Cortrium 40Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-19854-16
Hoạt chất:
Hàm lượng:
40mg
Dạng bào chế:
Bột pha tiêm
Quy cách:
Hộp 10 lọ
Xuất xứ:
Ý
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH DP Việt pháp

Video

Cortrium 40mg

Thuốc kháng viêm

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Methylprednisolone (dưới dạng Methylprednisolone sodium succinate) 40 mg
Tá dược vừa đủ 1 lọ

Nhóm thuốc: Thuốc kháng viêm. Dạng bào chế: Bột pha tiêm.

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc

Methylprednisolone là một glucocorticoid tổng hợp, dẫn xuất methyl của Prednisolone. Đây là chất chống viêm mạnh, ức chế hệ miễn dịch, giảm số lượng tế bào viêm và giảm sự giãn mạch. Cơ chế hoạt động chủ yếu là liên kết và kích hoạt các thụ thể glucocorticoid nội bào, ảnh hưởng đến quá trình phiên mã gen và điều hòa đáp ứng viêm.

Methylprednisolone sodium succinate có tính chất tương tự Prednisolone, chuyển hóa chủ yếu ở gan và thải trừ qua nước tiểu.

2.2 Chỉ định

  • Các bệnh đường hô hấp: viêm họng, viêm mũi dị ứng, viêm amidan.
  • Bệnh xương khớp: viêm thấp khớp, viêm khớp, lupus ban đỏ.
  • Viêm động mạch thái dương, viêm quanh động mạch nút.
  • Một số loại ung thư (ung thư vú, ung thư tuyến tiền liệt - cần tham khảo ý kiến bác sĩ).
  • Rối loạn nội tiết tố
  • Viêm khớp do vẩy nến
  • Lupus ban đỏ hệ thống
  • Các bệnh viêm da
  • Viêm loét đại tràng mạn tính
  • Hen phế quản nặng, cơn hen cấp

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng tùy thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của bệnh nhân. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ để được chỉ định liều dùng phù hợp. Một số ví dụ về liều dùng:

  • Hen nặng: Tiêm tĩnh mạch 60-120 mg/lần.
  • Cơn hen cấp: Tiêm tĩnh mạch 32-48 mg/ngày, trong 5 ngày.
  • Viêm thấp khớp: Tiêm tĩnh mạch 4-6 mg/lần; đợt cấp: 16-32 mg/ngày.
  • Viêm khớp mạn tính ở trẻ em: Tiêm 10-30 mg/kg cân nặng/đợt.
  • Viêm loét đại tràng mạn tính: 16-60 mg/ngày.

3.2 Cách dùng

Cortrium 40mg là thuốc tiêm tĩnh mạch. Chỉ được sử dụng bởi nhân viên y tế có chuyên môn.

4. Chống chỉ định

  • Nhiễm virus, nấm da, lao.
  • Nhiễm trùng toàn thân.
  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Không dùng vaccin sống hoặc sống giảm độc lực khi đang dùng corticoid ở liều ức chế miễn dịch.

5. Tác dụng phụ

  • Tăng nguy cơ và mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng (có thể che lấp triệu chứng).
  • Tiêu hóa: loét dạ dày, xuất huyết dạ dày, viêm tụy.
  • Thần kinh: động kinh, chóng mặt, trầm cảm.
  • Da: chậm lành vết thương, xuất huyết.

Lưu ý: Ngừng dùng thuốc và báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Có thể xảy ra tương tác với một số thuốc như:

  • Ciclosporin, Rifampicin, Phenobarbital.
  • Ketoconazol (thuốc chống nấm).
  • Thuốc lợi tiểu giảm Kali máu.

Lưu ý: Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Thận trọng với bệnh nhân nhiễm virus Herpes mắt, suy gan, thận nặng.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú: cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
  • Có thể gây nhức đầu, chóng mặt, ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
  • Không dùng quá liều.

7.2 Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ 25-30 độ C, nơi khô ráo, tránh ánh sáng. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về Methylprednisolone

Ưu điểm: Methylprednisolone natri succinate (MPSS) ức chế phản ứng viêm, giảm cytokine tiền viêm, ngăn chặn sự xâm nhập của bạch cầu trung tính và kích hoạt microglia. Dạng tiêm cho tác dụng nhanh.

Nhược điểm: Lạm dụng có thể gây ức chế tuyến thượng thận.

9. Xử lý quá liều, quên liều

Thông tin về xử lý quá liều và quên liều cần được tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

10. Thông tin nhà sản xuất và số đăng ký

Số đăng ký: VN-19854-16

Nhà sản xuất: Laboratorio Italiano Biochimico Farmaceutico Lisapharma S.p.A.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ