Ibudolor 200

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-23351-15
Hoạt chất:
Hàm lượng:
200
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm

Video

Ibudolor 200

Thông tin chi tiết sản phẩm

Tên thuốc Ibudolor 200
Thành phần
  • Ibuprofen 200mg
  • Tá dược vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế Viên nén bao phim

1. Thành phần hoạt chất

Ibuprofen: Thuộc nhóm thuốc chống viêm không steroid (NSAID). Ibuprofen ức chế tổng hợp prostaglandin, chất trung gian gây viêm, đau và sốt. Liều cao có tác dụng chống viêm mạnh mẽ, trong khi liều thấp hơn có tác dụng giảm đau và hạ sốt.

2. Công dụng và chỉ định

2.1 Tác dụng

Ibuprofen có tác dụng:

  • Giảm đau: Hiệu quả trong điều trị các cơn đau nhẹ đến trung bình như đau đầu, đau răng, đau cơ, đau kinh nguyệt.
  • Hạ sốt: Giúp giảm nhiệt độ cơ thể trong trường hợp sốt.
  • Chống viêm: Ở liều cao, ibuprofen có tác dụng chống viêm đáng kể, hữu ích trong điều trị các bệnh lý viêm khớp.

2.2 Chỉ định

Thuốc Ibudolor 200 được chỉ định dùng trong các trường hợp:

  • Đau đầu
  • Đau răng
  • Đau sau các thủ thuật nha khoa
  • Viêm khớp dạng thấp
  • Thấp khớp mạn tính
  • Đau bụng kinh
  • Hạ sốt ở trẻ em (theo chỉ dẫn của bác sĩ)

3. Liều dùng và cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn:

  • Giảm đau: 1.2 - 1.8g/ngày, chia nhiều lần. Liều duy trì 0.6 - 1.2g/ngày.
  • Liều tối đa khuyến cáo: 2.4g/ngày hoặc 3.2g/ngày (trong một số trường hợp cụ thể theo chỉ định của bác sĩ).
  • Giảm sốt: 200 - 400mg, cách 4-6 giờ/lần, tối đa 1.2g/ngày.

Trẻ em:

  • Giảm đau/sốt: 20-30mg/kg thể trọng/ngày, chia nhiều lần. Tối đa 40mg/kg/ngày (trong điều trị viêm khớp dạng thấp ở thiếu niên - theo chỉ định của bác sĩ).
  • Không khuyến cáo dùng cho trẻ dưới 7kg.
  • Một số nhà sản xuất khuyến cáo liều tối đa hàng ngày là 500mg cho trẻ dưới 30kg.
  • Liều gợi ý khác: Sốt: 5-10mg/kg; Đau: 10mg/kg; cách 6-8 giờ/lần, tối đa 40mg/kg/ngày.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc với nước lọc hoặc nước hoa quả. Không được bẻ nhỏ viên thuốc.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Ibudolor 200 trong các trường hợp sau:

  • Dị ứng với ibuprofen hoặc các NSAID khác (như aspirin).
  • Loét dạ dày tá tràng đang tiến triển.
  • Hen phế quản, viêm mũi dị ứng, mày đay sau khi dùng aspirin.
  • Rối loạn chảy máu.
  • Bệnh tim mạch.
  • Tiền sử loét dạ dày tá tràng.
  • Suy gan hoặc suy thận nặng.
  • Đang sử dụng thuốc chống đông máu (coumarin).
  • Suy tim sung huyết.
  • Giảm thể tích tuần hoàn do thuốc lợi tiểu.
  • Bệnh tạo keo (tăng nguy cơ viêm màng não vô khuẩn).
  • 3 tháng cuối thai kỳ.

5. Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:

  • Buồn nôn, nôn, đau dạ dày, khó tiêu, xuất huyết tiêu hóa.
  • Phát ban, ngứa, sẩn.
  • Hen phế quản (đặc biệt ở người dị ứng với aspirin và các NSAID khác).
  • Nhức đầu, chóng mặt, rối loạn thị giác (hiếm gặp).
  • Tác dụng phụ trên gan, thận và hệ tạo máu (hiếm gặp).

6. Tương tác thuốc

Ibuprofen có thể tương tác với một số thuốc khác, đặc biệt là thuốc chống đông máu (warfarin, aspirin, clopidogrel), làm tăng nguy cơ chảy máu. Báo cho bác sĩ biết tất cả các thuốc bạn đang sử dụng.

7. Lưu ý và thận trọng

7.1 Lưu ý khi sử dụng

  • Thận trọng khi dùng cho người bệnh loét dạ dày tá tràng.
  • Cân nhắc kỹ khi dùng cho người đang dùng thuốc chống đông máu.
  • Theo dõi chặt chẽ người cao tuổi và người bệnh tăng huyết áp.
  • Không dùng thuốc quá hạn hoặc có dấu hiệu biến đổi.

7.2 Lưu ý khi sử dụng ở phụ nữ có thai và cho con bú

Thận trọng khi dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú. Phải có sự chỉ định của bác sĩ. Chống chỉ định ở 3 tháng cuối thai kỳ.

7.3 Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Quá liều, quên liều

Quá liều: Nếu nghi ngờ quá liều, cần liên hệ ngay với cơ sở y tế gần nhất.

Quên liều: Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

9. Thông tin thêm

Thông tin này chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ