Zaclid 20Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-32077-19
Hoạt chất:
Hàm lượng:
20mg
Dạng bào chế:
Viên nang cứng chứa pellet bao tan trong ruột
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược TW Mediplantex

Video

Zaclid 20mg

Tên thuốc: Zaclid 20mg

Nhóm thuốc: Thuốc Điều Trị Viêm Loét Dạ Dày - Tá Tràng

Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Hoạt chất: Esomeprazol (pellet bao tan trong ruột chứa esomeprazol magnesi hydrat) 20mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nang cứng

Thông tin về Esomeprazol:

Esomeprazol là đồng phân (S)-omeprazol, một chất ức chế bơm proton (H+,K+-ATPase) đặc hiệu ở tế bào thành dạ dày. Nó là một base yếu, được hoạt hóa trong môi trường acid của ống tiết dạ dày. Sau khi hoạt hóa, esomeprazol ức chế bơm proton, làm giảm cả lượng acid hiện có và ức chế tiết acid dạ dày. Esomeprazol được hấp thu nhanh, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 1-2 giờ uống thuốc. Sinh khả dụng tuyệt đối khoảng 50% sau liều đầu tiên và 68% sau các liều tiếp theo. Thuốc được chuyển hóa chủ yếu qua hệ thống enzym cytochrome P450, đặc biệt là CYP2C19 và CYP3A4. Các chất chuyển hóa không có hoạt tính và được đào thải chủ yếu qua nước tiểu (80%) và phân. Thời gian bán thải khoảng 1.3 giờ.

Công dụng - Chỉ định

Tác dụng: Giảm tiết acid dạ dày.

Chỉ định:

  • Điều trị bệnh trào ngược dạ dày - thực quản (GORD) ở người lớn và trẻ em từ 12 tuổi (viêm thực quản trào ngược ăn mòn, dự phòng tái phát viêm thực quản đã lành, điều trị triệu chứng GORD).
  • Phối hợp với kháng sinh thích hợp để điều trị nhiễm H. pylori (chữa lành loét tá tràng do H. pylori, dự phòng tái phát loét dạ dày tá tràng ở bệnh nhân nhiễm H. pylori) ở người lớn và trẻ em từ 12 tuổi.
  • Điều trị hoặc dự phòng loét dạ dày - tá tràng do NSAID ở người lớn.
  • Điều trị hội chứng Zollinger-Ellison ở người lớn.

Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng cho người lớn:

Chỉ định Liều dùng
Viêm thực quản trào ngược ăn mòn 2 viên x 1 lần/ngày trong 4 tuần, có thể kéo dài thêm 4 tuần nếu cần
Dự phòng tái phát viêm thực quản 1 viên x 1 lần/ngày
Triệu chứng GORD 1 viên x 1 lần/ngày. Khám lại nếu sau 4 tuần không cải thiện.
Điều trị phối hợp diệt trừ H. pylori (1 viên Zaclid 20mg + 1g Amoxicillin + 500mg clarithromycin) x 2 lần/ngày x 7 ngày
Chữa lành loét dạ dày do NSAID 1 viên x 1 lần/ngày trong 4-8 tuần
Dự phòng loét dạ dày tá tràng do NSAID 1 viên x 1 lần/ngày
Hội chứng Zollinger-Ellison Liều khởi đầu: 2 viên x 1 lần/ngày. Điều chỉnh liều theo đáp ứng, tối đa 80-160mg/ngày chia 2 lần.
Suy gan nặng Không quá 1 viên/ngày

Liều dùng cho trẻ em trên 12 tuổi:

Tương tự liều người lớn, liều dùng diệt trừ H. pylori tùy thuộc cân nặng (xem thông tin chi tiết trong tờ hướng dẫn sử dụng).

Cách dùng: Uống nguyên viên với nước. Có thể hòa tan bột thuốc trong nước nếu khó nuốt.

Chống chỉ định

  • Quá mẫn với esomeprazol, benzimidazol hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
  • Sử dụng đồng thời với nelfinavir.

Tác dụng phụ

Phổ biến: Đau đầu, đau bụng, táo bón, tiêu chảy, đầy hơi, buồn nôn/nôn, polyp đáy mắt lành tính.

Ít gặp: Phù ngoại vi, mất ngủ, chóng mặt, dị cảm, buồn ngủ, khô miệng, men gan tăng, viêm da, ngứa da, phát ban, nổi mày đay, gãy xương (hông, cổ tay, cột sống).

Tương tác thuốc

Esomeprazol có thể tương tác với nhiều thuốc khác, bao gồm thuốc ức chế protease, methotrexat, tacrolimus, thuốc có độ hấp thu phụ thuộc pH, và thuốc được chuyển hóa bởi CYP2C19. Xem chi tiết trong hướng dẫn sử dụng.

Lưu ý khi sử dụng

  • Sử dụng lâu dài: Theo dõi thường xuyên, đặc biệt trên 1 năm.
  • Điều trị theo nhu cầu: Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu triệu chứng thay đổi.
  • Điều trị diệt trừ H. pylori: Cân nhắc tương tác thuốc. Clarithromycin chống chỉ định nếu bệnh nhân đang dùng cisaprid.
  • Nguy cơ nhiễm trùng đường tiêu hóa: Có thể tăng nhẹ nguy cơ nhiễm Salmonella/Campylobacter.
  • Nguy cơ giảm hấp thu B12: Lưu ý ở bệnh nhân thiếu B12 hoặc có yếu tố nguy cơ giảm hấp thu B12 khi điều trị lâu dài.
  • Nguy cơ hạ magnesi máu: Có thể xảy ra, đặc biệt khi điều trị lâu dài. Cần theo dõi nồng độ magnesi.
  • Nguy cơ gãy xương: Có thể tăng nhẹ nguy cơ gãy xương khi điều trị lâu dài với liều cao.
  • Lưu ý về thành phần thuốc: Chứa sucrose.
  • Nguy cơ Lupus ban đỏ da bán cấp: Rất hiếm gặp.
  • Ảnh hưởng kết quả xét nghiệm: Có thể gây sai lệch kết quả xét nghiệm CgA.
  • Thai kỳ và cho con bú: Thận trọng khi sử dụng ở phụ nữ có thai và cho con bú.
  • Lái xe và vận hành máy móc: Cẩn trọng nếu có chóng mặt hoặc mờ mắt.

Xử trí quá liều

Điều trị triệu chứng. Không có thuốc giải độc đặc hiệu.

Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều.

Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ không quá 30°C, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ