Unasyl 1,5G

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-20843-17
Dạng bào chế:
Bột pha dung dịch tiêm truyền
Quy cách:
Hộp 1 lọ x 1,5 gam
Xuất xứ:
Ý
Đơn vị kê khai:
Pfizer.

Video

Unasyl 1,5g

Thuốc Kháng Sinh

1. Thành phần

Mỗi lọ thuốc tiêm Unasyl 1,5g chứa:

Thành phần Hàm lượng
Sulbactam Sodium (tính theo Sulbactam) 500 mg
Ampicillin Sodium (tính theo Ampicillin) 1000 mg
Tá dược vừa đủ

Dạng bào chế: Bột pha dung dịch tiêm, truyền.

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Unasyl 1,5g

Unasyl 1,5g là sự kết hợp của Ampicillin (thuộc nhóm Beta-lactam) và Sulbactam. Sulbactam giúp giảm tỉ lệ kháng thuốc của vi khuẩn nhạy cảm với Ampicillin và mở rộng phổ kháng khuẩn của Ampicillin. Thuốc tác dụng trên nhiều chủng vi khuẩn gây nhiễm khuẩn đường hô hấp (trên và dưới), nhiễm khuẩn tiết niệu, nhiễm khuẩn da và mô mềm, và một số nhiễm trùng khác, bao gồm cả nhiễm lậu.

2.2 Chỉ định của thuốc Unasyl 1,5g

Unasyl 1,5g được chỉ định điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với thuốc, bao gồm:

  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên: Viêm xoang, viêm tai giữa, viêm amidan.
  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới: Viêm phổi, viêm phế quản.
  • Nhiễm khuẩn đường tiết niệu: Viêm bàng quang, viêm thận - bể thận.
  • Nhiễm khuẩn da và mô mềm.
  • Nhiễm lậu cầu.
  • Phòng ngừa nhiễm khuẩn: Trong phẫu thuật ổ bụng hoặc vùng chậu (tránh nhiễm khuẩn vết thương hậu phẫu do nhiễm khuẩn phúc mạc), dự phòng nhiễm khuẩn hậu sản (trong trường hợp chấm dứt thai kỳ chủ động hoặc mổ lấy thai), và phòng ngừa nhiễm khuẩn hậu phẫu nói chung.

Unasyl tiêm cũng có thể được dùng như một liệu pháp chuyển đổi sau khi điều trị khởi đầu bằng thuốc uống (nếu có).

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều người lớn: Liều dùng Unasyl tiêm thường từ 1,5g đến 12g mỗi ngày, chia làm nhiều lần (6 giờ hoặc 8 giờ), với liều tối đa Sulbactam là 4g/ngày. Đối với nhiễm khuẩn nhẹ, có thể chia liều mỗi 12 giờ.

Liều trẻ em, nhũ nhi và trẻ sơ sinh: 150 mg/kg/ngày (tương đương Sulbactam 50 mg/kg/ngày và Ampicillin 100 mg/kg/ngày), chia làm nhiều lần (6 giờ hoặc 8 giờ, trẻ sơ sinh dưới 1 tuần, đặc biệt là trẻ non tháng, có thể chia liều 12 giờ). Số lần tiêm phụ thuộc vào mức độ bệnh và chức năng thận.

Suy thận: Cần điều chỉnh liều dùng ở bệnh nhân suy thận nặng (độ thanh thải Creatinine < 30 ml/phút). Giảm số lần tiêm tương tự như khi sử dụng Ampicillin.

Phòng ngừa nhiễm khuẩn phẫu thuật: 1,5g - 3g trước khi gây mê. Có thể lặp lại liều mỗi 6-8 giờ, ngừng thuốc 24 giờ sau phẫu thuật trừ khi có chỉ định khác.

Nhiễm lậu cầu không biến chứng: Liều duy nhất 1,5g, có thể dùng kèm 1g Probenecid để kéo dài thời gian tác dụng.

Thời gian điều trị: Thường từ 5-14 ngày, có thể kéo dài hoặc dùng thêm Ampicillin trong trường hợp nặng. Tiếp tục dùng thuốc thêm 48 giờ sau khi hết sốt và các triệu chứng khác.

Lưu ý về Sodium: 1500mg Unasyl tiêm chứa khoảng 115mg (5mmol) Sodium.

3.2 Cách dùng

Unasyl 1,5g là bột pha dung dịch tiêm truyền. Phải được pha và tiêm/truyền bởi nhân viên y tế có chuyên môn. Có thể tiêm tĩnh mạch chậm (ít nhất 3 phút) hoặc truyền tĩnh mạch (15-30 phút). Có thể tiêm bắp sâu, nếu đau có thể pha với Lidocain 0,5%.

4. Chống chỉ định

  • Dị ứng với Sulbactam, Ampicillin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Tiền sử dị ứng với nhóm penicillin.

5. Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:

  • Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, đầy hơi, chướng bụng, tiêu chảy.
  • Thần kinh: Hoa mắt, chóng mặt, đau đầu.
  • Dị ứng: Ngứa, mày đay, ban đỏ…

Ngừng dùng thuốc và báo ngay cho bác sĩ nếu gặp tác dụng phụ.

6. Tương tác thuốc

Sử dụng đồng thời Allopurinol và Ampicillin có thể làm tăng nguy cơ phát ban so với chỉ dùng Ampicillin. Chưa có dữ liệu về tương tác giữa Sulbactam/Ampicillin và Allopurinol. Nên tránh dùng cùng Aminoglycosid vì Ampicillin có thể làm giảm tác dụng của chúng.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
  • Điều chỉnh liều ở người suy gan, suy thận.
  • Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
  • Tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ về liều lượng và thời gian điều trị.

7.2 Lưu ý khi sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú. Chỉ sử dụng khi lợi ích vượt trội so với nguy cơ.

7.3 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ dưới 25 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về thành phần hoạt chất

Ampicillin

Ampicillin là một kháng sinh beta-lactam phổ rộng, ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Nó có tác dụng diệt khuẩn đối với nhiều vi khuẩn Gram dương và Gram âm.

Sulbactam

Sulbactam là một chất ức chế beta-lactamase, giúp bảo vệ Ampicillin khỏi bị phân hủy bởi các enzyme beta-lactamase của vi khuẩn, từ đó tăng cường hiệu quả của Ampicillin.

9. Thông tin nhà sản xuất và đóng gói (Thông tin tham khảo)

Số đăng ký: VN-20843-17

Nhà sản xuất: Pfizer

Đóng gói: Hộp 1 lọ 1,5 gam


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5