Glivec 400Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-13290-11
Hoạt chất:
Hàm lượng:
400mg
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Thụy Sĩ
Đơn vị kê khai:
Novartis Pharma Stein AG

Video

Glivec 400mg

Tên thương hiệu: Glivec

Thành phần hoạt chất: Imatinib mesilate 400mg

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

Thành phần

Mỗi viên nén Glivec 400mg chứa 400mg Imatinib mesilate.

Công dụng và Chỉ định

Glivec 400mg là thuốc điều trị ung thư thuộc nhóm thuốc ức chế tyrosine kinase. Thuốc được chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Bệnh bạch cầu dòng tủy mạn tính (CML) có nhiễm sắc thể Philadelphia dương tính ở người lớn và trẻ em mới được chẩn đoán (không dùng như lựa chọn đầu tiên cho trường hợp cần ghép tủy xương).
  • CML ở người lớn và trẻ em có nhiễm sắc thể Philadelphia dương tính (người lớn có nhiều tế bào non, giai đoạn cấp hoặc mạn sau điều trị Interferon alfa thất bại).
  • Bệnh bạch cầu cấp tính thể lympho (ALL) có nhiễm sắc thể Philadelphia dương tính ở người lớn và trẻ em mới chẩn đoán (dùng kết hợp với hóa trị liệu).
  • ALL có nhiễm sắc thể Philadelphia dương tính ở người lớn bị tái phát hoặc dai dẳng (dùng đơn trị liệu).
  • Bệnh loạn sản tủy hoặc tăng sinh tủy xương ở người lớn liên quan tới tái sắp xếp gen yếu tố tăng trưởng có nguồn gốc tiểu cầu.
  • Hội chứng tăng bạch cầu ưa eosin, bệnh bạch cầu ưa eosin ác tính mạn với FIP1L1-PDGR alpha tái sắp xếp gen.

Dược lực học

Imatinib mesilate là muối mesylate của imatinib, có tác dụng ức chế tyrosine kinase và chống ung thư. Nó có hoạt tính lâm sàng đáng chú ý ở bệnh nhân mắc CML và khối u ác tính đường tiêu hóa (GIST).

Dược động học

Thuộc tính Mô tả
Hấp thu Hấp thu tốt qua đường uống, sinh khả dụng khoảng 98%. Thời gian đạt nồng độ tối đa trong huyết tương là 2-4 giờ. Thức ăn làm giảm hấp thu.
Phân bố Tỷ lệ liên kết với protein huyết thanh cao (khoảng 95%).
Chuyển hóa Chuyển hóa chủ yếu bởi CYP3A4, cùng với CYP1A2, CYP2D6, CYP2C19, CYP2C9.
Thải trừ Thải trừ qua phân (68%) và nước tiểu (13%), phần lớn dưới dạng chất chuyển hóa. Thời gian bán thải của chất mẹ và chất chuyển hóa lần lượt là 18 giờ và 40 giờ.

Liều dùng và Cách dùng

Chỉ định Liều dùng người lớn Liều dùng trẻ em
Bạch cầu dòng tủy mạn tính (CML) 400mg/ngày (giai đoạn mạn tính); 600mg/ngày (giai đoạn cấp tính, nhiều tế bào non) 340mg/m²/ngày (giai đoạn mạn tính và tiến triển); có thể tăng lên 570mg/m²/ngày, tối đa 800mg/ngày
Bệnh bạch cầu cấp tính thể lympho (ALL) có nhiễm sắc thể Philadelphia dương tính 600mg/ngày 340mg/m²/ngày, tối đa 600mg/ngày
Hội chứng tăng bạch cầu ưa eosin, bệnh bạch cầu ưa eosin 100mg/ngày (có thể tăng lên 400mg/ngày nếu cần) -
Bệnh loạn sản tủy hoặc tăng sinh tủy xương 400mg/ngày -

Cách dùng: Uống thuốc với một cốc nước đầy. Có thể uống thuốc trong hoặc sau khi ăn. Liều 400mg và 600mg uống 1 lần/ngày; liều 800mg chia 2 lần/ngày. Nếu không thể nuốt cả viên, có thể nghiền nhỏ và pha với nước.

Chống chỉ định

Không sử dụng Glivec 400mg cho người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Tác dụng phụ

Tác dụng phụ có thể xảy ra, tùy thuộc vào từng người. Một số tác dụng phụ thường gặp bao gồm:

  • Rất thường gặp: Phù (ngoại biên, cổ chướng, phổi, màng phổi, mặt); Mệt mỏi; Buồn nôn; Tiêu chảy.
  • Thường gặp: Nóng bừng; Đau đầu; Rối loạn tiêu hóa; Rụng tóc; Giảm bạch cầu.
  • Ít gặp: Rối loạn nhịp tim; Chảy máu; Viêm gan; Suy thận; và nhiều tác dụng phụ khác.

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả tác dụng phụ có thể xảy ra. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

Tương tác thuốc

Glivec có thể tương tác với nhiều thuốc khác, đặc biệt là các thuốc được chuyển hóa bởi CYP3A4. Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.

  • Chất ức chế CYP3A4: (như thuốc chống nấm azol, kháng sinh macrolid, thuốc ức chế protease) có thể làm tăng nồng độ imatinib.
  • Chất cảm ứng CYP3A4: (như dexamethasone, rifampicin) có thể làm giảm nồng độ imatinib.
  • Thuốc chống đông coumarin: Tăng nguy cơ chảy máu.

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Suy gan: Thận trọng và theo dõi cẩn thận chức năng gan.
  • Suy thận: Điều chỉnh liều dùng và theo dõi chặt chẽ chức năng thận.
  • Bệnh tim: Theo dõi nguy cơ suy tim.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú: Không nên sử dụng trừ khi thật sự cần thiết. Cho trẻ ngừng bú mẹ trong thời gian điều trị.
  • Trẻ em: Theo dõi sự tăng trưởng của trẻ.
  • Lái xe và vận hành máy móc: Thận trọng vì thuốc có thể gây mệt mỏi, chóng mặt.

Xử lý quá liều

Thông tin về xử lý quá liều cần được hướng dẫn bởi chuyên gia y tế.

Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

Thông tin thêm về Imatinib mesilate

Imatinib mesilate là một thuốc chống ung thư có tính chọn lọc cao, nhắm vào các mục tiêu phân tử cụ thể gây ra và duy trì sự phát triển ung thư. Nó được chứng minh là có hiệu quả trong điều trị CML và GIST, cũng như các bệnh khác.

Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30 độ C, nơi khô ráo, thoáng mát.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ