Thylmedi 16Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-3482-07
Hoạt chất:
Hàm lượng:
16mg
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công Ty Cổ Phần Dược Trung Ương Mediplantex

Video

Thylmedi 16mg

Thylmedi 16mg là thuốc kháng viêm thuộc nhóm glucocorticoid, được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh lý viêm nhiễm và các tình trạng suy giảm miễn dịch.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Methylprednisolon 16 mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng

Methylprednisolon, hoạt chất chính của Thylmedi 16mg, có tác dụng tương tự prednisolon nhưng kéo dài hơn. Thuốc được chuyển hóa chủ yếu ở gan và thải trừ qua nước tiểu. Methylprednisolon có các tác dụng chính sau:

  • Chống viêm: Ức chế phản ứng viêm bằng cách giảm sự di chuyển của các tế bào viêm đến vị trí tổn thương, giảm sản xuất chất trung gian gây viêm.
  • Tăng cường miễn dịch (ở liều thấp): Ở một số trường hợp, thuốc có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch.
  • Ức chế miễn dịch (ở liều cao): Ở liều cao, thuốc có thể ức chế hệ thống miễn dịch, làm giảm phản ứng tự miễn.
  • Ảnh hưởng đến chuyển hóa: Methylprednisolon ảnh hưởng đến chuyển hóa chất béo, protein và carbohydrate, dẫn đến tái phân bố mỡ trong cơ thể.

2.2 Chỉ định

Thylmedi 16mg được chỉ định trong điều trị các trường hợp sau:

  • Viêm khớp dạng thấp
  • Loãng xương
  • Lupus ban đỏ hệ thống
  • Hen phế quản
  • Viêm loét dạ dày tá tràng
  • Thiếu máu tan máu tự miễn
  • Một số loại ung thư (như ung thư vú, tuyến tiền liệt)
  • Hội chứng thận hư
  • Và các trường hợp khác theo chỉ định của bác sĩ.

3. Liều dùng và Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng của Thylmedi 16mg thay đổi tùy thuộc vào tình trạng bệnh, đáp ứng của bệnh nhân và chỉ định của bác sĩ. Một số ví dụ về liều dùng:

  • Hen cấp tính: 32-48 mg/ngày, trong 5 ngày.
  • Viêm khớp dạng thấp: 4 mg/ngày.
  • Viêm loét dạ dày tá tràng cấp tính: 8-24 mg/ngày.
  • Hội chứng thận hư nguyên phát: 0,8-1,6 mg/kg cân nặng/ngày, trong 6 tuần.

Lưu ý: Đây chỉ là những ví dụ, liều dùng cụ thể cần được bác sĩ chỉ định.

3.2 Cách dùng

Uống Thylmedi 16mg với một lượng nước vừa đủ (khoảng 30-50ml), tốt nhất là sau bữa ăn. Không được bẻ gãy hoặc nghiền nát viên thuốc.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Thylmedi 16mg trong các trường hợp sau:

  • Bệnh nhân bị sốc nhiễm khuẩn.
  • Lao màng não.
  • Nhiễm nấm hoặc virus toàn thân nặng.
  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

5. Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng Thylmedi 16mg:

  • Thần kinh: Kích động, ảo giác, loạn thần, nhức đầu, chóng mặt.
  • Mắt: Đục thủy tinh thể.
  • Chuyển hóa: Tăng đường huyết, đái tháo đường.
  • Và các tác dụng phụ khác.

Lưu ý: Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy ngừng sử dụng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

6. Tương tác thuốc

Thylmedi 16mg có thể tương tác với một số thuốc khác, đặc biệt là:

  • Thuốc điều trị đái tháo đường.
  • Kháng sinh Cyclosporin.

Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Thận trọng khi sử dụng Thylmedi 16mg cho các đối tượng sau:

  • Bệnh nhân rối loạn thần kinh.
  • Bệnh nhân loét tiêu hóa.
  • Bệnh nhân suy thận, suy tim nặng.
  • Bệnh nhân loãng xương.
  • Bệnh nhân cao huyết áp.
  • Người cao tuổi.

Thuốc có thể ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. Bệnh nhân đái tháo đường cần theo dõi chặt chẽ đường huyết và có thể cần điều chỉnh liều insulin.

7.2 Lưu ý đối với phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú

Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú. Chỉ sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ và cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

7.3 Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng (25-30 độ C), nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp và tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về Methylprednisolon

Methylprednisolon là một glucocorticoid tổng hợp có tác dụng chống viêm mạnh. Nó hoạt động bằng cách ức chế sản xuất các chất trung gian gây viêm, giảm sự di chuyển của các tế bào viêm đến vị trí tổn thương và ổn định màng tế bào. Methylprednisolon được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhiều bệnh lý viêm khác nhau, bao gồm viêm khớp, bệnh tự miễn, dị ứng và một số bệnh hô hấp.

Lưu ý: Thông tin này chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

9. Xử lý quá liều, quên liều

Thông tin về xử lý quá liều và quên liều cần được tham khảo ý kiến bác sĩ.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ