Depo-Medrol 40Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-22448-19
Hoạt chất:
Hàm lượng:
40mg
Dạng bào chế:
Hỗn dịch tiêm
Quy cách:
Hộp 1 lọ
Xuất xứ:
Bỉ
Đơn vị kê khai:
Pfizer (Thailand) Ltd.

Video

Depo-Medrol 40mg

Thuốc Kháng Viêm

Thành phần

Mỗi lọ thuốc Depo-Medrol 40mg chứa:

  • Methylprednisolone acetate: 40mg
  • Tá dược vừa đủ.

Dạng bào chế: Hỗn dịch tiêm.

Công dụng - Chỉ định

Tác dụng: Methylprednisolone acetate là một glucocorticoid có tác dụng kéo dài hơn prednisolone. Nó được chuyển hóa chủ yếu bởi gan và thải trừ qua nước tiểu. Thuốc có tác dụng chống viêm, ức chế miễn dịch bằng cách ức chế thực bào, giảm số lượng tế bào viêm và giảm sự giãn mạch. Ngoài ra, nó còn ảnh hưởng đến sự chuyển hóa protein, carbohydrate và lipid, dẫn đến sự tái phân bố mỡ trong cơ thể.

Chỉ định: Depo-Medrol 40mg được chỉ định dùng trong các trường hợp sau:

  • Viêm xương khớp, viêm khớp dạng thấp mạn tính.
  • Rối loạn nội tiết tố.
  • Viêm khớp vảy nến, viêm đốt sống.
  • Viêm khớp sau chấn thương.
  • Lupus ban đỏ hệ thống.
  • Các bệnh về da (ví dụ: viêm da tấy).
  • Một số rối loạn tiêu hóa.
  • Giảm phù.
  • Nhiễm trùng hô hấp.
  • Thiếu máu.
  • Suy vỏ thượng thận.
  • Tăng sản bẩm sinh tuyến thượng thận.

Liều dùng - Cách dùng

Cách dùng: Thuốc Depo-Medrol 40mg được bào chế dạng hỗn dịch tiêm, sử dụng bằng đường tiêm: tiêm tại chỗ hoặc tiêm tĩnh mạch. Chỉ được sử dụng bởi các chuyên gia y tế.

Liều dùng: Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào tình trạng bệnh, vị trí tiêm và đáp ứng của bệnh nhân. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để được hướng dẫn liều dùng chính xác.

Vị trí tiêm Liều dùng (mg/lần)
Khớp lớn (viêm xương khớp, viêm khớp dạng thấp mạn tính) 20-80
Khớp trung bình (viêm xương khớp, viêm khớp dạng thấp mạn tính) 10-40
Khớp nhỏ (viêm xương khớp, viêm khớp dạng thấp mạn tính) 4-10
Viêm gân, viêm bao gân 4-40
Viêm thấp khớp (tiêm tĩnh mạch) 40-120 (tuần)
Bệnh da (tiêm tĩnh mạch) 40-120 (1-4 tuần)
Hen suyễn (tiêm tĩnh mạch) 80-120 (tuần)

Chống chỉ định

Không sử dụng Depo-Medrol 40mg nếu bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể xảy ra bao gồm:

  • Suy vỏ thượng thận

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.

Tương tác thuốc

Depo-Medrol 40mg có thể tương tác với một số thuốc khác, đặc biệt là thuốc chống đông máu như Heparin. Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng hoặc thảo dược bạn đang sử dụng.

Lưu ý thận trọng khi dùng

Thận trọng: Cần thận trọng khi sử dụng thuốc cho bệnh nhân bị nhiễm Herpes mắt hoặc nhiễm nấm toàn thân.

Phụ nữ có thai và cho con bú: Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Lái xe và vận hành máy móc: Thuốc Depo-Medrol 40mg không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.

Xử lý quá liều

Trong trường hợp quá liều, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc trung tâm cấp cứu gần nhất.

Quên liều

Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ dùng liều kế tiếp. Không dùng liều gấp đôi để bù lại liều đã quên. Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn không chắc chắn nên làm gì.

Thông tin thêm về Methylprednisolone acetate

Methylprednisolone acetate là một corticosteroid tổng hợp có tác dụng chống viêm và ức chế miễn dịch mạnh. Nó hoạt động bằng cách ức chế sự giải phóng các chất trung gian gây viêm, giảm sự di chuyển của tế bào viêm đến vị trí bị tổn thương và ức chế sự sản sinh các cytokine gây viêm.

Ưu điểm

  • Điều trị methylprednisolone tiêm tĩnh mạch liều cao có hiệu quả và an toàn trong điều trị tái phát bệnh đa xơ cứng, nhưng tác dụng lâu dài không rõ ràng.
  • Tiêm corticosteroid nội khớp (IA) là một phương pháp phổ biến trong việc kiểm soát viêm xương khớp (OA) của đầu gối.
  • Methylprednisolone axetat (MPA) có lịch sử sử dụng lâu dài trong điều trị đau thần kinh tọa và các hội chứng đau thần kinh khác.
  • Ở hầu hết các bệnh nhân hen suyễn phụ thuộc steroid, ba ngày điều trị bằng methylprednisolone 125 mg cứ sau 6 giờ tiêm tĩnh mạch dẫn đến cải thiện thông khí rõ ràng và bền vững.
  • Dạng thuốc tiêm cho tác dụng nhanh, thích hợp trong các trường hợp cấp cứu.

Nhược điểm

  • Có thể gây đau tại chỗ tiêm.
  • Cần sự có mặt của nhân viên y tế trong quá trình tiêm thuốc.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ