Alvotinib 100Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Alvotinib 100mg
Tên thương hiệu: Alvotinib 100mg
Nhóm thuốc: Thuốc trị ung thư
Thành phần
Mỗi viên nén bao phim Alvotinib 100mg chứa:
- Imatinib mesylat: 100mg
- Tá dược vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Thông tin hoạt chất Imatinib Mesylat
Imatinib là một dẫn xuất của phenylamine và là chất ức chế tyrosine kinase. Nó ức chế mạnh hoạt động của ABL tyrosine kinase (cả in vivo và in vitro), đặc biệt ức chế sự biểu hiện của BCR-ABL và sự tăng sinh tế bào BCR-ABL, do đó hiệu quả trong điều trị bệnh bạch cầu dòng tủy mạn tính (CML). Imatinib cũng ức chế tyrosine kinase của các thụ thể yếu tố tăng trưởng tiểu cầu (PDGF) và yếu tố tế bào gốc (SCF), ức chế phản ứng sinh hóa qua trung gian PDGF và SCF.
Công dụng
Alvotinib 100mg được chỉ định điều trị một số loại ung thư, bao gồm:
- Bạch cầu nguyên bào lympho cấp tính
- Bạch cầu dòng tủy mạn tính
- Khối u mô đệm đường tiêu hóa
- Bệnh tăng sinh tủy
Chỉ định
Xem phần "Công dụng".
Chống chỉ định
Không sử dụng Alvotinib 100mg nếu bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ thường gặp (≥10%):
Hệ thống | Tác dụng phụ |
---|---|
Toàn thân | Ứ nước, phù nề, mệt mỏi |
Máu và hệ bạch huyết | Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, thiếu máu |
Thần kinh | Nhức đầu |
Tiêu hóa | Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, khó tiêu, đau bụng |
Da và mô dưới da | Phù quanh ổ mắt, viêm da/chàm/phát ban |
Cơ xương | Co thắt cơ, đau cơ xương, đau khớp, đau xương |
Khám | Tăng cân |
Thông báo cho bác sĩ ngay nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào nghiêm trọng hoặc kéo dài.
Tương tác thuốc
Ức chế CYP3A4: Thuốc ức chế CYP3A4 (ví dụ: ketoconazol) có thể làm tăng nồng độ imatinib trong máu.
Cảm ứng CYP3A4: Thuốc cảm ứng CYP3A4 (ví dụ: rifampin, phenytoin) có thể làm giảm nồng độ imatinib trong máu.
Imatinib có thể tương tác với simvastatin, warfarin và metoprolol. Thận trọng khi sử dụng đồng thời với các thuốc này. Cần theo dõi chặt chẽ các chỉ số liên quan (ví dụ: thời gian prothrombin khi dùng warfarin).
Dược lực học
Imatinib là chất ức chế tyrosine kinase, ức chế mạnh hoạt động của ABL tyrosine kinase, PDGF receptor tyrosine kinase và SCF receptor tyrosine kinase.
Dược động học
Hấp thu tốt qua đường uống, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 2-4 giờ. Sinh khả dụng đường uống khoảng 98%. Chuyển hóa chủ yếu ở gan. Thời gian bán thải của imatinib và chất chuyển hóa hoạt tính là 18 giờ và 40 giờ, tương ứng. Bài tiết chủ yếu qua phân (68%) và nước tiểu (13%).
Liều lượng và cách dùng
Liều dùng thường là 400-800mg/ngày, chia 1-2 lần. Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm loại ung thư, đáp ứng điều trị, tình trạng sức khỏe tổng thể và tuổi tác của bệnh nhân. Luôn tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Bệnh nhân có bệnh tim mạch cần theo dõi chặt chẽ.
- Kiểm tra công thức máu toàn phần thường xuyên.
- Kiểm tra chức năng gan định kỳ.
- Thận trọng khi sử dụng đồng thời với thuốc cảm ứng CYP3A4.
- Thông báo cho bác sĩ nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.
Xử lý quá liều
Không có thông tin cụ thể về xử trí quá liều. Nếu nghi ngờ quá liều, cần liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất.
Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên. Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn quên nhiều liều.
Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng.
Thông tin thêm
Số đăng ký: VN2-517-16
Nhà sản xuất: Remedica Ltd.
Đóng gói: Hộp 6 vỉ x 10 viên
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này