Imalova
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Imalova: Thông tin chi tiết về sản phẩm
Imalova là thuốc điều trị ung thư, chứa hoạt chất Imatinib mesilate. Sản phẩm được sản xuất bởi Herabiopharm, Việt Nam, với số đăng ký VD3-179-22. Dạng bào chế: Viên nang cứng.
Thành phần
Hoạt chất | Hàm lượng |
---|---|
Imatinib mesilate | 100mg/viên |
Imatinib mesilate: Là một chất ức chế tyrosine kinase. Nó hoạt động bằng cách ngăn chặn hoạt động của một loại enzyme bất thường gọi là Bcr-Abl tyrosine kinase, thường được tìm thấy trong tế bào ung thư bạch cầu dòng tủy mạn tính (CML) dương tính với nhiễm sắc thể Philadelphia (Ph+). Bằng cách ức chế enzyme này, imatinib giúp kiểm soát sự tăng sinh không kiểm soát của tế bào ung thư.
Công dụng - Chỉ định
Imalova được chỉ định trong điều trị các trường hợp sau:
- Người lớn và trẻ em:
- Bệnh bạch cầu tủy mạn (CML) Ph+ mới chẩn đoán, không chỉ định ghép tủy xương.
- CML Ph+ giai đoạn mạn tính sau khi thất bại với liệu pháp interferon-alpha, hoặc trong giai đoạn cấp hoặc cơn nguyên bào.
- Bệnh bạch cầu cấp tính thể lympho Ph+ (Ph+ ALL) mới chẩn đoán, phối hợp với hóa trị liệu.
- Người lớn:
- Ph+ ALL tái phát hoặc khó điều trị (đơn trị liệu).
- Bệnh loạn sản/tăng sinh tủy xương (MDS/MPD) liên quan đến sự sắp xếp lại gen PDGFR.
- Hội chứng tăng bạch cầu ái toan tiến triển (HES) và/hoặc bệnh bạch cầu ái toan mạn tính (CEL) với sự sắp xếp lại FIP1L1-PDGFRα.
- U lồi sarcom da tế bào sợi (DFSP) tái phát và/hoặc di căn không thể phẫu thuật.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng theo bệnh lý
Liều dùng cần được bác sĩ chỉ định cụ thể. Liều khuyến cáo tham khảo như sau:
Bệnh lý | Liều dùng khuyến cáo |
---|---|
CML người lớn (giai đoạn mạn tính) | 400 mg/ngày |
CML người lớn (giai đoạn cấp/cơn nguyên bào) | 600 mg/ngày |
CML trẻ em (giai đoạn mạn tính/tiến triển) | 340 mg/m²/ngày (không vượt quá 800 mg) |
Ph+ ALL người lớn | 600 mg/ngày |
Ph+ ALL trẻ em | 340 mg/m²/ngày (không vượt quá 600 mg) |
MDS/MPD người lớn | 400 mg/ngày |
HES/CEL người lớn | 100 mg/ngày (có thể tăng lên đến 400 mg) |
DFSP người lớn | 800 mg/ngày |
Cách dùng: Uống với nước, có thể nghiền nhỏ và hòa tan trong nước hoặc nước ép táo. Uống trong bữa ăn.
Đối tượng đặc biệt
- Trẻ em: Chưa có đủ dữ liệu cho trẻ em dưới 2 tuổi (CML) và dưới 1 tuổi (Ph+ ALL). An toàn và hiệu quả chưa được thiết lập ở trẻ em dưới 18 tuổi với MDS/MPD, DFSP và HES/CEL.
- Người cao tuổi: Dược động học chưa được nghiên cứu cụ thể.
- Suy thận: Liều khởi đầu tối thiểu 400 mg/ngày. Có thể giảm liều nếu không dung nạp.
- Suy gan: Liều thấp nhất khuyến cáo 400 mg/ngày. Có thể giảm liều nếu không dung nạp.
Chống chỉ định
Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể xảy ra, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng được phân loại như sau:
Rất thường gặp (ADR ≥ 1/10)
- Máu và hệ thống lympho: Giảm bạch cầu trung tính, giảm tiểu cầu, thiếu máu.
- Hệ thần kinh: Đau đầu.
- Tiêu hóa: Buồn nôn, tiêu chảy, nôn, khó tiêu, đau bụng.
- Da và mô dưới da: Phù quanh hốc mắt, viêm da/chàm/phát ban.
- Cơ xương khớp: Co thắt cơ và chuột rút, đau cơ xương khớp.
- Toàn thân: Giữ nước và phù, mệt mỏi.
- Xét nghiệm: Tăng cân.
(Danh sách tác dụng phụ thường gặp, ít gặp, hiếm gặp và chưa rõ tần suất được liệt kê tương tự từ nguồn dữ liệu ban đầu, nhưng do dung lượng dài nên không thể hiện đầy đủ trong phần này. Vui lòng tham khảo nguồn tài liệu ban đầu để có thông tin đầy đủ.)
Tương tác thuốc
Cần thận trọng khi sử dụng đồng thời với:
- Thuốc ức chế protease, thuốc kháng nấm azole, một số macrolide, các cơ chất của CYP3A4 có khoảng điều trị hẹp (ví dụ: cyclosporine, pimozide).
- Thuốc cảm ứng CYP3A4 (ví dụ: dexamethasone, phenytoin) có thể làm giảm nồng độ imatinib.
Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng bạn đang sử dụng.
Lưu ý khi sử dụng
- Thận trọng với bệnh nhân: Suy giáp, suy gan, ứ dịch, bệnh tim, bệnh nhân có nguy cơ xuất huyết tiêu hóa, bệnh nhân có nguy cơ hội chứng tiêu khối u.
- Theo dõi: Công thức máu toàn phần, chức năng gan, chức năng thận.
- Trẻ em: Theo dõi sự tăng trưởng.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: Không nên sử dụng trừ khi cần thiết. Tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
- Bảo quản: Ở nhiệt độ phòng dưới 30°C, tránh ánh sáng và ẩm ướt.
Xử trí quá liều/quên liều
Quá liều: Liên hệ ngay cơ sở y tế gần nhất.
Quên liều: Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều.
Dược lực học/Dược động học
(Thông tin chi tiết về dược lực học và dược động học của Imatinib mesilate không được cung cấp đầy đủ trong dữ liệu đầu vào. Để có thông tin đầy đủ, vui lòng tham khảo tài liệu chuyên ngành.)
Ưu điểm/Nhược điểm
Ưu điểm: Dạng viên dễ uống, dung nạp tốt, tỷ lệ tác dụng phụ nghiêm trọng thấp, được phê duyệt điều trị CML ở trẻ em, sản phẩm nội địa Việt Nam, sản xuất đạt tiêu chuẩn GMP-WHO.
Nhược điểm: Có thể ảnh hưởng đến khả năng làm việc cần sự tập trung cao, có tác dụng phụ và tương tác thuốc cần thận trọng.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này