Imatova 400Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Imatova 400mg
Thành phần
Mỗi viên Imatova 400 mg chứa:
- Imatinib Mesylate tương đương với 400 mg Imatinib.
- Tá dược: vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: viên nén bao phim
Công dụng - Chỉ định
Imatova 400 mg được sử dụng để điều trị:
- Bệnh bạch cầu mãn tính dòng tủy (CML) có nhiễm sắc thể Philadelphia dương tính (Ph+), ở các giai đoạn khác nhau của bệnh.
- U mô đệm đường tiêu hóa (GIST) ác tính, không thể phẫu thuật hoặc đã di căn.
- Các bệnh lý khác như hội chứng tăng sinh bạch cầu ưa eosin (HES), bệnh bạch cầu mạn dòng tủy (CEL), bệnh bạch cầu lympho cấp dòng tủy có nhiễm sắc thể Philadelphia dương tính (Ph+ ALL), và một số bệnh ác tính khác liên quan đến tyrosine kinase.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng
Liều lượng cụ thể phụ thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng điều trị của từng bệnh nhân. Bác sĩ sẽ chỉ định liều dùng phù hợp.
- Đối với bệnh nhân bạch cầu mãn tính dòng tủy (CML) ở giai đoạn mạn tính: Liều khuyến cáo là 400 mg (tương đương 1 viên) mỗi ngày.
- Đối với CML giai đoạn tăng tốc hoặc giai đoạn bùng phát: Liều khuyến cáo là 600 mg mỗi ngày.
- Đối với bệnh u mô đệm đường tiêu hóa (GIST): Liều khuyến cáo là 400 mg (tương đương 1 viên) mỗi ngày.
- Trong các trường hợp không đáp ứng với điều trị, có thể xem xét tăng liều lên 800 mg mỗi ngày (chia làm hai lần 400 mg, tương đương mỗi ngày 2 viên chia thành 2 lần).
Cách dùng
Thuốc nên được uống cùng với bữa ăn và một cốc nước đầy để giảm thiểu nguy cơ kích ứng dạ dày. Không được nhai hoặc nghiền nát viên thuốc.
Chống chỉ định
Imatova 400mg chống chỉ định trong các trường hợp sau:
- Quá mẫn cảm với Imatinib hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
- Phụ nữ đang mang thai, trừ khi thật sự cần thiết. Phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ cần sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong suốt thời gian điều trị.
- Không khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ đang cho con bú.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ thường gặp:
- Rối loạn máu: Giảm bạch cầu trung tính, giảm tiểu cầu, thiếu máu.
- Rối loạn chuyển hóa và dinh dưỡng: Giữ nước (phù nề), tăng cân, giảm cảm giác thèm ăn.
- Rối loạn hệ thần kinh: Đau đầu, chóng mặt, mệt mỏi.
- Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng.
- Rối loạn da và mô dưới da: Phát ban, ngứa, khô da.
- Rối loạn cơ xương khớp: Đau cơ, đau khớp, chuột rút.
- Rối loạn hô hấp: Khó thở, ho.
- Rối loạn tim mạch: Phù, tăng huyết áp, suy tim.
Tác dụng phụ nghiêm trọng (hiếm gặp):
- Suy giảm chức năng gan: Tăng men gan, vàng da, suy gan.
- Rối loạn tim mạch nghiêm trọng: Suy tim, phù phổi, nhồi máu cơ tim.
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào khác, hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
Tương tác thuốc
Imatinib có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:
- Thuốc chống đông máu (như Warfarin).
- Thuốc kháng sinh (như Erythromycin).
- Thuốc chống nấm (như Ketoconazole).
- Thuốc ức chế miễn dịch (như Cyclosporine).
- Thuốc điều trị bệnh tim (như Verapamil).
Lưu ý: Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, vitamin, hoặc các chất bổ sung khác mà bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Cần theo dõi chức năng gan, thận và công thức máu thường xuyên trong suốt thời gian điều trị.
- Cần cẩn trọng khi dùng thuốc cho bệnh nhân có vấn đề về tim mạch, đặc biệt là bệnh nhân bị suy tim hoặc có tiền sử bệnh tim.
- Bệnh nhân cần được cảnh báo về nguy cơ giữ nước (phù nề), và cần kiểm tra thường xuyên để phát hiện các dấu hiệu như phù mặt, tay chân hoặc tăng cân bất thường.
Xử lý quá liều
Trong trường hợp dùng quá liều Imatinib, bệnh nhân có thể gặp các triệu chứng như buồn nôn, nôn, đau dạ dày, tiêu chảy, và giữ nước (phù nề). Việc điều trị triệu chứng và hỗ trợ nên được thực hiện ngay lập tức. Nếu cần thiết, nên điều chỉnh liều hoặc ngừng sử dụng thuốc. Liên hệ ngay với bác sĩ hoặc cơ sở y tế gần nhất.
Quên liều
Nếu quên một liều thuốc, hãy uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên. Nếu bạn quên nhiều liều, hãy liên hệ với bác sĩ.
Thông tin về Imatinib
Dược lực học
Imatinib là một chất ức chế tyrosine kinase đặc hiệu, đặc biệt là đối với enzyme Bcr-Abl tyrosine kinase. Enzyme này xuất hiện do sự chuyển vị nhiễm sắc thể (bất thường Philadelphia), là nguyên nhân gây ra bệnh bạch cầu mãn tính dòng tủy (CML). Bằng cách ức chế hoạt động của enzyme Bcr-Abl, Imatinib ngăn chặn quá trình nhân lên không kiểm soát của các tế bào bạch cầu ác tính. Ngoài ra, Imatinib còn ức chế các thụ thể tyrosine kinase khác như thụ thể của yếu tố tăng trưởng tiểu cầu (PDGFR) và yếu tố tế bào gốc (SCF), góp phần vào hiệu quả điều trị của nó trong các bệnh lý khác như u mô đệm đường tiêu hóa (GIST).
Dược động học
Hấp thu: Imatinib hấp thu tốt qua đường tiêu hóa, với sinh khả dụng đường uống khoảng 98%. Nồng độ thuốc tối đa trong huyết tương đạt được sau khoảng 2-4 giờ kể từ khi uống thuốc.
Phân bố: Imatinib liên kết khoảng 95% với protein huyết tương, chủ yếu là Albumin và α1-acid glycoprotein.
Chuyển hóa: Imatinib chủ yếu được chuyển hóa tại gan qua enzyme CYP3A4, tạo ra chất chuyển hóa có hoạt tính chính là N-demethylated piperazine, chiếm khoảng 16% nồng độ trong huyết tương.
Thải trừ: Thời gian bán thải trung bình của Imatinib là khoảng 18 giờ. Khoảng 68% thuốc được thải trừ qua phân và 13% qua nước tiểu, chủ yếu dưới dạng chất chuyển hóa.
Bảo quản
Thuốc nên được bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ẩm và ánh sáng trực tiếp. Để thuốc xa tầm tay trẻ em.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này