Methylprednisolone - Thông tin về Methylprednisolone

Vidmedol 16
Vimethy 16Mg
Vidmedol 4

Vidmedol 4

0 đ
Predmesol 4Mg
Robmedril 16
Metilone-4

Metilone-4

0 đ
Cortrium 40Mg

Cortrium 40Mg

330,000 đ
Thylmedi 16Mg

Thylmedi 16Mg

90,000 đ
Depo-Medrol 40Mg

Depo-Medrol 40Mg

75,000 đ
Fastcort 16Mg

Fastcort 16Mg

96,000 đ

Thông tin chi mô tả tiết về Methylprednisolone

Methylprednisolone: Cơ chế tác dụng, chỉ định, tác dụng phụ và tương tác thuốc

Methylprednisolone là một loại corticosteroid tổng hợp, có tác dụng chống viêm, ức chế miễn dịch và chống dị ứng mạnh mẽ. Thuộc nhóm glucocorticoid, nó được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhiều bệnh lý khác nhau, từ các bệnh viêm cấp tính đến các bệnh tự miễn dịch mạn tính. Bài viết này sẽ trình bày chi tiết về methylprednisolone, dựa trên thông tin từ Dược thư Việt Nam và các nguồn thông tin y tế đáng tin cậy khác.

Cơ chế tác dụng

Methylprednisolone hoạt động bằng cách liên kết với các thụ thể glucocorticoid (GR) nằm trong tế bào. Sau khi liên kết, phức hợp methylprednisolone-GR sẽ di chuyển vào nhân tế bào và tác động lên quá trình phiên mã gen, điều chỉnh biểu hiện của nhiều gen liên quan đến quá trình viêm, miễn dịch và chuyển hóa. Cụ thể:

  • Chống viêm: Methylprednisolone ức chế sự tổng hợp và giải phóng các chất trung gian gây viêm như prostaglandin, leukotriene, cytokine (TNF-α, IL-1, IL-6,...) giảm sự di chuyển và hoạt hóa của bạch cầu đến vùng viêm.
  • Ức chế miễn dịch: Thuốc làm giảm hoạt động của hệ thống miễn dịch bằng cách ức chế sự sinh sản và hoạt động của tế bào lympho T và B, giảm sản xuất kháng thể.
  • Chống dị ứng: Methylprednisolone ức chế giải phóng histamine và các chất trung gian dị ứng khác từ các tế bào mast, giảm triệu chứng dị ứng.
  • Tác dụng chuyển hóa: Methylprednisolone ảnh hưởng đến chuyển hóa carbohydrate, protein và lipid, có thể gây tăng đường huyết, tăng cân và phân bố lại chất béo trong cơ thể.

Chỉ định

Methylprednisolone được sử dụng trong điều trị nhiều bệnh lý khác nhau, bao gồm:

Hệ thống cơ quan Bệnh lý
Hệ hô hấp Hen suyễn, viêm phế quản, viêm phổi kẽ, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)
Hệ miễn dịch Bệnh tự miễn như lupus ban đỏ hệ thống, viêm khớp dạng thấp, viêm đa khớp cấp, viêm cầu thận,...
Hệ thần kinh Viêm não, viêm màng não, phù não
Hệ tiêu hóa Viêm ruột, viêm đại tràng xuất huyết
Da liễu Viêm da dị ứng, chàm, bệnh vảy nến
Huyết học Bệnh tan máu tự miễn, giảm bạch cầu
Ung thư (Một số trường hợp) được sử dụng kết hợp với hóa trị hoặc xạ trị để giảm viêm và các triệu chứng khác.
Cấp cứu Sốc phản vệ, phù Quincke

Lưu ý: Đây chỉ là một số chỉ định chính. Việc sử dụng methylprednisolone cần được chỉ định bởi bác sĩ chuyên khoa dựa trên tình trạng bệnh cụ thể của từng bệnh nhân.

Tác dụng phụ

Methylprednisolone có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, tùy thuộc vào liều lượng, thời gian sử dụng và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Một số tác dụng phụ thường gặp bao gồm:

  • Tăng đường huyết: Do ảnh hưởng đến chuyển hóa glucose.
  • Tăng cân: Do tích tụ chất béo.
  • Giảm kali huyết: Có thể gây rối loạn nhịp tim.
  • Loãng xương: Do ức chế sự hấp thu canxi.
  • Tăng huyết áp: Do giữ nước và natri.
  • Rối loạn tiêu hóa: Như buồn nôn, nôn, đau bụng, loét dạ dày tá tràng.
  • Nhiễm trùng: Do ức chế miễn dịch.
  • Giảm thị lực: Do tăng áp lực nội nhãn.
  • Rối loạn tâm thần: Như lo âu, trầm cảm, mất ngủ.
  • Phù nề: Do giữ nước và natri.

Tác dụng phụ nghiêm trọng: Trong một số trường hợp hiếm hoi, methylprednisolone có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng như suy thượng thận, hội chứng Cushing, nhiễm trùng nặng. Việc ngừng thuốc đột ngột cũng có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng.

Tương tác thuốc

Methylprednisolone có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, làm tăng hoặc giảm tác dụng của thuốc hoặc gây ra các tác dụng phụ mới. Một số tương tác thuốc quan trọng bao gồm:

  • Thuốc chống đông máu (Warfarin): Methylprednisolone có thể làm giảm hiệu quả của thuốc chống đông máu.
  • Thuốc lợi tiểu (thiazide): Methylprednisolone làm tăng nguy cơ hạ kali huyết khi dùng chung với thuốc lợi tiểu.
  • Thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors): Methylprednisolone có thể làm giảm tác dụng của thuốc ức chế men chuyển.
  • Thuốc kháng sinh: Một số kháng sinh có thể làm tăng nồng độ methylprednisolone trong máu.
  • Thuốc chống tiểu đường: Methylprednisolone có thể làm giảm hiệu quả của thuốc chống tiểu đường.

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tương tác thuốc. Bác sĩ cần được thông báo về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng và thảo dược mà bệnh nhân đang sử dụng để tránh các tương tác thuốc nguy hiểm.

Kết luận

Methylprednisolone là một loại thuốc hiệu quả trong điều trị nhiều bệnh lý khác nhau, nhưng cũng tiềm ẩn nhiều tác dụng phụ. Việc sử dụng methylprednisolone cần được chỉ định bởi bác sĩ chuyên khoa, với liều lượng và thời gian điều trị phù hợp. Bệnh nhân cần tuân thủ chặt chẽ hướng dẫn của bác sĩ và thông báo ngay cho bác sĩ nếu xuất hiện bất kỳ tác dụng phụ nào.

Tuyên bố từ chối trách nhiệm: Thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của chuyên gia y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ