Umkanib 100

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
QLĐB-513-15
Hoạt chất:
Hàm lượng:
100
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 6 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần BV Pharma – Việt Nam

Video

Umkanib 100: Thông tin chi tiết sản phẩm

Umkanib 100 là thuốc điều trị ung thư chứa hoạt chất Imatinib.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Hoạt chất: Imatinib 100mg
Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Công dụng - Chỉ định

Umkanib 100 được chỉ định trong điều trị:

  • Bạch cầu dòng lymphocytic cấp tính (ALL)
  • Bạch cầu dòng tủy mãn tính (CML) ở giai đoạn tiến triển hoặc di căn
  • Tế bào mast toàn thân tăng nhiều bất thường ở người trưởng thành
  • Hội chứng myelodysplastic làm giảm số lượng tạo tế bào máu bình thường ở người trưởng thành
  • Hội chứng tăng bạch cầu ái toan làm tăng nồng độ bạch cầu ái toan quá mức ở người trưởng thành
  • Dermatofibrosarcoma protuberans (một loại ung thư da)
  • Một số trường hợp u ác tính dạ dày di căn hoặc không thể phẫu thuật

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều lượng Umkanib 100 được bác sĩ chỉ định tùy thuộc vào tình trạng bệnh và thể trạng của từng bệnh nhân. Liều khuyến cáo:

  • 4-6 viên/ngày, uống 1 lần
  • 8 viên/ngày, chia 2 lần uống (sáng và tối)

3.2 Cách dùng

Uống Umkanib 100 với nước lọc. Có thể uống thuốc trong hoặc sau bữa ăn. Nuốt nguyên viên, không nhai hoặc bẻ. Quên liều trong vòng 1-2 giờ có thể uống bù ngay.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Umkanib 100 nếu mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng Umkanib 100 bao gồm:

  • Giảm bạch cầu trung tính, giảm tiểu cầu, thiếu máu
  • Chán ăn
  • Mệt mỏi, mất ngủ
  • Nhức đầu, chóng mặt
  • Đỏ bừng da
  • Khó thở, chảy máu cam
  • Tăng men gan

6. Tương tác thuốc

Ức chế CYP3A4 (có thể làm tăng độc tính của Imatinib): Nelfinavir, boceprevir; ketoconazole, itraconazole, erythromycin, telithromycin.

Cảm ứng CYP3A4 (có thể làm giảm hiệu quả của Imatinib): dexamethasone, Phenytoin, Carbamazepine, Rifampicin, Phenobarbital, fosphenytoin, primidone.

Tương tác với Simvastatin: Không nên dùng Umkanib 100 cùng lúc với Simvastatin do ảnh hưởng đến nồng độ của nhau.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Rối loạn thị lực: Umkanib 100 có thể gây giảm thị lực, mờ mắt. Cần báo cho nhân viên y tế nếu gặp phải tác dụng phụ này.

Chóng mặt, buồn ngủ: Cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc. Có thể cần người hỗ trợ nếu chóng mặt hoặc buồn ngủ nghiêm trọng.

Nguy cơ nhiễm trùng và chảy máu: Bệnh nhân sử dụng Umkanib 100 có thể có sức đề kháng yếu hơn, dễ bị nhiễm trùng và chảy máu. Cần hạn chế tiếp xúc với nguồn lây nhiễm và tránh chấn thương.

7.2 Lưu ý trên phụ nữ có thai và cho con bú

Chưa có nghiên cứu về việc sử dụng Umkanib 100 trên phụ nữ có thai và cho con bú. Khuyến cáo không sử dụng thuốc cho đối tượng này.

7.3 Lưu ý với người lái xe, vận hành máy móc

Chóng mặt và nhức đầu là tác dụng phụ có thể ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. Cần hết sức thận trọng.

7.4 Bảo quản

Bảo quản Umkanib 100 ở nơi thoáng mát, nhiệt độ không quá 30 độ C, tránh ánh sáng.

8. Cơ chế tác dụng

8.1 Dược lực học

Imatinib, hoạt chất trong Umkanib 100, là chất ức chế mạnh protein-tyrosine kinase, đặc biệt là Bcr-Abl tyrosine kinase. Bcr-Abl tyrosine kinase cần thiết cho sự sinh sôi của tế bào ung thư. Imatinib ức chế enzyme này, dẫn đến ức chế sự phát triển và gây chết tế bào ung thư.

8.2 Dược động học

Hấp thu: Hấp thu nhanh, sinh khả dụng tuyệt đối trung bình 98%.

Phân bố: Khoảng 95% liên kết với protein huyết tương.

Chuyển hóa: Chuyển hóa chủ yếu ở gan bởi CYP3A4 thành chất chuyển hóa N-demethyl.

Thải trừ: Thải trừ chủ yếu qua phân, phần lớn dưới dạng chất chuyển hóa.

9. Thông tin thêm về Imatinib

Imatinib là một chất ức chế tyrosine kinase được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhiều loại ung thư, bao gồm CML và một số loại ung thư khác. Hiệu quả của imatinib dựa trên khả năng ức chế các enzyme tyrosine kinase đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển và lan rộng của tế bào ung thư.

10. Xử lý quá liều, quên liều

Quá liều: Thông tin về xử lý quá liều cần tham khảo ý kiến bác sĩ.

Quên liều: Nếu quên liều trong vòng 1-2 giờ, có thể uống bù ngay. Nếu quên liều quá lâu, tham khảo ý kiến bác sĩ.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ