Robmedril 16

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-18707-13
Hoạt chất:
Hàm lượng:
16
Dạng bào chế:
viên nén
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ

Video

Robmedril 16

Robmedril 16 là thuốc kháng viêm thuộc nhóm glucocorticoid, chứa hoạt chất chính là Methylprednisolon.

Thành phần

Mỗi viên nén Robmedril 16 chứa:

  • Methylprednisolon: 16mg
  • Tá dược: Tinh bột ngô, Lactose, Polyvinyl pyrrolidon (PVP) K30, Microcrystallin cellulose M101, natri starch glycolate, Aerosil, Magnesi stearat.

Dạng bào chế: Viên nén

Công dụng - Chỉ định

Robmedril 16 được sử dụng để điều trị các bệnh lý cần chống viêm và ức chế miễn dịch, bao gồm nhưng không giới hạn:

  • Viêm khớp dạng thấp
  • Lupus ban đỏ hệ thống
  • Viêm loét đại tràng mạn
  • Viêm quanh động mạch nốt
  • Hội chứng thận hư nguyên phát
  • Viêm mạch
  • Viêm động mạch thái dương
  • Giảm bạch cầu hạt
  • Bệnh sarcoid
  • Hen phế quản
  • Thiếu máu tan máu
  • Dị ứng nặng (bao gồm cả phản vệ)
  • Một số loại ung thư như bệnh leukemia cấp tính, ung thư vú hoặc ung thư tuyến tiền liệt.

Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng Robmedril 16 cần được bác sĩ chỉ định cụ thể tùy thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của bệnh nhân. Liều khởi đầu thường từ 6-40mg Methylprednisolon/ngày.

Liều dùng tham khảo cho một số bệnh lý:

Bệnh lý Liều dùng
Cơn hen cấp tính 32-48 mg/ngày, trong 5 ngày, sau đó giảm dần liều trong 1 tuần.
Bệnh thấp nặng 0.8 mg/kg/ngày, chia nhiều lần, sau đó giảm dần đến liều tối thiểu có hiệu quả.
Viêm khớp dạng thấp Liều khởi đầu 4-6 mg/ngày, có thể tăng lên 16-32 mg/ngày trong trường hợp cấp tính, sau đó giảm dần.
Viêm loét đại tràng mạn Bệnh nhẹ: Liều thấp; Đợt cấp tính nặng: 8-24 mg/ngày.
Hội chứng thận hư nguyên phát 0.8-1.6 mg/kg/ngày trong 6 tuần, sau đó giảm dần trong 6-8 tuần.
Bệnh sarcoid Ban đầu 0.8 mg/kg/ngày, sau đó giảm xuống liều duy trì thấp (ví dụ 8mg/ngày).

Lưu ý: Nếu dùng liều cao trong thời gian dài, nên uống thuốc cách ngày theo chỉ dẫn của bác sĩ. Nếu dùng cách ngày, chỉ dùng một liều duy nhất vào buổi sáng.

Chống chỉ định

Không sử dụng Robmedril 16 cho những trường hợp sau:

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Nhiễm khuẩn nặng (trừ sốc nhiễm khuẩn và lao màng não).
  • Tổn thương do virus, nấm, lao.
  • Đang sử dụng vắc xin sống.

Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng Robmedril 16 bao gồm:

  • Hội chứng Cushing
  • Giữ muối và nước
  • Viêm tụy
  • Tăng huyết áp
  • Yếu cơ
  • Mụn
  • Chậm lớn (ở trẻ em)
  • Loét dạ dày tá tràng
  • Buồn nôn, chướng bụng
  • Loãng xương

Tương tác thuốc

Robmedril 16 có thể tương tác với một số thuốc khác, làm thay đổi chuyển hóa hoặc hiệu quả của thuốc. Một số thuốc có thể ảnh hưởng đến chuyển hóa của Robmedril 16 bao gồm:

  • Ciclosporin
  • Erythromycin
  • Rifampicin
  • Phenobarbital
  • Carbamazepin
  • Ketoconazol
  • Phenytoin

Ngược lại, hiệu quả của Robmedril 16 có thể bị giảm bởi:

  • Phenytoin
  • Rifampin
  • Thuốc lợi tiểu hạ Kali huyết
  • Phenobarbital

Lưu ý: Robmedril 16 có thể gây tăng đường huyết.

Lưu ý thận trọng khi dùng

Cần thận trọng khi sử dụng Robmedril 16 cho các đối tượng sau:

  • Người bị loãng xương
  • Rối loạn tâm thần
  • Loét dạ dày, loét tá tràng
  • Đối tượng mới nối thông mạch máu
  • Suy tim
  • Trẻ đang lớn
  • Tiểu đường
  • Tăng huyết áp

Người già nên dùng liều thấp nhất và trong thời gian ngắn nhất có thể. Ngừng thuốc đột ngột có thể gây suy tuyến thượng thận cấp. Liều cao Robmedril 16 có thể ảnh hưởng đến việc tiêm chủng vắc xin.

Sử dụng ở phụ nữ có thai và cho con bú

Phụ nữ có thai: Cân nhắc kỹ lưỡng lợi ích và nguy cơ trước khi sử dụng.

Phụ nữ cho con bú: Có thể sử dụng, nhưng cần theo dõi sát sao.

Xử lý quá liều

Triệu chứng: Loãng xương, hội chứng Cushing, yếu cơ.

Xử trí: Xem xét tạm ngừng hoặc ngừng hẳn glucocorticoid. Cần sự tư vấn của bác sĩ.

Quên liều

Nếu quên liều, uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc như bình thường. Không dùng liều gấp đôi để bù liều đã quên.

Bảo quản

Bảo quản Robmedril 16 ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C.

Thông tin về Methylprednisolon

Dược lực học: Methylprednisolon là glucocorticoid tổng hợp, có tác dụng chống viêm và ức chế miễn dịch mạnh. Nó gắn vào thụ thể glucocorticoid trong nhân tế bào, ảnh hưởng đến biểu hiện gen, làm giảm sản xuất cytokine gây viêm và ức chế enzyme COX-2, giảm hình thành prostaglandin. Methylprednisolon cũng ức chế miễn dịch qua trung gian tế bào.

Dược động học: Methylprednisolon hấp thu tốt đường uống (sinh khả dụng khoảng 82-89%), phân bố rộng rãi trong các mô, qua được hàng rào máu não và bài tiết vào sữa mẹ. Chuyển hóa ở gan và bài tiết qua nước tiểu.

Sản phẩm thay thế

Có một số sản phẩm khác chứa Methylprednisolon như thuốc Agimetpred và Dobamedron, tuy nhiên liều lượng và nhà sản xuất có thể khác nhau. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ