoặc đang sử dụng thuốc cảm ứng mạnh CYP3A4. |
Tác dụng phụ | Các tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào. |
Tương tác thuốc | Chất cảm ứng CYP3A4/5 mạnh: Giảm mạnh nồng độ Lorbrexen. Chất cảm ứng CYP3A4/5 vừa phải: Không thấy thay đổi lâm sàng. Chất ức chế CYP3A4/5 (như Itraconazole, troleandomycin, Voriconazole): Tăng nồng độ lorlatinib trong huyết tương. Chất nền CYP3A4/5: Lorlatinib làm giảm nồng độ của các thuốc nhóm này. Chất nền CYP2B6, Chất nền CYP2C9, Chất nền UGT: Không cần chỉnh liều. |
Dược lực học | Lorlatinib là chất ức chế chọn lọc, cạnh tranh với Adenosine triphosphate (ATP) của tyrosine kinase ALK và c-ros oncogene 1 (ROS1). Nó ức chế hoạt động xúc tác của ALK không đột biến và các kinase đột biến ALK có liên quan về mặt lâm sàng trong các xét nghiệm dựa trên tế bào và enzyme tái tổ hợp. |
Dược động học | Lorlatinib đạt Cmax sau 1-2 giờ. Có thể dùng cùng hoặc không dùng với thức ăn. Lorlatinib liên kết với 66% protein huyết tương. Lorlatinib chủ yếu được chuyển hóa bởi CYP3A4 và uridine diphosphate-glucuronosyltransferase (UGT)1A4, cùng với sự tham gia của các chất CYP2C8, CYP2C19, CYP3A5 và UGT1A3. Thời gian bán thải (T½) của lorlatinib là 23,6 giờ. Khoảng 40,9% chất chuyển hóa được tìm thấy trong phân và 47,7% trong nước tiểu. |
Lưu ý thận trọng khi dùng | Trước khi bắt đầu điều trị, báo cho bác sĩ biết về các tình trạng bệnh lý sau:
Cần theo dõi thường xuyên nồng độ cholesterol và triglyceride trong huyết thanh. Có thể phải điều chỉnh liều hoặc ngừng thuốc nếu có biểu hiện tác dụng phụ lên hệ thần kinh trung ương. Phụ nữ mang thai và cho con bú không nên dùng thuốc. Lorbrexen có thể ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. |
Xử lý quá liều | Điều trị quá liều bao gồm các biện pháp hỗ trợ chung. Theo dõi ECG. Không có thuốc giải độc đặc hiệu. |
Quên liều | Không có thông tin cụ thể về cách xử lý quên liều. Vui lòng liên hệ bác sĩ hoặc dược sĩ để được hướng dẫn. |
Thông tin Lorlatinib | Lorlatinib là một chất ức chế tyrosine kinase (TKI) được sử dụng trong điều trị một số loại ung thư phổi không phải tế bào nhỏ, đặc biệt là những trường hợp mang đột biến ALK dương tính. Nó hoạt động bằng cách ức chế sự hoạt động của enzym ALK, ngăn chặn sự phát triển và lan rộng của tế bào ung thư. |
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này