Indopril 5

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-27540-17
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 03 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm

Video

Indopril 5: Thông tin chi tiết về thuốc hạ huyết áp

Indopril 5 là thuốc hạ huyết áp được chỉ định điều trị tăng huyết áp vô căn ở người lớn. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về thành phần, công dụng, liều dùng và các lưu ý khi sử dụng thuốc.

1. Thành phần

Mỗi viên nén Indopril 5 chứa:

  • Hoạt chất: Imidapril HCl 5mg
  • Tá dược: vừa đủ

Dạng bào chế: Viên nén

2. Công dụng - Chỉ định

Indopril 5 được chỉ định trong điều trị tăng huyết áp vô căn ở người lớn.

3. Liều dùng và cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng được tính theo dạng muối hydroclorid. Liều dùng cần được điều chỉnh tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe của từng bệnh nhân. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ để xác định liều dùng phù hợp.

Đối tượng Trường hợp Liều dùng
Người lớn Khuyến cáo Khởi đầu: 1 viên/lần/ngày. Sau ít nhất 3 tuần, có thể tăng lên 2 viên/ngày nếu huyết áp không được kiểm soát. Tối đa: 4 viên/ngày. Xem xét kết hợp với thuốc lợi tiểu.
Người lớn Kết hợp thuốc chống tăng huyết áp khác Chưa xác định
Bệnh nhân ≥ 65 tuổi Khuyến cáo Khởi đầu: 0.5 viên/ngày. Điều chỉnh liều tùy từng người. Tối đa: 2 viên/ngày.
Suy thận (Clcr 30-80 ml/phút) Khởi đầu: 0.5 viên/ngày
Suy thận (Clcr 10-29 ml/phút) Không nên dùng
Suy thận (Clcr < 10 ml/phút) Chống chỉ định
Suy gan Khởi đầu: 0.5 viên/ngày. Thận trọng khi sử dụng.
Trẻ em Chưa rõ tính an toàn và hiệu quả.
Người dễ bị hạ huyết áp sau liều đầu tiên Liều đầu tiên 0.5 viên/ngày và điều chỉnh liều phù hợp.

3.2 Cách dùng

Uống Indopril 5 đường uống, mỗi ngày một lần. Nên uống trước khi ăn 15 phút. Liều đầu tiên nên uống trước giờ ngủ.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Indopril 5 trong các trường hợp sau:

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Phù mạch di truyền hoặc phù mạch do phản ứng quá mẫn.
  • Mang thai 6 tháng cuối.
  • Quá mẫn với các thuốc thuộc nhóm ức chế men chuyển angiotensin (ACEI).
  • Suy thận nặng.
  • Tiền sử phù mạch khi dùng ACEI.

5. Tác dụng phụ

Indopril 5 có thể gây ra một số tác dụng phụ, tùy thuộc vào tần suất xuất hiện:

Tần suất Hệ cơ quan Tác dụng phụ
Thường gặp Thần kinh Nhức đầu, chóng mặt, mệt mỏi, buồn ngủ
Thường gặp Hô hấp Ho khan
Thường gặp Tiêu hóa Buồn nôn
Ít gặp Tim mạch Đánh trống ngực
Ít gặp Thần kinh Rối loạn mạch máu não, ngất, dị cảm
Ít gặp Hô hấp Viêm mũi
Ít gặp Tiêu hóa Nôn, đau thượng vị, rối loạn tiêu hóa
Ít gặp Da Phát ban, ngứa
Ít gặp Nhiễm trùng Viêm phế quản, nhiễm virus, nhiễm khuẩn hô hấp trên
Ít gặp Toàn thân Đau ngực, đau chi, phù (khớp, ngoại vi)
Ít gặp Chỉ số xét nghiệm Tăng ALAT, tăng gamma-GT, tăng kali huyết, tăng creatinine, tăng urê máu
Hiếm gặp Máu và hệ miễn dịch Giảm bạch cầu, thiếu máu
Hiếm gặp Chỉ số xét nghiệm Suy giảm chức năng thận, tăng Amylase máu, tăng phosphatase kiềm, giảm protein huyết thanh, tăng ASAT, giảm Albumin huyết thanh

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

6. Tương tác thuốc

Indopril 5 có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Thuốc hạ huyết áp khác (nhóm chẹn beta, chẹn kênh canxi nhóm dihydropyridin, thuốc lợi tiểu).
  • Thuốc lợi tiểu giữ kali.
  • Sản phẩm bổ sung kali.
  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs).
  • Lithium.
  • Epoetin.

Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và thực phẩm chức năng.

7. Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Indopril 5 là thuốc kê đơn. Chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.
  • Thuốc chứa lactose, cần thận trọng với người không dung nạp lactose.
  • Có nguy cơ hạ huyết áp nặng, tăng kali máu, protein niệu, phù mạch.
  • Có nguy cơ viêm gan, vàng da ứ mật.
  • Có thể gây rối loạn tạo máu (giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, thiếu máu).
  • Thận trọng với người bị bệnh lý phì đại cơ tim, hẹp van động mạch chủ, hẹp van hai lá, suy thận, hẹp động mạch thận.
  • Thận trọng với người đang điều trị thải lọc LDL, thẩm tách máu, quá mẫn nọc độc côn trùng.
  • Thận trọng với người đái tháo đường, người cao tuổi, trẻ em.
  • Không dùng cho phụ nữ mang thai (đặc biệt là 6 tháng cuối thai kỳ) và cho con bú.
  • Có thể gây hoa mắt, mệt mỏi, ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.

8. Xử trí quá liều

Triệu chứng: Hạ huyết áp, sốc, bất tỉnh, nhịp tim chậm, suy thận, rối loạn điện giải.

Xử trí: Điều trị triệu chứng và hỗ trợ.

9. Quên liều

Nếu quên liều, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng giờ.

10. Thông tin về Imidapril

Imidapril là một tiền chất của imidaprilat, thuộc nhóm ức chế men chuyển angiotensin (ACEI). Nó ức chế men chuyển, ngăn chặn sự biến đổi angiotensin I thành angiotensin II, giảm tác dụng co mạch và tiết aldosteron. Imidapril còn tăng tác dụng của hệ kinin-kallikrein, gây giãn mạch ngoại vi. Imidaprilat được hấp thu nhanh, chuyển hóa ở gan thành imidaprilat (chất hoạt tính) và thải trừ qua nước tiểu và phân. So với một số ACEI khác, imidapril có tỷ lệ mắc bệnh ho thấp hơn.

11. Thông tin khác

Số đăng ký: VD-26574-17 (nếu có)

Nhà sản xuất: Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm

Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ