Medifluday

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-29280-18
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 25 vỉ x 4 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược TW Mediplantex

Video

Medifluday: Thông tin chi tiết sản phẩm

Medifluday được sử dụng trong điều trị các triệu chứng của cảm cúm và viêm mũi dị ứng.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Acetaminophen 500mg
Loratadin 5mg
Dextromethorphan HBr 7,5mg
Tá dược Vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Tác dụng - Chỉ định

Medifluday được chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Cảm cúm
  • Các triệu chứng như đau đầu, sốt, nghẹt mũi, chảy nước mũi, sổ mũi, viêm mũi dị ứng, ho, chảy nước mắt, đau nhức cơ thể.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Đối tượng Liều dùng
Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi Ngày uống 2 lần, mỗi lần 1 viên
Người bị suy gan hoặc suy thận nặng Mỗi ngày 1 viên hoặc 2 viên cách ngày
Người có nguy cơ suy hô hấp, ho khạc đờm mủ Thời gian dùng thuốc không quá 7 ngày

3.2 Cách dùng

Uống nguyên viên với nước lọc. Không bẻ, nghiền viên nén.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với Acetaminophen hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Suy gan nặng.
  • Trẻ em dưới 12 tuổi.
  • Đang sử dụng thuốc ức chế monoamin oxydase.

5. Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể gặp:

  • Mệt mỏi, chóng mặt, đau đầu, khô miệng.
  • Rối loạn tiêu hóa, táo bón, viêm tụy, viêm dạ dày.
  • Bí tiểu.
  • Thay đổi huyết học.

6. Tương tác thuốc

Thuốc Tương tác
Thuốc chống động kinh (Phenytoin, barbiturates, carbamazepine) Giảm nồng độ thuốc trong máu
Thuốc chống đông máu (Warfarin) Tăng tác dụng của Warfarin khi dùng lâu dài
Metoclopramid, Domperidone Tăng hấp thu thuốc
Probenecid, Chloramphenicol Tăng nồng độ thuốc trong máu
Colestyramine Giảm hấp thu thuốc
Phenothiazine Có thể gây hạ thân nhiệt quá mức

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
  • Không dùng quá liều khuyến cáo.
  • Không dùng cho người dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Không dùng cho trẻ em dưới 12 tuổi.
  • Không dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú.
  • Thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Không sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú.

7.3 Xử trí khi quá liều

Chưa có báo cáo.

7.4 Bảo quản

Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin về thành phần hoạt chất

8.1 Acetaminophen (Paracetamol)

Tác dụng: Giảm đau và hạ sốt bằng cách ức chế tổng hợp prostaglandin.

Dược động học: Hấp thu tốt qua đường uống, phân bố rộng rãi, chuyển hóa ở gan và thải trừ chủ yếu qua nước tiểu.

8.2 Loratadin

Tác dụng: Kháng histamin không gây buồn ngủ, tác dụng kéo dài.

Dược động học: Hấp thu nhanh và tốt qua đường tiêu hóa, chuyển hóa ở gan và thải trừ qua nước tiểu và phân.

8.3 Dextromethorphan HBr

Tác dụng: Chống ho tác động lên trung ương, làm giảm độ nhạy cảm của thụ thể ho.

Dược động học: Hấp thu nhanh và tốt qua đường tiêu hóa, phân bố rộng rãi, chuyển hóa ở gan và thải trừ chủ yếu qua nước tiểu.

9. Thông tin chung

Số đăng ký: VD-29280-18

Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex

Đóng gói: Hộp 25 vỉ x 4 viên

10. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm:

  • Dạng viên nén, tiện lợi sử dụng.
  • Sản xuất bởi công ty đạt chuẩn GMP.
  • Hiệu quả trong điều trị triệu chứng cảm cúm.

Nhược điểm:

  • Có thể gây một số tác dụng phụ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ