Medifluday
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Medifluday: Thông tin chi tiết sản phẩm
Medifluday được sử dụng trong điều trị các triệu chứng của cảm cúm và viêm mũi dị ứng.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Acetaminophen | 500mg |
Loratadin | 5mg |
Dextromethorphan HBr | 7,5mg |
Tá dược | Vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2. Tác dụng - Chỉ định
Medifluday được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Cảm cúm
- Các triệu chứng như đau đầu, sốt, nghẹt mũi, chảy nước mũi, sổ mũi, viêm mũi dị ứng, ho, chảy nước mắt, đau nhức cơ thể.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Đối tượng | Liều dùng |
---|---|
Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi | Ngày uống 2 lần, mỗi lần 1 viên |
Người bị suy gan hoặc suy thận nặng | Mỗi ngày 1 viên hoặc 2 viên cách ngày |
Người có nguy cơ suy hô hấp, ho khạc đờm mủ | Thời gian dùng thuốc không quá 7 ngày |
3.2 Cách dùng
Uống nguyên viên với nước lọc. Không bẻ, nghiền viên nén.
4. Chống chỉ định
- Quá mẫn với Acetaminophen hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Suy gan nặng.
- Trẻ em dưới 12 tuổi.
- Đang sử dụng thuốc ức chế monoamin oxydase.
5. Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể gặp:
- Mệt mỏi, chóng mặt, đau đầu, khô miệng.
- Rối loạn tiêu hóa, táo bón, viêm tụy, viêm dạ dày.
- Bí tiểu.
- Thay đổi huyết học.
6. Tương tác thuốc
Thuốc | Tương tác |
---|---|
Thuốc chống động kinh (Phenytoin, barbiturates, carbamazepine) | Giảm nồng độ thuốc trong máu |
Thuốc chống đông máu (Warfarin) | Tăng tác dụng của Warfarin khi dùng lâu dài |
Metoclopramid, Domperidone | Tăng hấp thu thuốc |
Probenecid, Chloramphenicol | Tăng nồng độ thuốc trong máu |
Colestyramine | Giảm hấp thu thuốc |
Phenothiazine | Có thể gây hạ thân nhiệt quá mức |
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
- Không dùng quá liều khuyến cáo.
- Không dùng cho người dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Không dùng cho trẻ em dưới 12 tuổi.
- Không dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú.
- Thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Chưa có báo cáo.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin về thành phần hoạt chất
8.1 Acetaminophen (Paracetamol)
Tác dụng: Giảm đau và hạ sốt bằng cách ức chế tổng hợp prostaglandin.
Dược động học: Hấp thu tốt qua đường uống, phân bố rộng rãi, chuyển hóa ở gan và thải trừ chủ yếu qua nước tiểu.
8.2 Loratadin
Tác dụng: Kháng histamin không gây buồn ngủ, tác dụng kéo dài.
Dược động học: Hấp thu nhanh và tốt qua đường tiêu hóa, chuyển hóa ở gan và thải trừ qua nước tiểu và phân.
8.3 Dextromethorphan HBr
Tác dụng: Chống ho tác động lên trung ương, làm giảm độ nhạy cảm của thụ thể ho.
Dược động học: Hấp thu nhanh và tốt qua đường tiêu hóa, phân bố rộng rãi, chuyển hóa ở gan và thải trừ chủ yếu qua nước tiểu.
9. Thông tin chung
Số đăng ký: VD-29280-18
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex
Đóng gói: Hộp 25 vỉ x 4 viên
10. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm:
- Dạng viên nén, tiện lợi sử dụng.
- Sản xuất bởi công ty đạt chuẩn GMP.
- Hiệu quả trong điều trị triệu chứng cảm cúm.
Nhược điểm:
- Có thể gây một số tác dụng phụ.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này