Solu-Medrol 125Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Hoạt chất:
Hàm lượng:
125mg
Dạng bào chế:
Bột vô khuẩn pha tiêm
Quy cách:
Hộp 25 chai
Xuất xứ:
Bỉ
Đơn vị kê khai:
Pfizer Manufacturing Belgium NV

Video

Solu-Medrol 125mg

Thuốc Kháng Viêm

Thành phần

Mỗi lọ chứa:

  • Methylprednisolon 125mg
  • Tá dược vừa đủ 2ml

Dạng bào chế: Bột vô khuẩn pha tiêm.

Thông tin về Methylprednisolon

Methylprednisolon là một corticosteroid tổng hợp có đặc tính chống viêm và điều hòa miễn dịch mạnh. Nó liên kết và kích hoạt các thụ thể hạt nhân tế bào, dẫn đến thay đổi biểu hiện gen và ức chế sản xuất cytokine tiền viêm, làm giảm phản ứng viêm rõ rệt. Thuốc cũng làm giảm số lượng tế bào lympho đang lưu hành, gây ra sự biệt hóa tế bào và kích thích quá trình apoptosis ở các tế bào khối u nhạy cảm.

Công dụng - Chỉ định

Solu-Medrol 125mg được chỉ định để điều trị:

  • Rối loạn chức năng của tuyến vỏ thượng thận
  • Dị ứng (đặc biệt là dị ứng da và các bệnh ngoài da)
  • Rối loạn đường hô hấp, tiêu hóa, thần kinh (bao gồm tổn thương thần kinh), thận, gan, mắt và máu
  • Tăng canxi máu do khối u
  • Viêm gân, viêm khớp, thấp khớp
  • Viêm màng ngoài tim
  • Viêm da tróc vảy
  • Rối loạn thấp khớp

Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng

Liều dùng phụ thuộc vào loại bệnh và tình trạng bệnh. Liều dùng cần được bác sĩ chỉ định cụ thể. Ví dụ:

  • Viêm khớp, thấp khớp: Tiêm tại chỗ, 4-80mg
  • Viêm gân: Tiêm tại chỗ, 4-40mg
  • Bệnh lý da (tiêm tại chỗ): 20-60mg

Lưu ý: Thông tin liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể phải được bác sĩ quyết định.

Cách dùng

Thuốc được bào chế dưới dạng bột vô khuẩn pha tiêm. Cách pha và tiêm thuốc (tiêm tại chỗ hoặc tiêm bắp) phải được thực hiện bởi nhân viên y tế có chuyên môn.

Chống chỉ định

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc
  • Trẻ em (thận trọng)
  • Dự định tiêm chủng vaccine
  • Nhiễm nấm
  • Đang sử dụng thuốc tránh thai

Tác dụng phụ

Thuốc Solu-Medrol có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:

  • Nhiễm trùng
  • Rối loạn chức năng máu và hệ mạch bạch huyết
  • Và các tác dụng phụ khác trên nhiều hệ cơ quan.

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy thông báo cho bác sĩ ngay lập tức.

Tương tác thuốc

Solu-Medrol có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Thuốc chống đông máu
  • Thuốc điều trị đái tháo đường
  • Thuốc ức chế thần kinh vận cơ
  • Thuốc chống co giật
  • Thuốc ức chế protease HIV
  • Thuốc làm tăng đào thải kali
  • Aspirin liều cao
  • Cyclosporin

Lưu ý: Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc, thảo dược, thực phẩm chức năng bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.

Dược lực học

Methylprednisolon là một corticosteroid tổng hợp với tác dụng chống viêm và ức chế miễn dịch mạnh. Cơ chế tác dụng chính là thông qua việc liên kết với thụ thể glucocorticoid trong tế bào, dẫn đến ức chế sản xuất các cytokine gây viêm và điều hòa hệ miễn dịch.

Dược động học

(Thông tin về dược động học của Methylprednisolon cần được bổ sung từ nguồn tài liệu y khoa đáng tin cậy)

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Suy thận
  • Lao tiềm tàng
  • Tiền sử dị ứng thuốc
  • Tiểu đường
  • Co giật
  • Vấn đề về đường tiêu hóa
  • Bệnh Cushing
  • Trẻ em và trẻ sơ sinh
  • Phụ nữ có thai và cho con bú (thận trọng, cần theo dõi)

Xử lý quá liều

(Thông tin về xử lý quá liều cần được bổ sung từ nguồn tài liệu y khoa đáng tin cậy)

Quên liều

(Thông tin về xử lý quên liều cần được bổ sung từ nguồn tài liệu y khoa đáng tin cậy)

Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.

Ưu điểm

  • Điều trị methylprednisolone tiêm tĩnh mạch liều cao có hiệu quả và an toàn trong điều trị tái phát bệnh đa xơ cứng (cần xem xét tác dụng lâu dài).
  • Có thể cải thiện độ giãn nở phổi trong hội chứng suy hô hấp cấp tính.
  • Thời gian tác dụng nhanh.
  • Nhà máy sản xuất đạt tiêu chuẩn thực hành sản xuất tốt (GMP).

Nhược điểm

  • Có thể gây đau tại chỗ tiêm.
  • Cần sự theo dõi của nhân viên y tế.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ