Imasil 400Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN3-85-18
Hoạt chất:
Hàm lượng:
400mg
Dạng bào chế:
Viên nang cứng
Quy cách:
Hộp 3 vỉ xé x 8 viên; Hộp 3 vỉ bấm x 10 viên; Hộp 1 lọ nhựa 30 viên
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Cipla Limited

Video

Imasil 400mg

Tên thuốc: Imasil 400mg

Dạng bào chế: Viên nang cứng

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Imatinib (dưới dạng imatinib mesylat) 400mg
Tá dược Vừa đủ 1 viên

2. Tác dụng - Chỉ định

Imasil 400mg được sử dụng trong điều trị:

  • Bệnh bạch cầu dòng tủy mạn (CML) ở người lớn và trẻ em có nhiễm sắc thể Philadelphia dương tính.
  • Bệnh bạch cầu cấp thể lympho (ALL) ở người lớn và trẻ em có nhiễm sắc thể Philadelphia dương tính.
  • Loạn sản tủy, tăng sinh tủy xương liên quan đến việc tái sắp xếp gen tăng trưởng có nguồn gốc tiểu cầu.
  • Hội chứng tăng bạch cầu ưa eosin, bệnh bạch cầu eosin ác tính mạn tính.
  • U tổ chức liên kết dày - ruột.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng cần được bác sĩ chỉ định tùy thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của bệnh nhân. Các liều thông thường như sau:

Chỉ định Liều dùng người lớn Liều dùng trẻ em
CML giai đoạn mạn tính 400mg/ngày 340mg/m²/ngày (có thể tăng lên đến 570mg/m²/ngày, không quá 800mg/ngày)
CML giai đoạn cấp tính/nhiều tế bào non/bệnh ngoài tủy sống 600mg/ngày -
ALL 600mg/ngày 340mg/m²/ngày (tổng liều 1 ngày không quá 600mg)
Loạn sản tủy 400mg/ngày -
Hội chứng tăng bạch cầu ưa eosin/bạch cầu eosin ác tính mạn tính 100mg/ngày -

3.2 Cách dùng

Uống Imasil 400mg với một cốc nước đầy trong khi ăn để giảm nguy cơ kích ứng đường tiêu hóa.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Imasil 400mg cho người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

5. Tác dụng phụ

Imasil 400mg có thể gây ra các tác dụng phụ sau, với mức độ nghiêm trọng khác nhau tùy từng người:

  • Tim mạch: Phù (phổi, mặt), cổ trướng, tràn dịch màng phổi, chảy máu não/màng não.
  • Da: Phát ban, nổi mẩn, rụng tóc/lông, đỏ da, khô da, nhạy cảm với ánh sáng.
  • Thần kinh: Chóng mặt, đau đầu, mệt mỏi, sốt, mất ngủ, bồn chồn, rét gai.
  • Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng, chán ăn, táo bón, khó tiêu, tăng cân, đầy bụng, trào ngược dạ dày thực quản, loét miệng, rối loạn vị giác, xuất huyết tiêu hóa.
  • Huyết học: Giảm kali máu, giảm bạch cầu trung tính, giảm lympho máu, giảm tiểu cầu.
  • Gan: Rối loạn chức năng gan, viêm gan nhiễm độc.
  • Cơ xương khớp: Đau khớp, chuột rút, đau cơ, yếu cơ, đau xương.
  • Mắt: Nhìn mờ, chảy máu kết mạc, khô mắt, phù mí mắt, viêm kết mạc.
  • Thận: Tăng creatinin huyết.
  • Hô hấp: Viêm mũi, viêm họng, khó thở, viêm đường hô hấp, suy hô hấp.
  • Khác: Hoại tử khối u, chảy máu khối u, phù não, tăng áp lực nội sọ, tăng đường huyết.

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

6. Tương tác thuốc

Imatinib có thể tương tác với một số thuốc khác. Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang dùng, bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, thảo dược và thực phẩm chức năng.

  • Thuốc ức chế CYP3A4: Có thể làm tăng nồng độ Imatinib.
  • Chất cảm ứng CYP3A4: Có thể làm giảm nồng độ Imatinib.
  • Simvastatin: Có thể tăng nồng độ đỉnh trong huyết tương khi dùng đồng thời với Imatinib.
  • Thuốc chống đông: Tăng nguy cơ chảy máu.
  • Paracetamol (liều cao): Cần thận trọng khi sử dụng đồng thời.
  • Levothyroxin: Có thể giảm phơi nhiễm huyết tương.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Bệnh nhân cắt bỏ tuyến giáp cần theo dõi chặt chẽ hormon kích thích tuyến giáp.
  • Theo dõi men gan và lượng máu ngoại vi ở bệnh nhân suy giảm chức năng gan.
  • Theo dõi cân nặng thường xuyên để phát hiện phù.
  • Đánh giá và điều trị các triệu chứng bất thường về tim và thận.
  • Kiểm soát tình trạng xuất huyết.
  • Bù nước nếu bị mất nước lâm sàng.
  • Kiểm tra HBV trước khi điều trị.
  • Xét nghiệm máu định kỳ trong quá trình điều trị.
  • Những người không dung nạp galactose không nên sử dụng thuốc này.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Mang thai: Có thể gây độc cho thai nhi. Không nên dùng cho phụ nữ đang mang thai. Phụ nữ có khả năng mang thai cần dùng biện pháp tránh thai.

Cho con bú: Có thể bài tiết vào sữa mẹ. Cần ngừng cho con bú khi điều trị bằng Imasil 400mg.

7.3 Xử trí quá liều

Triệu chứng: buồn nôn, nôn, tiêu chảy, ban đỏ, sưng tấy, phù, mệt mỏi, co cứng cơ, đau bụng, giảm tiểu cầu, toàn thể huyết cầu, đau đầu, ăn uống kém ngon, đau cơ, đau dạ dày ruột, sốt, sưng tấy mặt, bạch cầu trung tính giảm.

Xử trí: Điều trị triệu chứng và hỗ trợ.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, nơi khô ráo, thoáng mát.

8. Dược lực học và Dược động học

8.1 Dược lực học

Imatinib là một chất ức chế BCR-ABL tyrosine kinase, một loại thuốc chống ung thư. Nó ức chế thụ thể tyrosine kinase của yếu tố tăng trưởng tiểu cầu và yếu tố tế bào gốc, ức chế sự tăng sinh và gây chết tế bào ung thư theo chương trình.

8.2 Dược động học

  • Hấp thu: Hấp thu tốt qua đường uống, nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 2-4 giờ. Sinh khả dụng đường uống khoảng 98%.
  • Phân bố: Khoảng 95% liên kết với protein huyết tương.
  • Chuyển hóa: Chuyển hóa chủ yếu ở gan qua CYP3A4.
  • Thải trừ: Thời gian bán thải khoảng 18 giờ. 68% bài tiết qua phân và 13% qua nước tiểu.

9. Thông tin hoạt chất Imatinib

Imatinib là một chất ức chế kinase mạnh mẽ, đặc hiệu cho một số kinase nhất định, bao gồm BCR-ABL. BCR-ABL là một protein kinase bất thường được tìm thấy trong các tế bào ung thư trong một số loại bệnh ung thư máu như CML và ALL với nhiễm sắc thể Philadelphia dương tính. Bằng cách ức chế BCR-ABL, imatinib ngăn chặn sự tăng sinh và sinh tồn của các tế bào ung thư này.

10. Sản phẩm thay thế

Một số sản phẩm có chứa cùng hoạt chất Imatinib, nhưng cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi thay đổi thuốc.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ