Indopril 5
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Indopril 5: Thông tin chi tiết về thuốc hạ huyết áp
Indopril 5 là thuốc hạ huyết áp được chỉ định điều trị tăng huyết áp vô căn ở người lớn. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về thành phần, công dụng, liều dùng và các lưu ý khi sử dụng thuốc.
1. Thành phần
Mỗi viên nén Indopril 5 chứa:
- Hoạt chất: Imidapril HCl 5mg
- Tá dược: vừa đủ
Dạng bào chế: Viên nén
2. Công dụng - Chỉ định
Indopril 5 được chỉ định trong điều trị tăng huyết áp vô căn ở người lớn.
3. Liều dùng và cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng được tính theo dạng muối hydroclorid. Liều dùng cần được điều chỉnh tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe của từng bệnh nhân. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ để xác định liều dùng phù hợp.
Đối tượng | Trường hợp | Liều dùng |
---|---|---|
Người lớn | Khuyến cáo | Khởi đầu: 1 viên/lần/ngày. Sau ít nhất 3 tuần, có thể tăng lên 2 viên/ngày nếu huyết áp không được kiểm soát. Tối đa: 4 viên/ngày. Xem xét kết hợp với thuốc lợi tiểu. |
Người lớn | Kết hợp thuốc chống tăng huyết áp khác | Chưa xác định |
Bệnh nhân ≥ 65 tuổi | Khuyến cáo | Khởi đầu: 0.5 viên/ngày. Điều chỉnh liều tùy từng người. Tối đa: 2 viên/ngày. |
Suy thận (Clcr 30-80 ml/phút) | Khởi đầu: 0.5 viên/ngày | |
Suy thận (Clcr 10-29 ml/phút) | Không nên dùng | |
Suy thận (Clcr < 10 ml/phút) | Chống chỉ định | |
Suy gan | Khởi đầu: 0.5 viên/ngày. Thận trọng khi sử dụng. | |
Trẻ em | Chưa rõ tính an toàn và hiệu quả. | |
Người dễ bị hạ huyết áp sau liều đầu tiên | Liều đầu tiên 0.5 viên/ngày và điều chỉnh liều phù hợp. |
3.2 Cách dùng
Uống Indopril 5 đường uống, mỗi ngày một lần. Nên uống trước khi ăn 15 phút. Liều đầu tiên nên uống trước giờ ngủ.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Indopril 5 trong các trường hợp sau:
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Phù mạch di truyền hoặc phù mạch do phản ứng quá mẫn.
- Mang thai 6 tháng cuối.
- Quá mẫn với các thuốc thuộc nhóm ức chế men chuyển angiotensin (ACEI).
- Suy thận nặng.
- Tiền sử phù mạch khi dùng ACEI.
5. Tác dụng phụ
Indopril 5 có thể gây ra một số tác dụng phụ, tùy thuộc vào tần suất xuất hiện:
Tần suất | Hệ cơ quan | Tác dụng phụ |
---|---|---|
Thường gặp | Thần kinh | Nhức đầu, chóng mặt, mệt mỏi, buồn ngủ |
Thường gặp | Hô hấp | Ho khan |
Thường gặp | Tiêu hóa | Buồn nôn |
Ít gặp | Tim mạch | Đánh trống ngực |
Ít gặp | Thần kinh | Rối loạn mạch máu não, ngất, dị cảm |
Ít gặp | Hô hấp | Viêm mũi |
Ít gặp | Tiêu hóa | Nôn, đau thượng vị, rối loạn tiêu hóa |
Ít gặp | Da | Phát ban, ngứa |
Ít gặp | Nhiễm trùng | Viêm phế quản, nhiễm virus, nhiễm khuẩn hô hấp trên |
Ít gặp | Toàn thân | Đau ngực, đau chi, phù (khớp, ngoại vi) |
Ít gặp | Chỉ số xét nghiệm | Tăng ALAT, tăng gamma-GT, tăng kali huyết, tăng creatinine, tăng urê máu |
Hiếm gặp | Máu và hệ miễn dịch | Giảm bạch cầu, thiếu máu |
Hiếm gặp | Chỉ số xét nghiệm | Suy giảm chức năng thận, tăng Amylase máu, tăng phosphatase kiềm, giảm protein huyết thanh, tăng ASAT, giảm Albumin huyết thanh |
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
6. Tương tác thuốc
Indopril 5 có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:
- Thuốc hạ huyết áp khác (nhóm chẹn beta, chẹn kênh canxi nhóm dihydropyridin, thuốc lợi tiểu).
- Thuốc lợi tiểu giữ kali.
- Sản phẩm bổ sung kali.
- Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs).
- Lithium.
- Epoetin.
Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và thực phẩm chức năng.
7. Lưu ý thận trọng khi dùng
- Indopril 5 là thuốc kê đơn. Chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.
- Thuốc chứa lactose, cần thận trọng với người không dung nạp lactose.
- Có nguy cơ hạ huyết áp nặng, tăng kali máu, protein niệu, phù mạch.
- Có nguy cơ viêm gan, vàng da ứ mật.
- Có thể gây rối loạn tạo máu (giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, thiếu máu).
- Thận trọng với người bị bệnh lý phì đại cơ tim, hẹp van động mạch chủ, hẹp van hai lá, suy thận, hẹp động mạch thận.
- Thận trọng với người đang điều trị thải lọc LDL, thẩm tách máu, quá mẫn nọc độc côn trùng.
- Thận trọng với người đái tháo đường, người cao tuổi, trẻ em.
- Không dùng cho phụ nữ mang thai (đặc biệt là 6 tháng cuối thai kỳ) và cho con bú.
- Có thể gây hoa mắt, mệt mỏi, ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
8. Xử trí quá liều
Triệu chứng: Hạ huyết áp, sốc, bất tỉnh, nhịp tim chậm, suy thận, rối loạn điện giải.
Xử trí: Điều trị triệu chứng và hỗ trợ.
9. Quên liều
Nếu quên liều, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng giờ.
10. Thông tin về Imidapril
Imidapril là một tiền chất của imidaprilat, thuộc nhóm ức chế men chuyển angiotensin (ACEI). Nó ức chế men chuyển, ngăn chặn sự biến đổi angiotensin I thành angiotensin II, giảm tác dụng co mạch và tiết aldosteron. Imidapril còn tăng tác dụng của hệ kinin-kallikrein, gây giãn mạch ngoại vi. Imidaprilat được hấp thu nhanh, chuyển hóa ở gan thành imidaprilat (chất hoạt tính) và thải trừ qua nước tiểu và phân. So với một số ACEI khác, imidapril có tỷ lệ mắc bệnh ho thấp hơn.
11. Thông tin khác
Số đăng ký: VD-26574-17 (nếu có)
Nhà sản xuất: Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm
Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này