Imatinib - Thông tin về Imatinib

Umkanib 100

Umkanib 100

10 đ
Veenat 400Mg

Veenat 400Mg

10 đ
Imatova 400Mg
Imalotab 400Mg
Imasil 400Mg

Imasil 400Mg

10 đ
Imaheet 400Mg
Benivatib 400Mg
Alvotinib 100Mg
Imalova

Imalova

355,000 đ
Glivec 400Mg

Glivec 400Mg

4,500,000 đ
Glivec 100Mg

Glivec 100Mg

8,000,000 đ

Thông tin chi mô tả tiết về Imatinib

Imatinib: Một bước ngoặt trong điều trị ung thư

Imatinib mesylate, thường được biết đến với tên thương hiệu Glivec, là một loại thuốc đột phá trong điều trị ung thư, đặc biệt là các loại ung thư liên quan đến đột biến gen BCR-ABL, như bệnh bạch cầu dòng tủy mạn tính (CML) và một số loại u mô bào. Khám phá và ứng dụng của Imatinib đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong điều trị ung thư, chuyển từ phương pháp điều trị truyền thống gây nhiều tác dụng phụ sang phương pháp điều trị đích, nhắm mục tiêu vào các phân tử cụ thể thúc đẩy sự phát triển của tế bào ung thư.

Cơ chế hoạt động

Imatinib là một chất ức chế kinase tyrosine mạnh mẽ. Cơ chế hoạt động chính của nó là ức chế enzyme tyrosine kinase BCR-ABL, một sản phẩm của nhiễm sắc thể Philadelphia (Ph), được tìm thấy trong hầu hết các trường hợp CML. Nhiễm sắc thể Ph là kết quả của sự chuyển vị tương hỗ giữa nhiễm sắc thể 9 và 22, dẫn đến sự tạo thành gen BCR-ABL mã hóa cho enzyme BCR-ABL. Enzyme này liên tục hoạt hóa các tín hiệu tăng trưởng tế bào, dẫn đến sự phát triển không kiểm soát của tế bào bạch cầu.

Imatinib hoạt động bằng cách liên kết cạnh tranh với ATP tại vị trí hoạt động của enzyme BCR-ABL, ngăn cản khả năng phosphoryl hóa các chất nền hạ lưu và do đó ức chế các tín hiệu tăng trưởng tế bào ung thư. Ngoài BCR-ABL, Imatinib cũng ức chế một số tyrosine kinase khác, bao gồm c-Kit và PDGF-R, điều này giải thích cho hiệu quả của nó trong điều trị một số loại ung thư khác.

Ứng dụng lâm sàng

Imatinib đã được chứng minh là có hiệu quả lâm sàng đáng kể trong điều trị nhiều loại ung thư, bao gồm:

  • Bệnh bạch cầu dòng tủy mạn tính (CML): Imatinib là thuốc điều trị hàng đầu cho CML ở tất cả các giai đoạn, từ giai đoạn mạn tính đến giai đoạn tăng tốc và bùng phát. Nó đã cải thiện đáng kể tỷ lệ sống sót và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân CML.
  • U mô bào gốc (GIST): Imatinib cũng là thuốc điều trị hàng đầu cho GIST, một loại ung thư hiếm gặp bắt nguồn từ tế bào Cajal của đường tiêu hóa. Nó có thể làm giảm kích thước khối u và cải thiện tỷ lệ sống sót ở bệnh nhân GIST.
  • Bệnh bạch cầu dòng lympho cấp tính (ALL) dương tính với nhiễm sắc thể Philadelphia: Imatinib được sử dụng kết hợp với các liệu pháp khác trong điều trị ALL dương tính với nhiễm sắc thể Ph.
  • Ung thư tế bào mầm tinh hoàn: Trong một số trường hợp ung thư tế bào mầm tinh hoàn, Imatinib cũng được sử dụng.

Tác dụng phụ

Giống như hầu hết các thuốc điều trị ung thư, Imatinib cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ, tuy nhiên mức độ nghiêm trọng thường phụ thuộc vào liều lượng và tình trạng sức khỏe của từng bệnh nhân. Một số tác dụng phụ thường gặp bao gồm:

  • Buồn nôn và nôn
  • Tiêu chảy
  • Phù
  • Mệt mỏi
  • Rối loạn tiêu hóa
  • Phát ban da
  • Đau cơ và khớp

Một số tác dụng phụ nghiêm trọng hơn, mặc dù ít gặp hơn, bao gồm:

  • Suy tim
  • Rối loạn chức năng gan
  • Giảm bạch cầu
  • Nhiễm trùng

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Bệnh nhân cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn đầy đủ về các tác dụng phụ có thể xảy ra và cách xử lý.

Tương tác thuốc

Imatinib có thể tương tác với một số loại thuốc khác. Việc sử dụng đồng thời Imatinib với các thuốc ức chế CYP3A4 (như ketoconazole, itraconazole) có thể làm tăng nồng độ Imatinib trong máu, dẫn đến tăng nguy cơ tác dụng phụ. Ngược lại, các thuốc cảm ứng CYP3A4 (như rifampin, St. John's wort) có thể làm giảm nồng độ Imatinib và làm giảm hiệu quả điều trị. Bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng và thảo dược mà họ đang sử dụng để tránh các tương tác thuốc không mong muốn.

Theo dõi và giám sát

Trong quá trình điều trị bằng Imatinib, bệnh nhân cần được theo dõi thường xuyên để đánh giá hiệu quả điều trị và phát hiện sớm các tác dụng phụ. Các xét nghiệm máu định kỳ để theo dõi số lượng tế bào máu, chức năng gan và thận là cần thiết. Bác sĩ cũng sẽ đánh giá phản ứng của bệnh nhân đối với thuốc và điều chỉnh liều lượng nếu cần thiết.

Kết luận

Imatinib là một loại thuốc quan trọng trong điều trị ung thư, đặc biệt là CML và GIST. Hiệu quả đáng kể của nó đã thay đổi đáng kể triển vọng cho bệnh nhân mắc các loại ung thư này. Tuy nhiên, việc sử dụng Imatinib cần được thực hiện dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ để tối đa hóa hiệu quả điều trị và giảm thiểu các tác dụng phụ. Bệnh nhân cần tuân thủ chặt chẽ chỉ dẫn của bác sĩ và báo cáo bất kỳ tác dụng phụ nào cho bác sĩ ngay lập tức.

Tác dụng phụ Tần suất Mức độ nghiêm trọng
Buồn nôn Thường gặp Nhẹ đến trung bình
Phù Thường gặp Nhẹ đến trung bình
Mệt mỏi Thường gặp Nhẹ đến trung bình
Suy tim Ít gặp Nghiêm trọng
Giảm bạch cầu Ít gặp Nghiêm trọng

Disclaimer: Thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo và không thể thay thế lời khuyên của bác sĩ. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi bắt đầu hoặc thay đổi bất kỳ phương pháp điều trị nào.

Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ