Lenvanat 10

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Hoạt chất:
Hàm lượng:
10
Dạng bào chế:
Viên nang
Quy cách:
Hộp 30 viên
Xuất xứ:
Bangladesh
Đơn vị kê khai:
Everest Pharmaceuticals Ltd.

Video

Lenvanat 10

Thông tin sản phẩm

Tên thuốc Lenvanat 10
Thành phần Lenvatinib 10mg, tá dược vừa đủ
Dạng bào chế Viên nang

Chỉ định

Lenvanat 10 được chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Ung thư tuyến giáp: Điều trị ung thư tuyến giáp đã lan rộng hoặc tái phát, không đáp ứng với điều trị i-ốt phóng xạ.
  • Ung thư thận: Kết hợp với pembrolizumab hoặc Everolimus để điều trị ung thư thận giai đoạn tiến triển.
  • Ung thư gan: Điều trị ung thư biểu mô tế bào gan không thể phẫu thuật.

Liều dùng và cách dùng

Liều dùng Lenvanat 10 được điều chỉnh dựa trên loại ung thư, cân nặng và sức khỏe của bệnh nhân. Tham khảo ý kiến bác sĩ để được chỉ định liều lượng phù hợp.

Ví dụ:

  • Ung thư tuyến giáp: Thường bắt đầu với liều 24 mg mỗi ngày, uống một lần.
  • Ung thư thận (kết hợp): Liều thông thường là 20 mg mỗi ngày.
  • Ung thư gan:
    • Trên 60kg: 12mg mỗi ngày
    • Dưới 60kg: 8mg mỗi ngày

Cách dùng: Uống thuốc cùng hoặc không cùng thức ăn. Nuốt nguyên viên, không nhai hoặc nghiền nát. Uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày.

Chống chỉ định

Không sử dụng Lenvanat 10 nếu:

  • Mẫn cảm với Lenvatinib hoặc bất kỳ tá dược nào trong thuốc.
  • Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.
  • Bệnh nhân bị bệnh gan nặng.
  • Bệnh nhân bị suy thận nghiêm trọng.
  • Bệnh nhân có vấn đề nghiêm trọng về tim mạch (suy tim, rối loạn nhịp tim, thiếu máu cơ tim).

Tác dụng phụ

Tác dụng phụ thường gặp: Tăng huyết áp, mệt mỏi, tiêu chảy, đau khớp và cơ, chán ăn, sụt cân.

Tác dụng phụ nghiêm trọng: Tổn thương gan, suy thận, tắc mạch (có thể dẫn đến đột quỵ, nhồi máu cơ tim), chảy máu nghiêm trọng, loét hoặc thủng dạ dày-ruột.

Thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là các tác dụng phụ nghiêm trọng.

Tương tác thuốc

Lenvanat 10 có thể tương tác với một số thuốc khác. Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, thảo dược và thực phẩm chức năng.

  • Thuốc chống đông máu (warfarin, Heparin): Tăng nguy cơ chảy máu.
  • Thuốc hạ huyết áp: Giảm hiệu quả thuốc hạ huyết áp do Lenvatinib có thể gây tăng huyết áp.
  • Thuốc lợi tiểu: Tăng nguy cơ suy thận hoặc mất nước.
  • Thuốc ức chế CYP3A4 (Ketoconazole, Clarithromycin): Tăng nồng độ Lenvatinib, tăng nguy cơ tác dụng phụ.
  • Thuốc cảm ứng CYP3A4 (rifampin, Phenytoin): Giảm nồng độ Lenvatinib, giảm hiệu quả điều trị.

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Huyết áp: Lenvanat 10 có thể làm tăng huyết áp đáng kể. Theo dõi huyết áp thường xuyên và thông báo cho bác sĩ nếu huyết áp tăng cao.
  • Xuất huyết: Tăng nguy cơ xuất huyết, đặc biệt khi kết hợp với thuốc chống đông. Theo dõi các dấu hiệu chảy máu và báo cho bác sĩ ngay lập tức.
  • Suy thận/Bệnh thận: Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân có vấn đề về thận hoặc tiền sử suy thận.
  • Bệnh tim: Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân có tiền sử bệnh tim (suy tim, rối loạn nhịp tim).
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Không sử dụng Lenvanat 10 nếu đang mang thai hoặc cho con bú.

Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30°C.

Xử lý quá liều

Triệu chứng: Tăng huyết áp nghiêm trọng, tiêu chảy nặng, mệt mỏi cực độ, đau đầu hoặc chóng mặt, xuất huyết bất thường.

Xử lý: Ngừng dùng thuốc và liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất.

Quên liều

Nếu quên một liều, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo vào đúng thời gian quy định. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

Thông tin thành phần hoạt chất: Lenvatinib

Cơ chế tác dụng (Dược lực học): Lenvatinib là chất ức chế tyrosine kinase. Nó ức chế nhiều enzyme tyrosine kinase, bao gồm VEGFR, FGFR, PDGFR và KIT. Điều này ngăn chặn sự hình thành mạch máu mới cho khối u, giảm sự phát triển và sinh sản của tế bào ung thư, và ức chế sự di căn của tế bào ung thư.

Dược động học: Lenvatinib được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa. Nồng độ tối đa trong máu đạt được sau khoảng 1-4 giờ. Thuốc gắn kết cao với protein huyết tương (khoảng 98%). Chuyển hóa chủ yếu qua enzym CYP3A4. Thời gian bán thải khoảng 28-29 giờ. Thải trừ chủ yếu qua phân (khoảng 86%) và một phần nhỏ qua nước tiểu.

Lưu ý: Thông tin này chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ