Trexova 1G
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Trexova 1g
Tên thương hiệu: Trexova 1g
Nhóm thuốc: Thuốc trị ung thư
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Methotrexate | 1g |
Tá dược | Vừa đủ 1 lọ 40ml |
Dạng bào chế: Dung dịch pha tiêm
Công dụng - Chỉ định
Trexova 1g được chỉ định để điều trị:
- Bệnh bạch cầu lympho cấp tính
- U lympho không Hodgkin
- Các khối u ở vú, phổi, đầu và cổ, bàng quang, cổ tử cung, buồng trứng và tinh hoàn.
- Viêm khớp dạng thấp, bệnh vảy nến nặng.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng
Liều dùng Trexova 1g thay đổi tùy thuộc vào loại ung thư, tình trạng sức khỏe và phản ứng của bệnh nhân. Liều dùng cần được bác sĩ chỉ định cụ thể.
Ví dụ liều dùng tham khảo:
- Ung thư máu: 20-30 mg/m² diện tích cơ thể, tiêm tĩnh mạch mỗi tuần một lần.
- Ung thư vú, ung thư phổi, ung thư đầu và cổ: 40-60 mg/m² diện tích cơ thể, tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp.
- Viêm khớp dạng thấp: Liều khởi đầu 7.5 mg một lần mỗi tuần, có thể tăng dần nhưng không quá 20 mg/tuần.
Cách dùng
Trexova 1g có thể được tiêm dưới da, tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp theo chỉ định của bác sĩ.
Chống chỉ định
- Phụ nữ đang mang thai hoặc có ý định mang thai.
- Phụ nữ đang cho con bú.
- Suy gan, suy thận nặng.
- Nhiễm trùng nặng hoặc suy giảm miễn dịch.
- Tiền sử dị ứng với Methotrexate hoặc bất kỳ tá dược nào trong thuốc.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ phổ biến:
- Buồn nôn
- Nôn
- Mệt mỏi
- Chán ăn
- Loét miệng
- Đau đầu
- Phát ban da
Tác dụng phụ nghiêm trọng:
- Thiếu máu
- Giảm bạch cầu
- Giảm tiểu cầu
- Tăng men gan
- Viêm phổi
- Phản ứng dị ứng (nổi mẩn đỏ, ngứa, sưng, hoặc sốc phản vệ)
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.
Tương tác thuốc
Trexova 1g có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác. Một số tương tác quan trọng bao gồm:
- Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): Làm giảm thải trừ Methotrexate qua thận, tăng nguy cơ nhiễm độc.
- Leucovorin: Được sử dụng để giảm độc tính của Methotrexate, đặc biệt khi dùng liều cao.
- Cotrimoxazole: Tăng nguy cơ nhiễm độc tủy xương và tổn thương gan.
- Phenytoin: Methotrexate có thể làm giảm nồng độ Phenytoin trong máu, tăng nguy cơ động kinh.
- Rượu: Tăng nguy cơ tổn thương gan.
- Vắc xin sống: Tránh tiêm trong quá trình điều trị.
Dược lực học
Methotrexate ức chế enzyme dihydrofolate reductase (DHFR), cần thiết cho tổng hợp DNA và RNA. Điều này làm giảm sự phát triển của tế bào ung thư.
Dược động học
Methotrexate có sinh khả dụng gần 100% khi tiêm tĩnh mạch. Phân bố rộng rãi trong các mô, chuyển hóa ở gan và thải trừ qua thận.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Methotrexate có thể gây độc cho gan và thận. Cần xét nghiệm chức năng gan, thận định kỳ.
- Theo dõi công thức máu thường xuyên để phát hiện sớm các dấu hiệu suy giảm tế bào máu.
- Hạn chế sử dụng đồng thời với NSAIDs.
- Da nhạy cảm hơn với ánh sáng mặt trời, cần dùng kem chống nắng.
- Bổ sung Acid Folic có thể giúp giảm tác dụng phụ (theo chỉ định của bác sĩ).
Xử lý quá liều
Quá liều Methotrexate có thể gây nhiễm độc tủy xương, tổn thương niêm mạc đường tiêu hóa và hệ thần kinh trung ương. Cần sử dụng Leucovorin ngay lập tức và giám sát chặt chẽ.
Quên liều
Không được tự ý bù liều đã quên. Hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ để được hướng dẫn.
Thông tin thêm về Methotrexate
Methotrexate là một thuốc chống ung thư thuộc nhóm thuốc ức chế tổng hợp acid folic. Nó hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phát triển và nhân lên của tế bào, đặc biệt là các tế bào phát triển nhanh như tế bào ung thư.
Bảo quản
Bảo quản thuốc Trexova 1g trong bao bì gốc, tránh ánh sáng mạnh và nhiệt độ cao.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này